
Morrinhos FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 40% | 40% | 20% | 2.2 | 1 | 8 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.17 | 0 |
2022 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 20% | 80% | 0% | 0.8 | 0.6 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.2 | 4 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 14 | 21 | -7 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 2.33 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.45 | 9 |
2011 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.67 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11% | 11% | 78% | 1 | 2.67 | 4 |
2010 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 2 | 16 | 13 | 3 | 22% | 56% | 22% | 1.78 | 1.45 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.78 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Nathan | 1995-04-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Jeferson | 1998-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Jackson Vinicius | 2000-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Manoel Marino Clavero | 1993-01-29 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.07 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Rogerio de Oliveira | 1989-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diego de Souza Xavier | 1993-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Rian | 1999-10-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | Morrinhos FC | 0 - 1 | Trindade AC | B | Chi tiết | |
01/06/2025 20:00 | Ipora | 2 - 1 | Morrinhos FC | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 26/05/2025 02:00 | Morrinhos FC | 2 - 0 | Rio Verde GO | T | Chi tiết |
22/05/2025 05:30 | Gremio Anapolis | 0 - 0 | Morrinhos FC | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano | 25/02/2024 01:30 | Katalang BA | 2 - 1 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 19/02/2024 02:00 | Morrinhos FC | 2 - 1 | Anapolis FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 16/02/2024 05:30 | Vila Nova (GO) | 3 - 0 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 11/02/2024 02:00 | Aparecidense GO | 3 - 1 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 08/02/2024 05:30 | Morrinhos FC | 0 - 3 | Goias | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 05/02/2024 02:00 | AE Jataiense | 2 - 2 | Morrinhos FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 01/02/2024 01:30 | Ipora | 1 - 0 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 29/01/2024 02:00 | Morrinhos FC | 0 - 1 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 25/01/2024 06:00 | Morrinhos FC | 1 - 1 | Goiania | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 22/01/2024 02:00 | Goiatuba | 1 - 0 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 19/01/2024 06:00 | Morrinhos FC | 0 - 1 | Atletico Clube Goianiense | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 16/02/2023 05:30 | Morrinhos FC | 1 - 3 | Goias | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 11/02/2023 20:00 | Vila Nova (GO) | 3 - 0 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 09/02/2023 06:30 | Atletico Clube Goianiense | 2 - 0 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 06/02/2023 02:00 | Morrinhos FC | 1 - 1 | Anapolis FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 02/02/2023 06:30 | Aparecidense GO | 2 - 1 | Morrinhos FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 11 | - | ||
01/06/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
22/05/2025 05:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 56% | 6 | - |

Brazil Campeonato Goiano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 32% | 7 | - |

Brazil Campeonato Goiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 13 | - | ||
19/02/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 9 | - | ||
16/02/2024 05:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 60% | 11 | - | ||
11/02/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
08/02/2024 05:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 38% | 6 | - | ||
05/02/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 11 | - | ||
01/02/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
29/01/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 13 | - | ||
25/01/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 49% | 7 | - | ||
22/01/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 8 | - | ||
19/01/2024 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 42% | 5 | - | ||
16/02/2023 05:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
11/02/2023 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | - | - | ||
09/02/2023 06:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 68% | 8 | - | ||
06/02/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
02/02/2023 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|