
Rio Verde GO
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0% | 29% | 72% | 0.57 | 1.57 | 2 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | -12 | 14% | 29% | 57% | 0.72 | 2.43 | 5 |
2017 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 1 | 12 | 12 | 0 | 29% | 57% | 14% | 1.72 | 1.72 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1.14 | 5 |
2013 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.45 | 0.89 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 23 | -16 | 0% | 33% | 67% | 0.78 | 2.56 | 3 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.78 | 2 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.67 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | Centro Oeste | 0 - 0 | Rio Verde GO | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 26/05/2025 02:00 | Morrinhos FC | 2 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết |
22/05/2025 05:30 | Rio Verde GO | 4 - 0 | Ipora | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Maranhense | 19/10/2024 05:00 | Guanabara City FC | 0 - 2 | Rio Verde GO | T | Chi tiết |
23/11/2020 02:00 | Inhumas | 9 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết | |
12/11/2020 06:00 | Itumbiara EC (GO) | 4 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết | |
02/11/2020 01:40 | Rio Verde GO | 0 - 2 | Uniao Inhumas | B | Chi tiết | |
14/10/2019 01:30 | Rio Verde GO | 3 - 1 | Aparecida GO | T | Chi tiết | |
11/10/2019 06:00 | America GO | 0 - 6 | Rio Verde GO | T | Chi tiết | |
07/10/2019 01:30 | Rio Verde GO | 1 - 1 | Jaragua EC | H | Chi tiết | |
30/09/2019 01:55 | Trindade AC | 3 - 2 | Rio Verde GO | B | Chi tiết | |
24/09/2019 06:00 | Morrinhos FC | 3 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết | |
02/09/2019 01:30 | Rio Verde GO | 2 - 0 | Trindade AC | T | Chi tiết | |
19/08/2019 02:00 | Anapolis FC | 2 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết | |
Giao hữu | 01/08/2019 01:45 | Rio Verde GO | 4 - 1 | Itumbiara U20 | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 22/03/2018 07:45 | Goias | 4 - 0 | Rio Verde GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 12/03/2018 02:00 | Rio Verde GO | 2 - 2 | Anapolina GO | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 08/03/2018 01:30 | Ipora | 1 - 1 | Rio Verde GO | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 04/03/2018 02:00 | Rio Verde GO | 0 - 2 | Atletico Clube Goianiense | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 26/02/2018 02:00 | Rio Verde GO | 1 - 2 | Gremio Anapolis | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 9 | - | ||
22/05/2025 05:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 7 | - |

Brazil Campeonato Goiano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 32% | 7 | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 67% | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2020 02:00 | 9 - 0 (HT: 5-0) | - | 1 | 61% | 11 | - | ||
12/11/2020 06:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 56% | 11 | - | ||
02/11/2020 01:40 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
14/10/2019 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
11/10/2019 06:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | 5 | 42% | 1 | - | ||
07/10/2019 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/09/2019 01:55 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 5 | 54% | 6 | - | ||
24/09/2019 06:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
02/09/2019 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
19/08/2019 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 21 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/08/2019 01:45 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 10 | - |

Brazil Campeonato Goiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2018 07:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
12/03/2018 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
08/03/2018 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 0 | - | ||
04/03/2018 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
26/02/2018 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|