Al-Wakra

Al-Wakra

HLV: Sân vận động: Education City Stadium Sức chứa: Thành lập: 1959

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 11 5 6 40 30 10 50.0% 22.7% 27.3% 1.82 1.36 38
Đội nhà 12 7 2 3 24 18 6 58.3% 16.7% 25.0% 2 1.5 23
Đội khách 10 4 3 3 16 12 4 40.0% 30.0% 30.0% 1.6 1.2 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 9 7 6 17 14 3 40.9% 31.8% 27.3% 0.77 0.64 34
Đội nhà 12 6 3 3 11 7 4 50.0% 25.0% 25.0% 0.92 0.58 21
Đội khách 10 3 4 3 6 7 -1 30.0% 40.0% 30.0% 0.6 0.7 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 22 12 1 9 12 1 3 54.5% 4.5% 40.9% 5
Đội nhà 12 7 0 5 7 0 2 58.3% 0% 41.7% 4
Đội khách 10 5 1 4 5 1 1 50% 10% 40% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 22 11 0 11 11 0 0 50% 0% 50% 6
Đội nhà 12 7 0 5 7 0 2 58.3% 0% 41.7% 2
Đội khách 10 4 0 6 4 0 -2 40% 0% 60% 11

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 4 4 % 18.2% %
Đội nhà 12 3 3 % 25% %
Đội khách 10 1 1 % 10% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 0 0 % 0% %
Đội nhà 12 0 0 % 0% %
Đội khách 10 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

AFC CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 46
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 49
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 40

QATL CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 2 0 3 -1 40% 0% 60% 8
Đội nhà 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 4
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 14

QAT QC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

QAT PC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 20
Đội nhà 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 20
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 15

QCP Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 2
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 1

Thành tích

2022-2023 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 4 22 12 10 50% 10% 40% 2.2 1.2 16
Đội khách 12 5 0 1 22 12 10 50% 42% 8% 1.83 1 23

2021-2022 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 16 19 -3 36% 27% 36% 1.46 1.73 15
Đội khách 11 1 0 3 18 11 7 64% 9% 27% 1.64 1 22

2020-2021 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 11 12 -1 46% 27% 27% 1 1.09 18
Đội khách 11 2 0 7 8 17 -9 18% 18% 64% 0.73 1.55 8

2019-2020 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 18 15 3 46% 27% 27% 1.64 1.36 18
Đội khách 11 3 0 6 10 16 -6 18% 27% 55% 0.91 1.46 9

2016-2017 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 7 16 23 -7 8% 39% 54% 1.23 1.77 8
Đội khách 13 4 0 8 13 27 -14 8% 31% 62% 1 2.08 7

2015-2016 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 6 17 17 0 46% 8% 46% 1.31 1.31 19
Đội khách 13 2 0 8 18 28 -10 23% 15% 62% 1.39 2.15 11

2014-2015 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 16 25 -9 39% 15% 46% 1.23 1.92 17
Đội khách 13 3 0 9 18 27 -9 8% 23% 69% 1.39 2.08 6

2013-2014 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 23 22 1 46% 23% 31% 1.77 1.69 21
Đội khách 13 5 0 6 18 26 -8 15% 39% 46% 1.39 2 11

2012-2013 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 12 15 -3 46% 9% 46% 1.09 1.36 16
Đội khách 11 4 0 5 15 16 -1 18% 36% 46% 1.36 1.46 10

2011-2012 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 16 18 -2 36% 18% 46% 1.46 1.64 14
Đội khách 11 2 0 5 14 19 -5 36% 18% 46% 1.27 1.73 14

2010-2011 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 10 15 -5 27% 27% 46% 0.91 1.36 12
Đội khách 11 0 0 6 20 21 -1 46% 0% 55% 1.82 1.91 15

2009-2010 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 6 23 21 2 36% 9% 55% 2.09 1.91 13
Đội khách 11 2 0 5 21 23 -2 36% 18% 46% 1.91 2.09 14

2008-2009 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 8 19 30 -11 31% 8% 62% 1.46 2.31 13
Đội khách 14 2 0 8 13 26 -13 29% 14% 57% 0.93 1.86 14

2007-2008 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 24 30 -6 46% 15% 39% 1.85 2.31 20
Đội khách 14 4 0 9 17 37 -20 7% 29% 64% 1.22 2.64 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
3 Khald Youssef Shurrab 1999-09-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
7 Rabh Boussafi 2000-05-18 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar £0.07 triệu 0/0 0/0 0
9 Mohamed Benyettou 1989-11-01 186 cm 0 kg Tiền đạo Algeria £0.49 triệu 0/0 0/0 0
10 Gelson Dala 1996-07-13 175 cm 0 kg Tiền đạo Angola £2.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
18 Hussein Yasser El-Mohammadi Abdulrahma 1984-01-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
21 Khalid Muneer Mazeed 1998-02-24 174 cm 56 kg Tiền đạo Qatar £0.27 triệu 0/0 0/0 0
70 Ismail Mahmoud Mardanli 1987-01-08 179 cm 0 kg Tiền đạo Syria - 0/0 0/0 0
Mahmoud Attiyah 1989-04-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
Nderim Fetahu 1993-04-17 182 cm 0 kg Tiền đạo Kosovo - 0/0 0/0 0
Hassan Alhassan 1987-07-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
Muzaffar Ismail 1991-12-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
18 Saud Ibrahim Al Nasr 1998-01-02 168 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Qatar £0.29 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
3 Abdulqader Zoukh 2002-01-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
6 Omar Al-Asad 2003-04-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Jordan - 0/0 0/0 0
8 Fathi Hamdi 1994-09-29 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ai Cập £2 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
11 Ayoub Assal 2002-01-21 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 2024-06-30 0/0 0/0 0
12 Waled Saleh 1992-02-07 169 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
12 Khalid Ali Sabah 2001-10-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar £0.1 triệu 0/0 0/0 0
14 Omar Ali 1992-10-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
19 Mohamed Khaled 2003-01-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
20 Nasser Saleh Al Yazid 2000-02-02 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
23 Ahmed Mohamed Abdul Maqsoud El Sayed 1990-03-23 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar £0.07 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
23 Hassan Abdullah Al Qadi 1983-11-08 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
24 Adam Maher 1993-07-20 174 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Hà Lan £3 triệu 0/0 0/0 0
28 Yousef El-Khatib 2004-08-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
32 Abdulrahman Mohamed Mohamed 2002-12-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
58 Mohamad Abdulnaser Al Abbasi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
99 Mohamed Siaka Kanneh 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Abdulrahman Mussed Ali Saleh 1996-03-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Nasser Abdullah Muftah 1995-08-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Side Al Doukali 1993-12-20 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Hussein Ahmed Hussein Al Ghazi 1990-05-07 170 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Yemen - 0/0 0/0 0
Mohamed Fares Al Zakroty 1996-05-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Waheed Mohammed 1982-10-11 164 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Ulises Pascua 1989-12-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
Ahmed Al Sumaiti 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Farid Ibrahim 1998-03-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Omar Salah 2003-04-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Jordan - 0/0 0/0 0
2 Lucas Michel Mendes 1990-07-03 184 cm 80 kg Hậu vệ Qatar £0.5 triệu 0/0 0/0 0
4 Trent Sainsbury 1992-01-05 184 cm 61 kg Hậu vệ Úc £0.67 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
5 Ahmed Rehmatullah 1986-07-22 180 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
5 Ahmed Fadhil Hesaba 1993-04-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar £0.15 triệu 0/0 0/0 0
15 Almahdi Ali Mukhtar 1992-03-02 185 cm 0 kg Hậu vệ Qatar £0.2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
21 Ousmane Coulibaly 1989-07-09 183 cm 75 kg Hậu vệ Mali £0.54 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
25 Abdel Aziz Mitwali 1996-03-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
26 Yaseen Lafrid 2000-06-10 180 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
34 Nabil Irfan 2004-02-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
89 Ziad Al Khateeb 1989-04-28 172 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Mohammed Al Sarori 1994-08-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Yemen - 0/0 0/0 0
Johar Abdulaziz Al-Kaabi 1988-06-09 180 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Abdulrahman Fakhro 1992-09-19 175 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Sauoud Ebrahim 1998-02-01 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
22 Khaled Mohamed 2000-06-07 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Qatar - 0/0 0/0 0
1 Mohamed Al Bakri 1997-03-28 181 cm 0 kg Thủ môn Qatar £0.15 triệu 0/0 0/0 0
1 Mohamad Abdulla Enyas 1982-03-23 180 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
22 Saoud Mubarak Al Khater 1991-04-09 177 cm 0 kg Thủ môn Qatar £0.25 triệu 0/0 0/0 0
31 Yousef Mohammed Ramadan 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
Saoud Al Khater 1991-04-09 177 cm 84 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
Omair Al Sayed 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Qatar Prince Cup 07/05/2025 21:15 Al-Wakra 1 - 4 Umm Salal B Chi tiết
VĐQG Qatar 18/04/2025 22:30 Al-Shamal 1 - 0 Al-Wakra B Chi tiết
VĐQG Qatar 11/04/2025 22:30 Al-Wakra 1 - 1 Al-Gharafa H Chi tiết
VĐQG Qatar 04/04/2025 21:00 Umm Salal 0 - 1 Al-Wakra T Chi tiết
VĐQG Qatar 30/03/2025 01:00 Al-Sadd 3 - 0 Al-Wakra B Chi tiết
VĐQG Qatar 09/03/2025 01:30 Al-Wakra 1 - 1 Qatar SC H Chi tiết
VĐQG Qatar 27/02/2025 20:45 Al Khor SC 1 - 3 Al-Wakra T Chi tiết
VĐQG Qatar 23/02/2025 23:00 Al-Wakra 0 - 4 Al Rayyan B Chi tiết
AFC Cup 20/02/2025 01:00 Al-Taawon 1 - 1 Al-Wakra H Chi tiết
AFC Cup 12/02/2025 23:00 Al-Wakra 2 - 2 Al-Taawon H Chi tiết
VĐQG Qatar 07/02/2025 22:45 Al-Duhail 2 - 0 Al-Wakra B Chi tiết
VĐQG Qatar 31/01/2025 22:45 Al-Wakra 0 - 1 Al Shahaniya B Chi tiết
VĐQG Qatar 24/01/2025 22:45 Al-Wakra 4 - 3 Al-Arabi SC T Chi tiết
Giao hữu 19/01/2025 23:00 Al Wahda 1 - 1 Al-Wakra H Chi tiết
VĐQG Qatar 11/01/2025 22:30 Al-Ahli Doha 6 - 3 Al-Wakra B Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 13/12/2024 21:15 Al-Duhail 1 - 1 Al-Wakra H Chi tiết
VĐQG Qatar 08/12/2024 21:30 Al-Wakra 0 - 3 Al-Shamal B Chi tiết
AFC Cup 04/12/2024 23:00 Al-Wakra 0 - 2 Ravshan Kulob B Chi tiết
AFC Cup 27/11/2024 23:00 Teraktor-Sazi 3 - 3 Al-Wakra H Chi tiết
VĐQG Qatar 22/11/2024 22:00 Al-Gharafa 3 - 1 Al-Wakra B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup

Qatar Prince Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/05/2025
21:15
1 - 4
(HT: 1-3)
- 2 50% 13 -
VĐQG Qatar

VĐQG Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/04/2025
22:30
1 - 0
(HT: 0-0)
14 1 46% 11 -
11/04/2025
22:30
1 - 1
(HT: 1-1)
9 0 51% 4 -
04/04/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
10 1 40% 9 -
30/03/2025
01:00
3 - 0
(HT: 0-0)
14 2 51% 14 -
09/03/2025
01:30
1 - 1
(HT: 1-0)
9 1 57% 12 -
27/02/2025
20:45
1 - 3
(HT: 0-2)
19 0 48% 11 -
23/02/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-1)
8 0 40% 4 -
07/02/2025
22:45
2 - 0
(HT: 1-0)
18 3 51% 7 -
31/01/2025
22:45
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
24/01/2025
22:45
4 - 3
(HT: 2-1)
10 1 43% 2 -
11/01/2025
22:30
6 - 3
(HT: 2-1)
7 1 63% 5 -
08/12/2024
21:30
0 - 3
(HT: 0-2)
12 1 59% 8 -
22/11/2024
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
14 1 45% 4 -
AFC Cup

AFC Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/02/2025
01:00
1 - 1
(HT: 0-0)
14 3 38% 5 73%
12/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 0-1)
18 0 53% 9 84%
04/12/2024
23:00
0 - 2
(HT: 0-0)
11 2 75% 6 88%
27/11/2024
23:00
3 - 3
(HT: 1-1)
15 - 50% 5 88%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/01/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 52% 9 -
Cúp Quốc gia Qatar

Cúp Quốc gia Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
13/12/2024
21:15
1 - 1
(HT: 0-0)
11 3 49% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CHAMPION QATAR 2 00/01, 98/99
Qatari League Cup Winner 1 98/99
Qatari Super Cup Winner 4 03/04, 97/98, 90/91, 88/89

Sơ lược đội bóng