
Al-Wakra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 30 | 10 | 50.0% | 22.7% | 27.3% | 1.82 | 1.36 | 38 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 58.3% | 16.7% | 25.0% | 2 | 1.5 | 23 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 40.0% | 30.0% | 30.0% | 1.6 | 1.2 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 17 | 14 | 3 | 40.9% | 31.8% | 27.3% | 0.77 | 0.64 | 34 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 0.92 | 0.58 | 21 |
Đội khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 30.0% | 40.0% | 30.0% | 0.6 | 0.7 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 1 | 9 | 12 | 1 | 3 | 54.5% | 4.5% | 40.9% | 5 | |
Đội nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 58.3% | 0% | 41.7% | 4 | |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 1 | 1 | 50% | 10% | 40% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 0 | 11 | 11 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 | |
Đội nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 58.3% | 0% | 41.7% | 2 | |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | -2 | 40% | 0% | 60% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | % | 18.2% | % | |||||||
Đội nhà | 12 | 3 | 3 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
QATL CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 8 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 14 |
QAT QC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
QAT PC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 20 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 20 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
QCP Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
2022-2023 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 4 | 22 | 12 | 10 | 50% | 10% | 40% | 2.2 | 1.2 | 16 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 1 | 22 | 12 | 10 | 50% | 42% | 8% | 1.83 | 1 | 23 |
2021-2022 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 19 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 1 | 22 |
2020-2021 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 46% | 27% | 27% | 1 | 1.09 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | -9 | 18% | 18% | 64% | 0.73 | 1.55 | 8 |
2019-2020 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 15 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 10 | 16 | -6 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.46 | 9 |
2016-2017 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 7 | 16 | 23 | -7 | 8% | 39% | 54% | 1.23 | 1.77 | 8 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 8 | 13 | 27 | -14 | 8% | 31% | 62% | 1 | 2.08 | 7 |
2015-2016 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 17 | 17 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.31 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 18 | 28 | -10 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 2.15 | 11 |
2014-2015 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 16 | 25 | -9 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1.92 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 18 | 27 | -9 | 8% | 23% | 69% | 1.39 | 2.08 | 6 |
2013-2014 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 23 | 22 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.77 | 1.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 18 | 26 | -8 | 15% | 39% | 46% | 1.39 | 2 | 11 |
2012-2013 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 46% | 9% | 46% | 1.09 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 18% | 36% | 46% | 1.36 | 1.46 | 10 |
2011-2012 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.73 | 14 |
2010-2011 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1.36 | 12 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 6 | 20 | 21 | -1 | 46% | 0% | 55% | 1.82 | 1.91 | 15 |
2009-2010 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 36% | 9% | 55% | 2.09 | 1.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 21 | 23 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.91 | 2.09 | 14 |
2008-2009 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 | 31% | 8% | 62% | 1.46 | 2.31 | 13 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 8 | 13 | 26 | -13 | 29% | 14% | 57% | 0.93 | 1.86 | 14 |
2007-2008 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 24 | 30 | -6 | 46% | 15% | 39% | 1.85 | 2.31 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 9 | 17 | 37 | -20 | 7% | 29% | 64% | 1.22 | 2.64 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khald Youssef Shurrab | 1999-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Rabh Boussafi | 2000-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Mohamed Benyettou | 1989-11-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | £0.49 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Gelson Dala | 1996-07-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Angola | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Hussein Yasser El-Mohammadi Abdulrahma | 1984-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Khalid Muneer Mazeed | 1998-02-24 | 174 cm | 56 kg | Tiền đạo | Qatar | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
70 | Ismail Mahmoud Mardanli | 1987-01-08 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mahmoud Attiyah | 1989-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nderim Fetahu | 1993-04-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kosovo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hassan Alhassan | 1987-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Muzaffar Ismail | 1991-12-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Saud Ibrahim Al Nasr | 1998-01-02 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Qatar | £0.29 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Abdulqader Zoukh | 2002-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Omar Al-Asad | 2003-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jordan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Fathi Hamdi | 1994-09-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Ayoub Assal | 2002-01-21 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Waled Saleh | 1992-02-07 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Khalid Ali Sabah | 2001-10-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Omar Ali | 1992-10-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Mohamed Khaled | 2003-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Nasser Saleh Al Yazid | 2000-02-02 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Ahmed Mohamed Abdul Maqsoud El Sayed | 1990-03-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | £0.07 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Hassan Abdullah Al Qadi | 1983-11-08 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Adam Maher | 1993-07-20 | 174 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Yousef El-Khatib | 2004-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Abdulrahman Mohamed Mohamed | 2002-12-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
58 | Mohamad Abdulnaser Al Abbasi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
99 | Mohamed Siaka Kanneh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdulrahman Mussed Ali Saleh | 1996-03-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nasser Abdullah Muftah | 1995-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Side Al Doukali | 1993-12-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hussein Ahmed Hussein Al Ghazi | 1990-05-07 | 170 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Fares Al Zakroty | 1996-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Waheed Mohammed | 1982-10-11 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ulises Pascua | 1989-12-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Al Sumaiti | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Farid Ibrahim | 1998-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Omar Salah | 2003-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jordan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Lucas Michel Mendes | 1990-07-03 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ | Qatar | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Trent Sainsbury | 1992-01-05 | 184 cm | 61 kg | Hậu vệ | Úc | £0.67 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Ahmed Rehmatullah | 1986-07-22 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ahmed Fadhil Hesaba | 1993-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Almahdi Ali Mukhtar | 1992-03-02 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Ousmane Coulibaly | 1989-07-09 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ | Mali | £0.54 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Abdel Aziz Mitwali | 1996-03-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Yaseen Lafrid | 2000-06-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
34 | Nabil Irfan | 2004-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
89 | Ziad Al Khateeb | 1989-04-28 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammed Al Sarori | 1994-08-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Johar Abdulaziz Al-Kaabi | 1988-06-09 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdulrahman Fakhro | 1992-09-19 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sauoud Ebrahim | 1998-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
22 | Khaled Mohamed | 2000-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Mohamed Al Bakri | 1997-03-28 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Mohamad Abdulla Enyas | 1982-03-23 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Saoud Mubarak Al Khater | 1991-04-09 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Yousef Mohammed Ramadan | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saoud Al Khater | 1991-04-09 | 177 cm | 84 kg | Thủ môn | Qatar | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omair Al Sayed | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Qatar Prince Cup | 07/05/2025 21:15 | Al-Wakra | 1 - 4 | Umm Salal | B | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 18/04/2025 22:30 | Al-Shamal | 1 - 0 | Al-Wakra | B | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 11/04/2025 22:30 | Al-Wakra | 1 - 1 | Al-Gharafa | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 04/04/2025 21:00 | Umm Salal | 0 - 1 | Al-Wakra | T | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 30/03/2025 01:00 | Al-Sadd | 3 - 0 | Al-Wakra | B | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 09/03/2025 01:30 | Al-Wakra | 1 - 1 | Qatar SC | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 27/02/2025 20:45 | Al Khor SC | 1 - 3 | Al-Wakra | T | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 23/02/2025 23:00 | Al-Wakra | 0 - 4 | Al Rayyan | B | Chi tiết |
AFC Cup | 20/02/2025 01:00 | Al-Taawon | 1 - 1 | Al-Wakra | H | Chi tiết |
AFC Cup | 12/02/2025 23:00 | Al-Wakra | 2 - 2 | Al-Taawon | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 07/02/2025 22:45 | Al-Duhail | 2 - 0 | Al-Wakra | B | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 31/01/2025 22:45 | Al-Wakra | 0 - 1 | Al Shahaniya | B | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 24/01/2025 22:45 | Al-Wakra | 4 - 3 | Al-Arabi SC | T | Chi tiết |
Giao hữu | 19/01/2025 23:00 | Al Wahda | 1 - 1 | Al-Wakra | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 11/01/2025 22:30 | Al-Ahli Doha | 6 - 3 | Al-Wakra | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Qatar | 13/12/2024 21:15 | Al-Duhail | 1 - 1 | Al-Wakra | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 08/12/2024 21:30 | Al-Wakra | 0 - 3 | Al-Shamal | B | Chi tiết |
AFC Cup | 04/12/2024 23:00 | Al-Wakra | 0 - 2 | Ravshan Kulob | B | Chi tiết |
AFC Cup | 27/11/2024 23:00 | Teraktor-Sazi | 3 - 3 | Al-Wakra | H | Chi tiết |
VĐQG Qatar | 22/11/2024 22:00 | Al-Gharafa | 3 - 1 | Al-Wakra | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup

VĐQG Qatar
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 46% | 11 | - | ||
11/04/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 0 | 51% | 4 | - | ||
04/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 40% | 9 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 51% | 14 | - | ||
09/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 57% | 12 | - | ||
27/02/2025 20:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 19 | 0 | 48% | 11 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 40% | 4 | - | ||
07/02/2025 22:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 51% | 7 | - | ||
31/01/2025 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/01/2025 22:45 | 4 - 3 (HT: 2-1) | 10 | 1 | 43% | 2 | - | ||
11/01/2025 22:30 | 6 - 3 (HT: 2-1) | 7 | 1 | 63% | 5 | - | ||
08/12/2024 21:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 59% | 8 | - | ||
22/11/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 1 | 45% | 4 | - |

AFC Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 38% | 5 | 73% | ||
12/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 18 | 0 | 53% | 9 | 84% | ||
04/12/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 75% | 6 | 88% | ||
27/11/2024 23:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 15 | - | 50% | 5 | 88% |

Giao hữu

Cúp Quốc gia Qatar
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CHAMPION QATAR | 2 | 00/01, 98/99 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 98/99 |
Qatari Super Cup Winner | 4 | 03/04, 97/98, 90/91, 88/89 |