Al-Arabi SC

Al-Arabi SC

HLV: Sân vận động: Lusail Stadium Sức chứa: Thành lập: 1952

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 7 8 7 42 38 4 31.8% 36.4% 31.8% 1.91 1.73 29
Đội nhà 11 3 4 4 19 20 -1 27.3% 36.4% 36.4% 1.73 1.82 13
Đội khách 11 4 4 3 23 18 5 36.4% 36.4% 27.3% 2.09 1.64 16

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 6 13 3 16 12 4 27.3% 59.1% 13.6% 0.73 0.55 31
Đội nhà 11 2 6 3 6 7 -1 18.2% 54.5% 27.3% 0.55 0.64 12
Đội khách 11 4 7 0 10 5 5 36.4% 63.6% 0.0% 0.91 0.45 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 21 9 1 11 9 1 -2 42.9% 4.8% 52.4% 9
Đội nhà 11 5 0 6 5 0 -1 45.5% 0% 54.5% 6
Đội khách 10 4 1 5 4 1 -1 40% 10% 50% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 21 7 4 10 7 4 -3 33.3% 19% 47.6% 13
Đội nhà 11 3 1 7 3 1 -4 27.3% 9.1% 63.6% 12
Đội khách 10 4 3 3 4 3 1 40% 30% 30% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 21 1 1 % 4.8% %
Đội nhà 11 1 1 % 9.1% %
Đội khách 10 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 21 0 0 % 0% %
Đội nhà 11 0 0 % 0% %
Đội khách 10 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

AFC CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 47
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 47
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 41

QATL CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 4 3 1 4 1 3 1 50% 12.5% 37.5% 6
Đội nhà 4 2 2 0 2 1 1 1 50% 25% 25% 7
Đội khách 4 2 1 1 2 0 2 0 50% 0% 50% 3

QAT QC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

QAT PC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 1 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 19
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 17
Đội khách 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 18

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Ahmed Saleh Al Khalfan 1991-04-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
9 Abdulaziz Al Ansari 1992-02-19 174 cm 68 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
9 Omar Al-Somah 1989-03-23 192 cm 0 kg Tiền đạo Syria £1.3 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
14 Fahed Khalfan 1992-03-23 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
20 Abdulaziz Rashid Al Ansari 1992-02-19 173 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
23 Hassan Alaa Aldeen 2000-01-31 180 cm 0 kg Tiền đạo Palestine £0.15 triệu 0/0 0/0 0
Mohammed Salem Al Mal 1985-07-14 178 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
Mohammed Sawlah 1993-06-29 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Libya £0.58 triệu 0/0 0/0 0
2 Fahad Ali Obaid 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
3 Mohammad Sayyar 1991-02-16 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bahrain - 0/0 0/0 0
3 Feras Mohamed Fesleh 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
4 Abdulrahman Anad 1996-09-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
5 Simo Keddari 2005-02-03 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.5 triệu 0/0 0/0 0
6 Abdullah Marafee 1992-04-13 169 cm 60 kg Tiền vệ trung tâm Qatar £0.2 triệu 0/0 0/0 0
7 Marco Verratti 1992-11-05 165 cm 60 kg Tiền vệ trung tâm Ý £40 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
8 Ahmed Fathi 1993-01-25 171 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Qatar £0.32 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
10 Rafael Alcantara, Rafinha 1993-02-12 174 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Brazil £8.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
11 Mohamed Taabouni 2002-03-29 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hà Lan £0.7 triệu 0/0 0/0 0
14 Salman Isa Ali 1977-07-11 176 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Bahrain - 0/0 0/0 0
15 Ahmad Yousef Al Nehawi 1991-05-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
18 Ibrahim Al Saeed 2001-12-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
26 Barakat Gaafar Hashem 2000-01-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iraq - 0/0 0/0 0
27 Jasser Yehia Medany 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
27 Ahmed Doozandeh 1995-10-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
28 Youssef Msakni 1990-10-28 179 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Tunisia £0.9 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
36 Mohammed Isamelden Hamadato 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
44 Yasin Yaqoob Zada 1996-06-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
50 Tariq Hamed 1995-11-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
55 Khalfan Ibrahim Khalfan Al Khalfan 1988-02-18 171 cm 62 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
62 Abdulrahim Al Baloushi 1995-05-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
77 Khaldoun Ismail Moussa 1999-06-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
90 Helal Ahmed Helali 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
99 Rami Suhail 2000-05-27 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Abdullah Murisi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Omar Moharram Abdullah 1995-05-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Ahmed Abdulla Al Sulaiti 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
17 Aron Einar Gunnarsson 1989-04-22 177 cm 70 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.4 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Sultan Al Enezi 2001-08-19 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Kuwait £0.4 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
2 Yousuf Muftah 1988-05-16 172 cm 63 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
13 Mohamed Alaaeldin 1994-01-24 174 cm 0 kg Hậu vệ Qatar £0.17 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
14 Hilal Mohammed Ibrahim 1993-05-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
15 Jassem Gaber Abdulsallam 2002-02-20 188 cm 65 kg Hậu vệ Qatar £0.75 triệu 0/0 0/0 0
16 Abdulla Al-Sulati 2002-08-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
19 Ibrahim Nasser Kala 1997-01-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
22 Abdou Diallo 1996-05-04 186 cm 79 kg Hậu vệ Senegal £9 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
24 Abdulrahman Waleed Mansour 1994-03-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
32 Salem Reda Salem 2006-07-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
66 Yasser Aboubaker Essa 1992-01-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
97 Zaed Saad Abu Rous 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
98 Yaghob Eissa Madani 1997-02-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Khalid Mubarak 1998-10-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Rami Ali 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
23 Fahad Al Abdulrahman 1995-04-06 164 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Qatar £0.29 triệu 0/0 0/0 0
Abdulkareem Salem Al Ali 1991-03-25 161 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Qatar £0.06 triệu 0/0 0/0 0
1 Jasem Adel Al Hail 1992-02-29 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
22 Masoud Zeraei 1979-03-31 182 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
33 Gregory Gomis 1990-11-04 183 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
60 Mahmoud Abunada 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi 1993-08-17 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
96 Amir Hassan 2004-04-22 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Qatar Prince Cup 08/05/2025 00:15 Al-Shamal 3 - 1 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 18/04/2025 22:30 Umm Salal 2 - 0 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 11/04/2025 22:30 Al-Duhail 1 - 0 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 04/04/2025 23:15 Al-Arabi SC 1 - 3 Al-Gharafa B Chi tiết
VĐQG Qatar 30/03/2025 01:00 Qatar SC 0 - 0 Al-Arabi SC H Chi tiết
VĐQG Qatar 09/03/2025 01:30 Al-Arabi SC 1 - 0 Al-Shamal T Chi tiết
VĐQG Qatar 27/02/2025 23:00 Al Rayyan 2 - 1 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 23/02/2025 20:45 Al-Arabi SC 4 - 2 Al-Ahli Doha T Chi tiết
Gulf Clubs Championship 19/02/2025 00:00 Al-Arabi SC 1 - 1 Al Riffa Club H Chi tiết
VĐQG Qatar 08/02/2025 22:45 Al Khor SC 3 - 4 Al-Arabi SC T Chi tiết
Gulf Clubs Championship 05/02/2025 22:15 Al-Qadsia SC 3 - 0 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 30/01/2025 22:45 Al-Arabi SC 1 - 3 Al-Sadd B Chi tiết
VĐQG Qatar 24/01/2025 22:45 Al-Wakra 4 - 3 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 10/01/2025 22:30 Al-Arabi SC 3 - 1 Al Shahaniya T Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 20/12/2024 21:30 Al-Duhail 2 - 1 Al-Arabi SC B Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 14/12/2024 00:15 Al-Arabi SC 2 - 1 Umm Salal T Chi tiết
VĐQG Qatar 08/12/2024 23:30 Al-Arabi SC 0 - 3 Umm Salal B Chi tiết
Gulf Clubs Championship 05/12/2024 00:00 Al-Ettifaq 5 - 0 Al-Arabi SC B Chi tiết
Gulf Clubs Championship 28/11/2024 00:00 Al-Arabi SC 1 - 2 Al-Ettifaq B Chi tiết
VĐQG Qatar 23/11/2024 19:00 Al-Arabi SC 0 - 5 Al-Duhail B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup

Qatar Prince Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/05/2025
00:15
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 50% 13 -
VĐQG Qatar

VĐQG Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/04/2025
22:30
2 - 0
(HT: 1-0)
8 0 39% 6 -
11/04/2025
22:30
1 - 0
(HT: 1-0)
2 3 43% 8 -
04/04/2025
23:15
1 - 3
(HT: 1-1)
10 0 48% 7 -
30/03/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
23 6 46% 10 -
09/03/2025
01:30
1 - 0
(HT: 0-0)
11 2 63% 2 -
27/02/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
20 5 38% 13 -
23/02/2025
20:45
4 - 2
(HT: 3-1)
15 1 57% 9 -
08/02/2025
22:45
3 - 4
(HT: 2-2)
19 3 56% 8 -
30/01/2025
22:45
1 - 3
(HT: 1-0)
- - - - -
24/01/2025
22:45
4 - 3
(HT: 2-1)
10 1 43% 2 -
10/01/2025
22:30
3 - 1
(HT: 2-0)
13 6 45% 2 -
08/12/2024
23:30
0 - 3
(HT: 0-3)
14 2 54% 10 -
23/11/2024
19:00
0 - 5
(HT: 0-4)
7 0 41% 8 -
Gulf Clubs Championship

Gulf Clubs Championship

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/02/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 4 48% 7 -
05/02/2025
22:15
3 - 0
(HT: 2-0)
- 0 45% 7 -
05/12/2024
00:00
5 - 0
(HT: 3-0)
- 2 48% 6 -
28/11/2024
00:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 39% - -
Cúp Quốc gia Qatar

Cúp Quốc gia Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
21:30
2 - 1
(HT: 2-0)
14 2 48% 2 -
14/12/2024
00:15
2 - 1
(HT: 2-0)
12 1 51% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CHAMPION QATAR 7 96/97, 95/96, 93/94, 92/93, 90/91, 84/85, 82/83
Qatari League Cup Winner 1 96/97
Qatari Super Cup Winner 6 10/11, 09/10, 07/08, 93/94, 81/82, 79/80

Sơ lược đội bóng