Al Khor SC

Al Khor SC

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1961

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

QAT QC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 3
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 3
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 2

QAT PC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 17
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 19

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
17 Said Brahmi 1995-06-24 165 cm 60 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
90 Salem Khalifa 1990-10-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Qatar - 0/0 0/0 0
9 Ali Olwan 2000-03-26 183 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Jordan £0.5 triệu 0/0 0/0 0
13 Ibrahim Samuel Amada 1990-02-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
14 Mohammad Gedo 1987-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
20 Mubarak Baday Alberaik 1995-05-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
20 Farhan Mousa 1997-01-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
55 Mohammed Rajab 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
93 Ali Abdulla Aiob 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
95 Mashaal Ahmed 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
98 Enagi Elsadiq Elsidiq 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Adel Badr Moussa 1997-01-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Ahmed Hassan Al Mohanadi 1997-01-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Gueye B 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Tamir Gamal 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Qatar - 0/0 0/0 0
Juma Marhoon Al Hab 1996-01-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Oman - 0/0 0/0 0
Harib Jamil Zaid Al Saadi 1990-02-01 174 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Oman - 0/0 0/0 0
94 Sofiane Hanni 1990-12-29 178 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Algeria £2 triệu 0/0 0/0 0
2 Ahmed El Naji Elsadiq 2000-02-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
2 Khaled Massad 2000-07-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
3 Alhadj Mohammed Moustafa 1992-06-01 179 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
4 Khalid Radwan Hasan 1990-10-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
6 Mehdi Reza Ahmed 1990-05-10 183 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
8 Abdulmajed Abdullah 1994-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
15 Mubarak Abdullah 1980-08-06 179 cm 72 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
19 Mohammed Ahmed Ali Boqshan 1994-03-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Yemen - 0/0 0/0 0
32 Ibrahim Hammad 1986-12-05 176 cm 0 kg Hậu vệ Sudan - 0/0 0/0 0
40 Rajab Hamza 1986-10-16 186 cm 75 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Youssef Ramadan 1992-07-16 165 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Abdallah Kamel Khaled 2000-03-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Qatar - 0/0 0/0 0
Ghaith Jumaa Ali Al Muhannadi 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
1 Baba Djibril Gueye 1983-03-07 189 cm 93 kg Thủ môn Senegal - 0/0 0/0 0
21 Faisal Abdulaziz Hussein 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
22 Ali Nader Mahmoud 2004-11-27 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0
99 Yousef Hassan Awad 0 cm 0 kg Thủ môn Qatar - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Qatar Prince Cup 06/05/2025 21:15 Al-Gharafa 2 - 1 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 18/04/2025 22:30 Al Khor SC 0 - 1 Al-Duhail B Chi tiết
VĐQG Qatar 11/04/2025 22:30 Al-Sadd 3 - 0 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 05/04/2025 21:00 Qatar SC 0 - 1 Al Khor SC T Chi tiết
VĐQG Qatar 29/03/2025 01:00 Al Khor SC 3 - 0 Umm Salal T Chi tiết
VĐQG Qatar 08/03/2025 01:30 Al Rayyan 5 - 1 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 27/02/2025 20:45 Al Khor SC 1 - 3 Al-Wakra B Chi tiết
VĐQG Qatar 22/02/2025 20:45 Al-Shamal 2 - 0 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 08/02/2025 22:45 Al Khor SC 3 - 4 Al-Arabi SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 29/01/2025 22:45 Al Khor SC 0 - 1 Al-Ahli Doha B Chi tiết
VĐQG Qatar 22/01/2025 20:30 Al Shahaniya 2 - 1 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 11/01/2025 20:15 Al-Gharafa 3 - 1 Al Khor SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 07/12/2024 21:30 Al-Duhail 1 - 2 Al Khor SC T Chi tiết
VĐQG Qatar 22/11/2024 20:00 Al Khor SC 2 - 5 Al-Sadd B Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 15/11/2024 21:30 Al-Duhail 2 - 1 Al Khor SC B Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 11/11/2024 21:30 Al Khor SC 3 - 0 Al-Gharafa T Chi tiết
VĐQG Qatar 31/10/2024 21:30 Al Khor SC 1 - 2 Qatar SC B Chi tiết
VĐQG Qatar 26/10/2024 21:30 Umm Salal 0 - 0 Al Khor SC H Chi tiết
VĐQG Qatar 18/10/2024 21:30 Al Khor SC 1 - 2 Al Rayyan B Chi tiết
Cúp Quốc gia Qatar 05/10/2024 23:45 Al-Shamal 1 - 1 Al Khor SC H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Qatar Prince Cup

Qatar Prince Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/05/2025
21:15
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 50% 7 -
VĐQG Qatar

VĐQG Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/04/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
11/04/2025
22:30
3 - 0
(HT: 2-0)
9 1 65% 8 -
05/04/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
17 1 59% 4 -
29/03/2025
01:00
3 - 0
(HT: 1-0)
16 3 50% 8 -
08/03/2025
01:30
5 - 1
(HT: 1-0)
14 0 58% 13 -
27/02/2025
20:45
1 - 3
(HT: 0-2)
19 0 48% 11 -
22/02/2025
20:45
2 - 0
(HT: 2-0)
11 1 61% 8 -
08/02/2025
22:45
3 - 4
(HT: 2-2)
19 3 56% 8 -
29/01/2025
22:45
0 - 1
(HT: 0-0)
20 2 26% 6 -
22/01/2025
20:30
2 - 1
(HT: 0-1)
7 2 71% 15 -
11/01/2025
20:15
3 - 1
(HT: 2-0)
9 0 59% 12 -
07/12/2024
21:30
1 - 2
(HT: 0-1)
5 3 72% 5 -
22/11/2024
20:00
2 - 5
(HT: 2-2)
12 2 42% 3 -
31/10/2024
21:30
1 - 2
(HT: 0-1)
15 2 68% 9 -
26/10/2024
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
11 3 44% 9 -
18/10/2024
21:30
1 - 2
(HT: 1-1)
23 3 41% 4 -
Cúp Quốc gia Qatar

Cúp Quốc gia Qatar

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/11/2024
21:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 66% 9 -
11/11/2024
21:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- 1 54% 7 -
05/10/2024
23:45
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 50% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng