
Mexico U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 21 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 22 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 22 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 22 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CNCF U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
WCU17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 21 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 22 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 779 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 407 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 845 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Francisco Eduardo Venegas Moreno | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Claudio Zamudio Godinez | 1998-03-30 | 170 cm | 66 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ricardo Marin Sanchez | 1998-03-18 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Kevin Escamilla | 1994-02-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | £0.9 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marco Antonio Granados Villegas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Pablo Cesar Lopez Martinez | 1998-01-07 | 167 cm | 55 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 10/11/2025 23:00 | Thụy Sĩ U17 | 0 - 0 | Mexico U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 07/11/2025 23:00 | Mexico U17 | 0 - 0 | U17 Bờ Biển Ngà | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 04/11/2025 23:00 | Mexico U17 | 0 - 0 | Hàn Quốc U17 | - | Chi tiết |
CONCACAF Championship U17 | 17/02/2025 04:00 | Mexico U17 | 2 - 2 | Nicaragua U17 | H | Chi tiết |
CONCACAF Championship U17 | 14/02/2025 04:00 | Barbados U17 | 0 - 6 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
CONCACAF Championship U17 | 12/02/2025 04:00 | Mexico U17 | 3 - 0 | Belize U17 | T | Chi tiết |
CONCACAF Championship U17 | 10/02/2025 04:00 | Dominica U17 | 0 - 8 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 00:30 | Canada U17 | 2 - 1 | Mexico U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 02:30 | Mexico U17 | 5 - 0 | Guatemala U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 22:00 | U17 Costa Rica | 0 - 1 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 16:00 | Mexico U17 | 0 - 0 | U17 Israel | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 16:00 | Đức U17 | 3 - 0 | Mexico U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 21:00 | Mexico U17 | 0 - 5 | Anh U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 21/11/2023 15:30 | Mali U17 | 5 - 0 | Mexico U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 18/11/2023 16:45 | New Zealand U17 | 0 - 4 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 15/11/2023 16:00 | Mexico U17 | 2 - 2 | U17 Venezuela | H | Chi tiết |
World Cup U17 | 12/11/2023 19:00 | Mexico U17 | 1 - 3 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2023 20:00 | Mexico U17 | 1 - 4 | Hà Lan U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2023 02:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 1 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 00:00 | U20 UAE | 2 - 1 | Mexico U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

CONCACAF Championship U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 04:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 04:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 04:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 04:00 | 0 - 8 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2023 08:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2023 05:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2023 05:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 00:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 02:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 16:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2023 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2023 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2023 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 15:30 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 5 | 0 | 61% | 10 | - | ||
18/11/2023 16:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 51% | 8 | - | ||
15/11/2023 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 66% | 14 | - | ||
12/11/2023 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 8 | 3 | 56% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|