
Đức U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 279 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 169 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 592 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Cenny Neumann | 2007-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Max Moerstedt | 2006-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paris Brunner | 2006-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Charles Herrmann | 2006-01-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nick Cherny | 2007-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Denis Husser | 2007-09-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Winners Osawe | 2006-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Franz Bleicher | 2007-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kilian Sauck | 2007-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Boris Lum | 2007-10-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Montrell Culbreath | 2007-08-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdoul Coulibaly | 2007-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Poller | 2007-02-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bilal Yalcinkaya | 2006-03-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maximilian Herwerth | 2006-02-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Almugera Kabar | 2006-02-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Almugera Kabar | 2006-06-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felix Passlack | 1998-05-29 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đức | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Florian Hellstern | 2007-10-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 10/11/2025 23:00 | El Salvador U17 | 0 - 0 | Đức U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 07/11/2025 23:00 | Đức U17 | 0 - 0 | U17 Triều Tiên | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 04/11/2025 23:00 | Đức U17 | 0 - 0 | Colombia U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2025 01:30 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 1 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/05/2025 23:00 | U17 Albania | 0 - 4 | Đức U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2025 01:30 | Đức U17 | 0 - 3 | Pháp U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 00:00 | Norway U17 | 1 - 4 | Đức U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 00:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 3 | Đức U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 22:00 | Đức U17 | 2 - 2 | Áo U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 0 | Đức U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 23:00 | Tây Ban Nha U17 | 0 - 0 | Đức U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 23:00 | Đức U17 | 4 - 0 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/01/2025 17:00 | Đức U17 | 2 - 1 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2025 17:00 | Đức U17 | 1 - 1 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 15:00 | Đức U17 | 2 - 2 | Hà Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 16:00 | U17 Séc | 3 - 3 | Đức U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 16:00 | Đức U17 | 8 - 2 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 16:00 | Đức U17 | 4 - 0 | Andorra U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 16:00 | Đức U17 | 1 - 3 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 16:00 | Đức U17 | 3 - 0 | Mexico U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
22/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
20/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | - | - | ||
26/03/2025 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
15/10/2024 16:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 16:00 | 8 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 16:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/01/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 15:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 16:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 16:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
14/05/2024 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|