
Boavista (FC)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 1.64 | 1.91 | 18 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 2.6 | 1.8 | 11 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.83 | 2 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 0.64 | 0.91 | 12 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.2 | 0.8 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0.0% | 33.3% | 66.7% | 0.17 | 1 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 1 | 5 | 9 | 1 | 4 | 60% | 6.7% | 33.3% | 2 | |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 71.4% | 14.3% | 14.3% | 2 | |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 1 | 8 | 6 | 1 | -2 | 40% | 6.7% | 53.3% | 9 | |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 7 | |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 6 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | % | 42.9% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 3 | 3 | % | 37.5% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 2.2 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 0% | 17% | 83% | 0.83 | 2 | 1 |
2022 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 0.8 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 17% | 33% | 50% | 1 | 2 | 5 |
2021 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 17% | 50% | 33% | 1.17 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 1.6 | 5 |
2019-2020 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0 | 7 |
2018-2019 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 67% | 0% | 33% | 1 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2.5 | 0 |
2017-2018 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 67% | 0% | 33% | 0.67 | 0.33 | 6 |
2017 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2016 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.67 | 0 |
2015 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 13% | 63% | 25% | 1 | 1.25 | 8 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 17 | -13 | 0% | 0% | 100% | 0.57 | 2.43 | 0 |
2014 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 88% | 0% | 13% | 1.75 | 1 | 21 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0% | 57% | 43% | 0.86 | 1.86 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abner Vinicius | 2003-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Silva Roberto Santos | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
11 | Jefferson | 2001-10-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Matheus Alessandro | 1996-07-10 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | - | 2023-04-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matheus Lucas Jacintho Ferreira | 1998-08-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Conceicao | 2001-07-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ryan | 2002-12-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thiago Rocha da Cunha, Thiaguinho | 1984-11-22 | 169 cm | 60 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leandro Costa Miranda, Leandrao | 1983-07-18 | 189 cm | 90 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Crystopher | 1998-06-07 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | - | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fellype Gabriel de Melo e Silva | 1985-12-06 | 176 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.72 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fernando Bob | 1988-01-07 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.9 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leonardo de Oliveira Costa | 1995-11-12 | 182 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cristian Renato | 2000-02-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 2024-04-04 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Sheldon | 1999-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Gabriel Almeida | 2002-09-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
57 | Pablo Maldini | 2000-03-14 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alyson Vinicius Almeida Neves | 1996-04-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | - | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mateus Ludke | 2000-12-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.25 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 05:00 | Ah so Santa SP | 0 - 0 | Boavista (FC) | - | Chi tiết | |
08/06/2025 02:00 | Boavista (FC) | 0 - 1 | Porto Vitoria | B | Chi tiết | |
01/06/2025 03:00 | Porto Vitoria | 2 - 0 | Boavista (FC) | B | Chi tiết | |
25/05/2025 02:00 | Boavista (FC) | 2 - 2 | Ah so Santa SP | H | Chi tiết | |
18/05/2025 02:00 | Nova Iguacu | 2 - 1 | Boavista (FC) | B | Chi tiết | |
11/05/2025 02:00 | Boavista (FC) | 2 - 1 | CFRJ Marica RJ | T | Chi tiết | |
04/05/2025 02:00 | Boavista (FC) | 1 - 0 | Pouso Alegre | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 27/04/2025 01:30 | Rio Branco-ES | 2 - 0 | Boavista (FC) | B | Chi tiết |
Brazil Serie D | 20/04/2025 02:00 | Boavista (FC) | 2 - 2 | Portuguesa de Desportos | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 10/03/2025 07:15 | Sampaio Correa (RJ) | 3 - 0 | Boavista (FC) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 07/03/2025 07:15 | Boavista (FC) | 0 - 0 | Sampaio Correa (RJ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 23/02/2025 05:00 | Boavista (FC) | 2 - 0 | Volta Redonda | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 20/02/2025 05:30 | Boavista (FC) | 0 - 2 | Centro Sportivo Alagoano | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 16/02/2025 05:00 | Boavista (FC) | 1 - 1 | Botafogo (RJ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 09/02/2025 05:00 | Boavista (FC) | 2 - 2 | Portuguesa RJ | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 06/02/2025 04:00 | Bangu | 0 - 0 | Boavista (FC) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 03/02/2025 07:00 | Fluminense (RJ) | 1 - 1 | Boavista (FC) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 31/01/2025 04:30 | Boavista (FC) | 0 - 0 | Madureira | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 28/01/2025 04:00 | Nova Iguacu | 0 - 0 | Boavista (FC) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 24/01/2025 06:00 | Boavista (FC) | 1 - 1 | Sampaio Correa (RJ) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 17 | - | ||
01/06/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 35% | 3 | - | ||
25/05/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 9 | - | ||
18/05/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 12 | - | ||
11/05/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
04/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 9 | - |

Brazil Campeonato Carioca
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2025 07:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 41% | 1 | - | ||
07/03/2025 07:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 36% | 4 | - | ||
16/02/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 48% | 7 | - | ||
09/02/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 42% | 3 | - | ||
06/02/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 7 | 40% | 19 | - | ||
03/02/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 15 | - | ||
31/01/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 12 | - | ||
24/01/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 8 | - | ||
20/01/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 33% | 4 | - | ||
16/01/2025 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 32% | 5 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 05:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 54% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|