
Madureira
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 27.3% | 9.1% | 63.6% | 0.82 | 1.18 | 10 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.4 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0.33 | 1.83 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 7 | 2 | 4 | 3 | 1 | 18.2% | 63.6% | 18.2% | 0.36 | 0.27 | 13 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.6 | 0 | 9 |
Đội khách | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 0.17 | 0.5 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 4 | 2 | -1 | 36.4% | 18.2% | 45.5% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 80% | 20% | 0% | 1 | |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | -5 | 0% | 16.7% | 83.3% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 3 | 3 | 50% | 30% | 20% | 3 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 60% | 40% | 0% | 2 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 20% | 40% | 40% | 0.4 | 1.6 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 17% | 17% | 67% | 0.5 | 1.67 | 4 |
2022 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 20% | 0% | 80% | 0.8 | 1.8 | 3 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 33% | 33% | 33% | 0.83 | 1.33 | 8 |
2021 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 50% | 33% | 17% | 1.17 | 1.17 | 11 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 9 | -3 | 0% | 80% | 20% | 1.2 | 1.8 | 4 |
2019-2020 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.67 | 3 |
2018-2019 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0 | 1 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 4 |
2017-2018 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0% | 33% | 67% | 1 | 1.67 | 1 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 2 |
2017 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1.33 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2 | 0 |
2016 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 2 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2015 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 57% | 29% | 14% | 1.72 | 0.57 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1 | 16 |
2014 BRA RJ Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 12 | 15 | -3 | 38% | 13% | 50% | 1.5 | 1.88 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 14% | 29% | 57% | 1 | 1.29 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patryck | 1998-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adriano Magrao | 1981-03-07 | 184 cm | 82 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Arthur | 2000-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Arthur Faria Machado | 1992-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcelo Ramiro Camacho | 1980-03-24 | 172 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pablo Silva de Lara, Pablo Pardal | 1999-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabio Carvalho Matos | 1996-01-31 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.27 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Arthur Jhonata Ferreira dos Santos | 1991-09-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Marcao | 1989-06-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leonardo Fortunato Dos Santos | 1983-03-14 | 184 cm | 87 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arthur | 1999-03-08 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Carioca | 16/03/2025 02:00 | Sampaio Correa (RJ) | 4 - 2 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 13/03/2025 03:45 | Madureira | 1 - 2 | Sampaio Correa (RJ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 09/03/2025 04:00 | Nova Iguacu | 1 - 2 | Madureira | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 02/03/2025 04:00 | Madureira | 0 - 0 | Nova Iguacu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 24/02/2025 04:30 | Nova Iguacu | 2 - 1 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 16/02/2025 04:30 | Bangu | 0 - 3 | Madureira | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 10/02/2025 02:00 | Botafogo (RJ) | 0 - 2 | Madureira | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 07/02/2025 02:00 | Madureira | 0 - 1 | Sampaio Correa (RJ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 04/02/2025 02:30 | Madureira | 1 - 0 | CFRJ Marica RJ | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 31/01/2025 04:30 | Boavista (FC) | 0 - 0 | Madureira | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 27/01/2025 02:00 | Madureira | 0 - 0 | Fluminense (RJ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 24/01/2025 07:30 | Vasco Gama | 2 - 0 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 20/01/2025 03:00 | Portuguesa RJ | 2 - 1 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 17/01/2025 04:30 | Madureira | 1 - 1 | Flamengo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 13/01/2025 02:00 | Madureira | 2 - 0 | Volta Redonda | T | Chi tiết |
Brazil Rio cup | 29/08/2024 00:45 | Madureira | 0 - 2 | Bonsucesso | B | Chi tiết |
Brazil Rio cup | 22/08/2024 00:45 | Bonsucesso | 1 - 1 | Madureira | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 03/03/2024 02:00 | Flamengo | 3 - 0 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 26/02/2024 04:15 | Bangu | 2 - 1 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 18/02/2024 02:00 | Madureira | 0 - 1 | Fluminense (RJ) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Carioca
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 02:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 3 | - | ||
13/03/2025 03:45 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 61% | 2 | - | ||
09/03/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 12 | - | ||
02/03/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 47% | 6 | - | ||
24/02/2025 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 4 | - | ||
16/02/2025 04:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 7 | - | ||
10/02/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 66% | 14 | - | ||
07/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 12 | - | ||
04/02/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 9 | - | ||
31/01/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/01/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 40% | 1 | - | ||
24/01/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 65% | 3 | - | ||
20/01/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 8 | - | ||
17/01/2025 04:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 7 | 43% | 8 | - | ||
13/01/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
03/03/2024 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
26/02/2024 04:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 3 | - | ||
18/02/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 40% | 7 | - |

Brazil Rio cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2024 00:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 64% | 6 | - | ||
22/08/2024 00:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 44% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|