
Bangu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Joao Maranhao | 2002-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Gabriel Canela | 2000-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Gabryel Vinicius | 2002-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ronald Barbosa | 2002-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leonardo De Jesus Geraldo | 1985-08-04 | 171 cm | 79 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raphael Augusto Santos da Silva | 1991-03-06 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anderson Penna Fernandes Ventura | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Yaya Banhoro | 1996-01-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Burkina Faso | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
28 | Almir Lopes de Luna | 1982-05-20 | 177 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.35 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Walney | 1996-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Bruno Tatavitto | 2001-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raphael Azevedo Inacio | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Canhota | 2002-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Anderson de Oliveira Lessa | 1989-07-26 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cleyton Rafael Lima da Silva | 1990-02-24 | 172 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Gabriel Saulo | 2001-05-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Renatinho | 2002-07-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Victor Oliveira | 1994-04-28 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luiz Felipe de Souza Soares | 1999-02-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gabriel Christoni Leite | 1987-12-28 | 189 cm | 85 kg | Thủ môn | Brazil | £0.21 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 00:45 | Perolas Negras | 0 - 0 | Bangu | - | Chi tiết | |
15/06/2025 03:00 | Bangu | 1 - 1 | Americano | H | Chi tiết | |
09/06/2025 06:00 | CEAC/Araruama | 0 - 1 | Bangu | T | Chi tiết | |
05/06/2025 00:45 | Bangu | 0 - 1 | America-RJ | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Carioca Serie A2 | 02/06/2025 01:00 | Audax RJ | 2 - 2 | Bangu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca Serie A2 | 25/05/2025 05:00 | Bangu | 0 - 1 | Duque de Caxias RJ | B | Chi tiết |
22/05/2025 05:00 | Bangu | 0 - 2 | Sao Goncalo | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Carioca Serie A2 | 18/05/2025 01:00 | Olaria | 0 - 2 | Bangu | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 24/02/2025 04:30 | Fluminense (RJ) | 3 - 2 | Bangu | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 16/02/2025 04:30 | Bangu | 0 - 3 | Madureira | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 10/02/2025 01:45 | CFRJ Marica RJ | 1 - 1 | Bangu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 06/02/2025 04:00 | Bangu | 0 - 0 | Boavista (FC) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 03/02/2025 02:00 | Sampaio Correa (RJ) | 3 - 0 | Bangu | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 31/01/2025 02:00 | Nova Iguacu | 1 - 1 | Bangu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 27/01/2025 04:00 | Botafogo (RJ) | 2 - 0 | Bangu | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 23/01/2025 05:00 | Bangu | 0 - 5 | Flamengo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 20/01/2025 06:00 | Bangu | 0 - 1 | Volta Redonda | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 17/01/2025 07:30 | Vasco Gama | 0 - 0 | Bangu | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Carioca | 12/01/2025 05:00 | Bangu | 0 - 1 | Portuguesa RJ | B | Chi tiết |
Brazil Rio cup | 29/08/2024 04:00 | Bangu | 0 - 1 | Zinzane FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 55% | 5 | - | ||
09/06/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 40% | 8 | - | ||
05/06/2025 00:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 8 | - | ||
22/05/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 5 | - |

Brazil Campeonato Carioca Serie A2

Brazil Campeonato Carioca
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 04:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
16/02/2025 04:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 7 | - | ||
10/02/2025 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
06/02/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 7 | 40% | 19 | - | ||
03/02/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 43% | 6 | - | ||
31/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 10 | - | ||
27/01/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 59% | 3 | - | ||
23/01/2025 05:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 3 | 38% | 5 | - | ||
20/01/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 7 | - | ||
17/01/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
12/01/2025 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 3 | - | ||
04/03/2024 04:10 | 5 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | 8 | - |

Brazil Rio cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2024 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|