
MO Bejaia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021-2022 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 10 | 0 | 1 | 23 | 12 | 11 | 27% | 67% | 7% | 1.53 | 0.8 | 22 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20% | 47% | 33% | 1.07 | 1.27 | 16 |
2021 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 46% | 55% | 0% | 1.18 | 0.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 46% | 18% | 36% | 0.82 | 0.64 | 17 |
2019-2020 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.46 | 0.82 | 21 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 10 | 6 | 14 | -8 | 8% | 8% | 83% | 0.5 | 1.17 | 4 |
2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 47% | 20% | 0.73 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13% | 33% | 53% | 0.8 | 1.67 | 11 |
2017-2018 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 24 | 7 | 17 | 73% | 27% | 0% | 1.6 | 0.47 | 37 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1 | 0.67 | 23 |
2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20% | 47% | 33% | 0.93 | 1.07 | 16 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 11 | 9 | 30 | -21 | 0% | 22% | 79% | 0.64 | 2.14 | 3 |
2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 53% | 40% | 7% | 1.13 | 0.47 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 16 | 16 | 0 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.07 | 14 |
2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 47% | 40% | 13% | 1.33 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 27% | 40% | 33% | 1 | 0.87 | 18 |
2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.6 | 30 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 11 | 26 | -15 | 7% | 20% | 73% | 0.73 | 1.73 | 6 |
2012-2013 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 87% | 13% | 0% | 1.8 | 0.33 | 41 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 14 | 15 | -1 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 1 | 15 |
2011-2012 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 2 | 29 | 9 | 20 | 80% | 7% | 13% | 1.93 | 0.6 | 37 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 13 | 21 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.87 | 1.4 | 12 |
2009-2010 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 47% | 35% | 18% | 0.77 | 0.41 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 6% | 30% | 65% | 0.65 | 1.71 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Algeria Ligue | 29/03/2025 04:00 | CR Belouizdad | 1 - 0 | MO Bejaia | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 07/02/2025 21:00 | MO Bejaia | 2 - 0 | JSM Hai Djebel | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 11/01/2025 23:00 | USM Annaba | 0 - 1 | MO Bejaia | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 03/01/2025 21:00 | MO Bejaia | 2 - 1 | AS Khroub | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 21/05/2022 20:30 | MO Bejaia | 5 - 1 | IRB Ouargla | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 14/05/2022 20:30 | USM Khenchela | 6 - 0 | MO Bejaia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 07/05/2022 20:30 | MO Bejaia | 3 - 1 | AS Ain Mlila | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 23/04/2022 20:30 | IRB Lakhdaria | 1 - 6 | MO Bejaia | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 16/04/2022 20:30 | MO Bejaia | 1 - 1 | Hamra Annaba | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 09/04/2022 20:30 | MC El Eulma | 1 - 0 | MO Bejaia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 31/03/2022 20:00 | CA Batna | 1 - 1 | MO Bejaia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 26/03/2022 20:00 | MO Bejaia | 2 - 2 | NRB Teleghma | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 19/03/2022 20:00 | USM Annaba | 1 - 1 | MO Bejaia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 12/03/2022 20:00 | MO Bejaia | 0 - 0 | MO Constantine | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 05/03/2022 20:00 | JSM Skikda | 1 - 0 | MO Bejaia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 26/02/2022 20:00 | MO Bejaia | 0 - 1 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 19/02/2022 20:00 | JSM Bejaia | 1 - 2 | MO Bejaia | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 12/02/2022 20:00 | MO Bejaia | 0 - 0 | JS Bordj Menaiel | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 05/02/2022 20:00 | CA Bordj Bou Arreridj | 1 - 2 | MO Bejaia | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 18/01/2022 20:00 | IRB Ouargla | 1 - 0 | MO Bejaia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
03/01/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - |

Hạng 2 Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2022 20:30 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
14/05/2022 20:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2022 20:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 57% | 9 | - | ||
23/04/2022 20:30 | 1 - 6 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2022 20:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 62% | 11 | - | ||
09/04/2022 20:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 3 | - | ||
31/03/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 62% | 7 | - | ||
26/03/2022 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
19/03/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2022 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 8 | - | ||
05/03/2022 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2022 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 9 | - | ||
19/02/2022 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 9 | - | ||
12/02/2022 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 56% | 4 | - | ||
05/02/2022 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
18/01/2022 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|