Boston United

Boston United

HLV: Sân vận động: York Street Sức chứa: 6643 Thành lập: 1934

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 21 12 13 68 46 22 45.7% 26.1% 28.3% 1.48 1 75
Đội nhà 23 13 4 6 38 20 18 56.5% 17.4% 26.1% 1.65 0.87 43
Đội khách 23 8 8 7 30 26 4 34.8% 34.8% 30.4% 1.3 1.13 32

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 18 17 11 33 20 13 39.1% 37.0% 23.9% 0.72 0.43 71
Đội nhà 23 12 7 4 18 6 12 52.2% 30.4% 17.4% 0.78 0.26 43
Đội khách 23 6 10 7 15 14 1 26.1% 43.5% 30.4% 0.65 0.61 28

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 49 28 3 18 28 3 10 57.1% 6.1% 36.7% 3
Đội nhà 23 13 2 8 13 2 5 56.5% 8.7% 34.8% 6
Đội khách 26 15 1 10 15 1 5 57.7% 3.8% 38.5% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 49 24 10 15 24 10 9 49% 20.4% 30.6% 2
Đội nhà 23 12 3 8 12 3 4 52.2% 13% 34.8% 2
Đội khách 26 12 7 7 12 7 5 46.2% 26.9% 26.9% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 49 0 0 % 0% %
Đội nhà 23 0 0 % 0% %
Đội khách 26 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 49 16 16 % 32.7% %
Đội nhà 23 12 12 % 52.2% %
Đội khách 26 4 4 % 15.4% %

Dữ liệu Cup

ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 45
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 86
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 32

ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 115
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 30
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 93

Thành tích

210-2011 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 1 0 3
Đội khách 1 0 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 1 0 3

2022-2023 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 4 0 9 39 31 8 44% 17% 39% 1.7 1.35 34
Đội khách 23 7 0 11 29 35 -6 22% 31% 48% 1.26 1.52 22

2021-2022 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 6 39 28 11 48% 24% 29% 1.86 1.33 35
Đội khách 21 4 0 9 24 29 -5 38% 19% 43% 1.14 1.38 28

2020-2021 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 3 0 1 8 7 1 33% 50% 17% 1.33 1.17 9
Đội khách 8 2 0 1 14 3 11 63% 25% 13% 1.75 0.38 17

2019-2020 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 23 11 12 67% 20% 13% 1.53 0.73 33
Đội khách 17 4 0 6 23 21 2 41% 24% 35% 1.35 1.24 25

2018-2019 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 10 29 31 -2 38% 14% 48% 1.38 1.48 27
Đội khách 21 4 0 8 33 29 4 43% 19% 38% 1.57 1.38 31

2017-2018 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 5 40 30 10 52% 24% 24% 1.91 1.43 38
Đội khách 21 4 0 11 27 36 -9 29% 19% 52% 1.29 1.72 22

2016-2017 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 10 29 33 -4 33% 19% 48% 1.38 1.57 25
Đội khách 21 7 0 9 25 39 -14 24% 33% 43% 1.19 1.86 22

2015-2016 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 6 37 27 10 57% 14% 29% 1.76 1.29 39
Đội khách 21 2 0 9 36 33 3 48% 10% 43% 1.72 1.57 32

2014-2015 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 4 47 25 22 57% 24% 19% 2.24 1.19 41
Đội khách 21 7 0 6 28 26 2 38% 33% 29% 1.33 1.24 31

2013-2014 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 2 54 21 33 72% 19% 10% 2.57 1 49
Đội khách 21 8 0 8 31 39 -8 24% 38% 38% 1.48 1.86 23

2012-2013 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 10 41 37 4 33% 19% 48% 1.95 1.76 25
Đội khách 21 3 0 11 27 36 -9 33% 14% 52% 1.29 1.72 24

2011-2012 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 7 28 29 -1 29% 38% 33% 1.33 1.38 26
Đội khách 21 1 0 11 32 38 -6 43% 5% 52% 1.52 1.81 28

2010-2011 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 4 0 3 34 14 20 65% 20% 15% 1.7 0.7 43
Đội khách 20 6 0 4 38 19 19 50% 30% 20% 1.9 0.95 36

2009-2010 ENG-N PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 53 17 36 63% 26% 11% 2.79 0.9 41
Đội khách 19 3 0 5 37 17 20 58% 16% 26% 1.95 0.9 36

2006-2007 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 5 0 9 29 32 -3 39% 22% 39% 1.26 1.39 32
Đội khách 23 5 0 15 22 48 -26 13% 22% 65% 0.96 2.09 14

2005-2006 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 7 0 5 34 28 6 48% 31% 22% 1.48 1.22 40
Đội khách 23 9 0 10 16 32 -16 17% 39% 44% 0.7 1.39 21

2004-2005 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 8 0 4 39 24 15 48% 35% 17% 1.7 1.04 41
Đội khách 23 8 0 12 23 34 -11 13% 35% 52% 1 1.48 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
10 Dominic Knowles 1992-02-13 177 cm 72 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Steven Boyack 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Jacob Hazel 1994-04-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Saint Kitts & Nevis - 0/0 0/0 0
18 Deji Sotona 2002-12-07 179 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ireland £0.3 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
22 Michael Gyasi 2000-03-02 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Đức - 0/0 0/0 0
Bradley Maylett 1980-12-24 173 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Steve Melton 1978-10-03 1 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Tom Bennett 1969-12-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland - 0/0 0/0 0
Dylan Hill 2004-04-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
99 Martin Woods 1986-01-01 175 cm 67 kg Tiền vệ Scotland £0.22 triệu 2019-05-31 0/0 0/0 0
Keaton Ward 2000-05-10 183 cm 0 kg Tiền vệ Anh - 0/0 0/0 0
3 Ethan Sephton 2000-05-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
15 Keziah Martin 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Daryl Sutch 1971-09-11 183 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Dominic Roma 1985-11-29 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Nathan Koranteng 1992-05-26 188 cm 80 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Ben Chapman 1979-03-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Brad Nicholson 1998-09-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
18 Michael Bostwick 1988-05-17 193 cm 89 kg Hậu vệ trung tâm Anh £0.29 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Tom Leak 2000-10-31 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
19 Jordan Richards 1997-07-06 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Anh - 2016-06-30 0/0 0/0 0
Kelsey Mooney 1999-02-05 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Anh - 2019-01-01 0/0 0/0 0
12 Jai Rowe 2001-08-08 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh - 0/0 0/0 0
Zak Mills 1992-05-28 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh £0.04 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Lee Thompson 1982-03-25 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
National League Anh 05/05/2025 21:00 Maidenhead United 3 - 0 Boston United B Chi tiết
National League Anh 26/04/2025 21:00 Boston United 2 - 1 Gateshead T Chi tiết
National League Anh 21/04/2025 21:00 Solihull Moors 3 - 2 Boston United B Chi tiết
National League Anh 18/04/2025 21:00 Boston United 2 - 0 Wealdstone FC T Chi tiết
National League Anh 12/04/2025 21:00 Boston United 1 - 0 Altrincham T Chi tiết
National League Anh 09/04/2025 01:45 Aldershot Town 1 - 2 Boston United T Chi tiết
National League Anh 02/04/2025 01:45 Wealdstone FC 1 - 0 Boston United B Chi tiết
National League Anh 29/03/2025 22:00 Boston United 2 - 1 Sutton United T Chi tiết
National League Anh 26/03/2025 02:45 Boston United 3 - 0 Southend United T Chi tiết
National League Anh 22/03/2025 22:00 Hartlepool United FC 4 - 1 Boston United B Chi tiết
National League Anh 19/03/2025 02:45 Rochdale 2 - 3 Boston United T Chi tiết
National League Anh 15/03/2025 22:00 Braintree Town 0 - 1 Boston United T Chi tiết
National League Anh 12/03/2025 02:45 Yeovil Town 0 - 3 Boston United T Chi tiết
National League Anh 08/03/2025 22:00 Boston United 2 - 2 Woking H Chi tiết
National League Anh 05/03/2025 02:45 Boston United 0 - 0 Oldham Athletic AFC H Chi tiết
National League Anh 01/03/2025 22:00 Dagenham and Redbridge 1 - 3 Boston United T Chi tiết
National League Anh 22/02/2025 22:00 Boston United 1 - 2 Eastleigh B Chi tiết
National League Anh 19/02/2025 02:45 AFC Fylde 1 - 2 Boston United T Chi tiết
National League Anh 15/02/2025 22:00 Halifax Town 1 - 0 Boston United B Chi tiết
National League Anh 08/02/2025 22:00 Boston United 0 - 0 Barnet H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

National League Anh

National League Anh

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/05/2025
21:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 47% 6 -
26/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
21/04/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- 2 63% 4 -
18/04/2025
21:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 0 47% 7 -
12/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 52% 7 -
09/04/2025
01:45
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 50% 4 -
02/04/2025
01:45
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 48% 3 -
29/03/2025
22:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 47% 4 -
26/03/2025
02:45
3 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2025
22:00
4 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
19/03/2025
02:45
2 - 3
(HT: 0-2)
- 1 69% 5 -
15/03/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 60% 11 -
12/03/2025
02:45
0 - 3
(HT: 0-2)
- 2 46% 5 -
08/03/2025
22:00
2 - 2
(HT: 0-1)
- 2 58% 13 -
05/03/2025
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 52% 6 -
01/03/2025
22:00
1 - 3
(HT: 1-1)
- 0 53% 5 -
22/02/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 53% 6 -
19/02/2025
02:45
1 - 2
(HT: 1-2)
- 1 62% 6 -
15/02/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 54% 4 -
08/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 43% 10 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng