
Wallidan FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
29/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 15 | - | ||
23/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 4 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
26/04/2025 23:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 14 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:10 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
27/03/2025 23:40 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 14 | - | ||
11/03/2025 23:20 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | - | - | ||
06/03/2025 23:20 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
26/02/2025 23:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 8 | - | ||
20/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 3 | - | ||
11/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 3 | - | ||
05/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 8 | - | ||
29/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 58% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|