
Skedsmo U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu | 06/06/2025 01:10 | Sprint Jeloy U19 | 1 - 2 | Skedsmo U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 23/05/2025 01:30 | Skedsmo U19 | 2 - 2 | Haslum U19 | H | Chi tiết |
24/10/2019 23:30 | Skedsmo U19 | 4 - 2 | KFUM U19 | T | Chi tiết | |
12/10/2019 01:15 | U19 Skeid Oslo | 2 - 1 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
27/09/2019 01:15 | Strommen U19 | 4 - 3 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
21/09/2019 00:00 | Skedsmo U19 | 2 - 0 | Krakeroy U19 | T | Chi tiết | |
12/09/2019 23:30 | Baerum(U19) | 5 - 2 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
05/09/2019 01:30 | Skedsmo U19 | 1 - 8 | U19 Raufoss | B | Chi tiết | |
31/08/2019 01:15 | U19 Lorenskog | 6 - 1 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
23/08/2019 01:30 | Skedsmo U19 | 1 - 5 | Kongsvinger U19 | B | Chi tiết | |
16/08/2019 01:30 | Skedsmo U19 | 1 - 4 | U19 Oppsal | B | Chi tiết | |
09/08/2019 01:15 | Lyn Fotball U19 | 3 - 2 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
26/06/2019 01:30 | Skedsmo U19 | 1 - 4 | U19 Ullern 2 | B | Chi tiết | |
15/06/2019 00:15 | KFUM U19 | 7 - 2 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
08/06/2019 00:00 | Skedsmo U19 | 1 - 4 | U19 Skeid Oslo | B | Chi tiết | |
30/05/2019 22:59 | Krakeroy U19 | 2 - 3 | Skedsmo U19 | T | Chi tiết | |
26/05/2019 20:00 | Skedsmo U19 | 0 - 1 | Baerum(U19) | B | Chi tiết | |
16/05/2019 01:30 | U19 Raufoss | 7 - 2 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết | |
10/05/2019 01:40 | Skedsmo U19 | 1 - 2 | U19 Lorenskog | B | Chi tiết | |
03/05/2019 01:00 | Kongsvinger U19 | 6 - 0 | Skedsmo U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2019 23:30 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
12/10/2019 01:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
27/09/2019 01:15 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
21/09/2019 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 16 | - | ||
12/09/2019 23:30 | 5 - 2 (HT: 4-1) | - | - | - | 6 | - | ||
05/09/2019 01:30 | 1 - 8 (HT: 1-5) | - | 1 | - | 6 | - | ||
31/08/2019 01:15 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 11 | - | ||
23/08/2019 01:30 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | 4 | - | ||
16/08/2019 01:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
09/08/2019 01:15 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 14 | - | ||
26/06/2019 01:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | 8 | - | ||
15/06/2019 00:15 | 7 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
08/06/2019 00:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
30/05/2019 22:59 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 11 | - | ||
26/05/2019 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
16/05/2019 01:30 | 7 - 2 (HT: 5-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
10/05/2019 01:40 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
03/05/2019 01:00 | 6 - 0 (HT: 5-0) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|