
U19 Raufoss
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2021 01:00 | 6 - 2 (HT: 6-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
01/10/2021 00:00 | 4 - 2 (HT: 4-1) | - | 2 | 58% | 4 | - | ||
17/09/2021 01:15 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 55% | 8 | - | ||
10/09/2021 01:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 39% | 2 | - | ||
27/08/2021 01:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 40% | 10 | - | ||
26/08/2020 01:00 | 5 - 4 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2019 23:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2019 01:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | 1 | - | ||
10/10/2019 23:30 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
27/09/2019 01:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/09/2019 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
13/09/2019 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
05/09/2019 01:30 | 1 - 8 (HT: 1-5) | - | 1 | - | 6 | - | ||
30/08/2019 01:15 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
23/08/2019 01:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 8 | - | ||
16/08/2019 01:15 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
09/08/2019 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 15 | - | ||
27/06/2019 01:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
14/06/2019 01:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 11 | - | ||
06/06/2019 01:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|