
Sprint Jeloy U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/04/2025 00:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 46% | 4 | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2024 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 01:00 | 1 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2017 01:15 | 5 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
12/10/2017 23:30 | 0 - 7 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2017 01:15 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 4 | - | ||
01/09/2017 01:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
17/08/2017 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2017 23:30 | 9 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
09/06/2017 01:15 | 0 - 8 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 6 | - | ||
02/06/2017 01:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2017 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
12/05/2017 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
21/04/2017 01:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2016 01:15 | 8 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/10/2016 00:00 | 3 - 5 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
29/09/2016 00:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 2 | - | ||
22/09/2016 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 39% | 5 | - | ||
16/09/2016 00:00 | 3 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|