
Nữ South Yarra SC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2015 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 9 | 9 | 46 | -37 | 18% | 0% | 82% | 0.82 | 4.18 | 6 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 56 | -54 | 0% | 0% | 100% | 0.18 | 5.09 | 0 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Australia Victoria Premier League Women
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 12:00 | 0 - 6 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
21/07/2024 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/07/2024 12:00 | 8 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2023 12:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 4 | - | ||
25/06/2023 12:10 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | - | - | ||
18/06/2023 12:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | 42% | 4 | - | ||
14/08/2022 12:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/07/2022 12:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | - | 35% | 2 | - | ||
24/07/2022 12:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 54% | 11 | - | ||
17/07/2022 12:05 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 63% | 5 | - | ||
10/07/2022 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 34% | 2 | - | ||
03/07/2022 12:15 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 51% | 7 | - | ||
26/06/2022 12:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 54% | 5 | - | ||
19/06/2022 12:10 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
12/06/2022 12:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 6 | - | ||
05/06/2022 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2022 12:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 9 | - | ||
15/05/2022 11:50 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 51% | 10 | - | ||
20/03/2022 15:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 52% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2022 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|