
Nữ Geelong Galaxy
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 10 | 26 | 45 | -19 | 22% | 7% | 72% | 1.86 | 3.22 | 10 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 9 | 25 | 41 | -16 | 31% | 0% | 69% | 1.92 | 3.15 | 12 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 6 | 35 | 22 | 13 | 50% | 7% | 43% | 2.5 | 1.57 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 46% | 31% | 23% | 2.39 | 1 | 22 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 1 | 38 | 13 | 25 | 72% | 22% | 7% | 2.72 | 0.93 | 33 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 32 | 23 | 9 | 46% | 23% | 31% | 2.46 | 1.77 | 21 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 50% | 25% | 25% | 1.58 | 0.92 | 21 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 5 | 19 | 16 | 3 | 50% | 8% | 42% | 1.58 | 1.33 | 19 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 12:40 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 15:10 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 7 | - |

Australia Victoria Premier League Women
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 12:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/08/2024 12:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 9 | - | ||
14/07/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/06/2024 12:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 15:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 12:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
03/09/2023 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 3 | - | ||
06/08/2023 12:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | - | 48% | 6 | - | ||
16/07/2023 12:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
09/07/2023 12:00 | 11 - 0 (HT: 6-0) | - | - | 65% | - | - | ||
25/06/2023 12:10 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | - | - | ||
18/06/2023 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | 42% | 3 | - | ||
14/08/2022 12:05 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/07/2022 13:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
17/07/2022 12:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
10/07/2022 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 34% | 2 | - | ||
03/07/2022 12:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 45% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/07/2023 12:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 47% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|