
Germany U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 329 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 273 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 319 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eymen Laghrissi | 2008-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karl Lennart | 2008-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yil Gashi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 18:00 | Ý U16 | 1 - 3 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 21:00 | Ý U16 | 2 - 3 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U16 | 2 - 2 | Germany U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2025 22:00 | Hà Lan U16 | 1 - 0 | Germany U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2025 22:00 | Germany U16 | 0 - 0 | Nhật Bản U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/01/2025 21:00 | Germany U16 | 2 - 1 | Bồ Đào Nha U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2025 21:00 | Germany U16 | 1 - 1 | Bồ Đào Nha U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | 2 - 2 | Germany U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | 1 - 0 | Germany U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 17:30 | Germany U16 | 2 - 1 | Ba Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 22:30 | Germany U16 | 4 - 4 | Ba Lan U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 16:00 | Áo U16 | 5 - 1 | Germany U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 21:00 | Áo U16 | 2 - 3 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 17:00 | Germany U16 | 5 - 0 | Ý U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:00 | Germany U16 | 3 - 0 | Ý U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2024 20:30 | Hà Lan U16 | 3 - 3 | Germany U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/02/2024 19:00 | Bồ Đào Nha U16 | 0 - 2 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2024 19:00 | Germany U16 | 3 - 2 | Nhật Bản U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/01/2024 22:00 | Real MurciaU20 | 0 - 1 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 16:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 4 | Germany U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/01/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 22:30 | 4 - 4 (HT: 3-4) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 16:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2024 20:30 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
11/02/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
09/02/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
10/01/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2023 16:00 | 3 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|