
Thổ Nhĩ Kỳ U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 47 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 51 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 14 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 37 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 47 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 51 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 445 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 532 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 564 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Battal Duldar | 2007-05-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Haydar Karatas | 2007-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ege Arac | 2007-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emirhan Delikaya | 2007-01-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Deniz Emre Ofli | 2007-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kubilay Gulmen | 2007-05-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 26/03/2025 00:30 | U17 Thụy Điển | 4 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | U17 Séc | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 19:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 2 - 3 | Thụy Sĩ U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 18:15 | Croatia U17 | 0 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2025 21:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 1 - 1 | U17 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 21:00 | Slovenia U17 | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/01/2025 16:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 3 | Greece U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/01/2025 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 1 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 07/11/2024 23:00 | Serbia U17 | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 19:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 1 - 0 | U17 Bulgaria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | - | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 20:00 | Serbia U17 | 3 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 1 - 3 | U17 Georgia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 18:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 0 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2024 18:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 1 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2024 21:15 | Croatia U17 | 4 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2024 18:30 | U17 Bulgaria | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/12/2023 18:00 | U17 Georgia | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 16:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 3 - 4 | Germany U16 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
22/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 19:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
07/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | - | - | ||
23/03/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
20/03/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 18:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2025 16:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
14/01/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2024 21:15 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/12/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2023 16:00 | 3 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|