
U23 Iran
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Mohammad Omri | 2000-03-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iran | £0.6 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
81 | Aria Barzegar | 2002-10-10 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iran | £0.17 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Erfan Shahriari | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mohammadhossein Eslami | 2001-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iran | £0.4 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
78 | Mohammad Reza Ghobeishavi | 2000-01-24 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
80 | Yasin Salmani | 2002-02-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
88 | Gholamreza Sabet Imani | 2000-04-06 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Reza Dehghani | 1998-01-07 | 179 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alireza Bavieh | 2002-08-21 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Amirhassan Jafari | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Erfan Shahriari Khalaji | 2002-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Khodabandelou | 1999-09-07 | 180 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mehdi Mamizadeh | 2000-04-15 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fardin Yousefi | 2000-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mehdi Mahdavikia | 1977-07-24 | 172 cm | 72 kg | Hậu vệ | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shahin Taherkhani | 1997-01-07 | 192 cm | 86 kg | Hậu vệ | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Reza Jabireh | 1997-07-07 | 180 cm | 69 kg | Hậu vệ trung tâm | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mehdi Mehdikhani | 1997-07-28 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iran | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alireza Rezaei | 1999-12-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iran | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Games | 01/10/2023 18:30 | U23 Iran | 0 - 1 | Hong Kong U22 | B | Chi tiết |
Asian Games | 27/09/2023 15:30 | U23 Iran | 2 - 0 | U23 Thái Lan | T | Chi tiết |
Asian Games | 24/09/2023 18:30 | U23 Iran | 3 - 0 | U23 Mông Cổ | T | Chi tiết |
Asian Games | 21/09/2023 18:30 | U23 Iran | 4 - 0 | U23 Việt Nam | T | Chi tiết |
Asian Games | 19/09/2023 18:30 | U23 Saudi Arabia | 0 - 0 | U23 Iran | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 21:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 0 | U23 Iran | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/09/2023 19:00 | U23 Afghanistan | 0 - 4 | U23 Iran | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 06/09/2023 19:00 | U23 Iran | 3 - 0 | Hong Kong U22 | T | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 21/06/2023 00:00 | U23 Iraq | 1 - 1 | U23 Iran | H | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 18/06/2023 22:00 | U23 Iran | 0 - 0 | U23 Jordan | H | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 16/06/2023 23:45 | U23 Palestine | 1 - 1 | U23 Iran | H | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 14/06/2023 23:45 | U23 Iran | 3 - 1 | U23 Syria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/08/2022 21:00 | U23 Iran | 0 - 3 | U23 Saudi Arabia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/08/2022 21:00 | Azerbaijan U23 | 3 - 0 | U23 Iran | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/08/2022 17:30 | U23 Ma Rốc | 0 - 0 | U23 Iran | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 08/06/2022 00:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 1 | U23 Iran | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 04/06/2022 20:00 | U23 Turkmenistan | 2 - 1 | U23 Iran | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 01/06/2022 20:00 | U23 Iran | 1 - 1 | U23 Qatar | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/05/2022 21:00 | U23 Iraq | 3 - 1 | U23 Iran | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/05/2022 23:30 | U23 Iraq | 0 - 1 | U23 Iran | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2023 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 41% | 17 | - | ||
27/09/2023 15:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 4 | - | ||
24/09/2023 18:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 80% | 9 | - | ||
21/09/2023 18:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 64% | 1 | - | ||
19/09/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 1 | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 44% | 9 | - | ||
09/09/2023 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 30% | 2 | - | ||
06/09/2023 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 78% | 15 | - | ||
08/06/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 8 | - | ||
04/06/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 38% | 3 | - | ||
01/06/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 6 | - |

WAFF U23 Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 13 | - | ||
18/06/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 12 | - | ||
16/06/2023 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 7 | - | ||
14/06/2023 23:45 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | 50% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/08/2022 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2022 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/08/2022 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2022 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 48% | 2 | - | ||
24/05/2022 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|