
U23 Ma Rốc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 706 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 748 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 193 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tawfik Bentayeb | 2002-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Ibrahim Salah | 2001-08-30 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ma Rốc | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nassim Chadli | 2001-07-28 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ma Rốc | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Mohamed BEMAMMER | 1989-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oussama Targhalline | 2002-05-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ma Rốc | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | El Mahdi BELLAROUSSI | 1989-12-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Omar El Hilali | 2003-09-12 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alaa Bellaarouch | 2002-02-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Yassine El Houasli | 1990-11-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ma Rốc | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 08/08/2024 22:00 | U23 Ai Cập | 0 - 6 | U23 Ma Rốc | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 05/08/2024 22:59 | U23 Ma Rốc | 1 - 2 | U23 Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 02/08/2024 20:00 | U23 Ma Rốc | 4 - 0 | U23 Mỹ | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 30/07/2024 22:00 | U23 Ma Rốc | 3 - 0 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 27/07/2024 22:00 | U23 Ukraine | 2 - 1 | U23 Ma Rốc | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 24/07/2024 20:00 | U23 Argentina | 2 - 2 | U23 Ma Rốc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 02:00 | U23 Ma Rốc | 2 - 2 | U21 Bỉ | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 01:50 | U23 Ma Rốc | 2 - 0 | U21 Wales | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 01:00 | U23 Ma Rốc | 0 - 1 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 21:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 0 | U23 Mỹ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2023 21:00 | U23 Ma Rốc | 0 - 3 | U21 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 3 - 1 | U23 Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 0 - 1 | U23 Iraq | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 0 - 0 | U23 Brazil | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 0 | U23 Brazil | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 09/07/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 1 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 05/07/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 1 | U23 Mali | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 01/07/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 0 | Congo U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 28/06/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 5 - 1 | Ghana U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 25/06/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 2 - 1 | Guinea U23 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/08/2024 22:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | 11 | 2 | 53% | 6 | 87% | ||
05/08/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 43% | 12 | - | ||
02/08/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 53% | 7 | - | ||
30/07/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 74% | 11 | - | ||
27/07/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 40% | 7 | - | ||
24/07/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 54% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 01:50 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 10 | - | ||
21/11/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 3 | - | ||
16/11/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
17/10/2023 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 8 | - | ||
13/10/2023 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 73% | 9 | - | ||
12/09/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - |

Africa Cup of Nations U23
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/07/2023 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 64% | 6 | - | ||
05/07/2023 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
01/07/2023 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 57% | 4 | - | ||
28/06/2023 03:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 51% | 2 | - | ||
25/06/2023 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|