
ToVe Pori
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 76 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 75 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joonatan Tuovinen | 2000-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vili Huppunen | 1992-09-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 30/05/2025 22:30 | Aifk | 6 - 0 | ToVe Pori | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 23/05/2025 22:30 | ToVe Pori | 1 - 2 | SalPa II | B | Chi tiết |
23/05/2025 22:30 | ToVe Pori | 0 - 0 | SalPa II | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | ToVe Pori | 0 - 0 | SalPa II | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | ToVe Pori | 0 - 0 | SalPa II | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | ToVe Pori | 0 - 0 | SalPa II | - | Chi tiết | |
16/05/2025 23:45 | VG-62 | 5 - 1 | ToVe Pori | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 10/05/2025 17:00 | ToVe Pori | 0 - 6 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 26/04/2025 17:00 | ToVe Pori | 3 - 4 | LTU | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 25/04/2024 00:00 | ToVe Pori | 2 - 3 | FC Haka B | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 04/04/2024 00:00 | ToVe Pori | 5 - 1 | Pato | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 27/04/2023 22:30 | ToVe Pori | 1 - 2 | P-Iirot | B | Chi tiết |
30/09/2022 22:59 | P-Iirot | 3 - 1 | ToVe Pori | B | Chi tiết | |
10/09/2022 18:00 | ToVe Pori | 1 - 0 | MaPS Masku | T | Chi tiết | |
04/09/2022 19:00 | PIF Parainen II | 2 - 3 | ToVe Pori | T | Chi tiết | |
20/08/2022 18:00 | ToVe Pori | 1 - 5 | TPS Turku II | B | Chi tiết | |
13/08/2022 19:00 | Peimari United | 8 - 1 | ToVe Pori | B | Chi tiết | |
06/08/2022 18:00 | ToVe Pori | 2 - 2 | Aifk | H | Chi tiết | |
28/07/2022 22:30 | VG-62 | 4 - 1 | ToVe Pori | B | Chi tiết | |
02/07/2022 20:30 | Aland | 6 - 0 | ToVe Pori | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:30 | 6 - 0 (HT: 5-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
23/05/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
10/05/2025 17:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | 5 | - | 1 | - | ||
26/04/2025 17:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |


Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2022 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 20 | - | ||
10/09/2022 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2022 19:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
20/08/2022 18:00 | 1 - 5 (HT: 0-4) | - | 2 | - | 5 | - | ||
13/08/2022 19:00 | 8 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
06/08/2022 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
28/07/2022 22:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
02/07/2022 20:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 9 | - | ||
18/06/2022 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
09/06/2022 23:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
27/05/2022 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
21/05/2022 17:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|