
P-Iirot
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 1 | 4 | 32 | 20 | 12 | 54.5% | 9.1% | 36.4% | 2.91 | 1.82 | 19 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 23 | 7 | 16 | 80.0% | 20.0% | 0.0% | 4.6 | 1.4 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 1.5 | 2.17 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 6 | 6 | 36.4% | 36.4% | 27.3% | 1.09 | 0.55 | 16 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 60.0% | 0.0% | 40.0% | 1.6 | 0.6 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 16.7% | 66.7% | 16.7% | 0.67 | 0.5 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 33 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 28 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 | |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 25% | 50% | 25% | 27 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 64 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 100 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 100 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 4 | 20 | 10 | 10 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 0.91 | 21 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 8 | 17 | 24 | -7 | 27% | 0% | 73% | 1.55 | 2.18 | 9 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 25% | 0% | 75% | 1 | 2.13 | 6 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 2 | 29 | -27 | 0% | 22% | 78% | 0.22 | 3.22 | 2 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 15 | 14 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 21 | -7 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.91 | 15 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 30 | 16 | 14 | 46% | 15% | 39% | 2.31 | 1.23 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 8 | 20 | 28 | -8 | 14% | 29% | 57% | 1.43 | 2 | 10 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 28 | 26 | 2 | 43% | 22% | 36% | 2 | 1.86 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23% | 23% | 54% | 1.77 | 2.31 | 12 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 40 | 16 | 24 | 72% | 14% | 14% | 2.86 | 1.14 | 32 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 16 | 20 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1.54 | 17 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 5 | 38 | 19 | 19 | 64% | 0% | 36% | 2.72 | 1.36 | 27 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 32 | 21 | 11 | 69% | 8% | 23% | 2.46 | 1.62 | 28 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 0 | 36 | 10 | 26 | 62% | 39% | 0% | 2.77 | 0.77 | 29 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 1.54 | 23 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 31% | 46% | 23% | 1.15 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.39 | 0.77 | 25 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 62% | 15% | 23% | 1.69 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15% | 31% | 54% | 1.15 | 1.54 | 10 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 25 | 15 | 10 | 54% | 8% | 39% | 1.92 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 21 | 23 | -2 | 46% | 8% | 46% | 1.62 | 1.77 | 19 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23% | 15% | 62% | 0.92 | 1.54 | 11 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 13 | 33 | -20 | 23% | 8% | 69% | 1 | 2.54 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juuso Aalto | 1990-08-17 | 171 cm | 68 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.09 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Veeti Pohtio | 2005-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Elias Ahde | 1996-03-06 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.04 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Matias Babb | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
28 | Jussi Helin | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Otto Ohvo | 2004-02-26 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Oliver Repo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Topias Silvennoinen | 1999-09-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Mikko Jalkanen | 1998-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Aaro Kainulainen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Aaro Salonen | 2004-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Miro Honkaniemi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Aleksi Arvela | 2003-02-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Christopher Abdou | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Timi Halminen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Alex Johansson | 2000-10-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Jami Halminen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kimmo Horkko | 1983-12-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Sakari Korri | 2005-01-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Eetu Mannisto | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 22:00 | Ilves Tampere II | 0 - 0 | P-Iirot | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 23:00 | P-Iirot | 4 - 1 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | P-Iirot | 1 - 2 | TPV Tampere | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | P-Iirot | 1 - 5 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 21:00 | HJS Akatemia | 0 - 1 | P-Iirot | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | P-Iirot | 1 - 2 | HPS | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 22:30 | Aifk | 4 - 6 | P-Iirot | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/05/2025 23:00 | NJS | 1 - 2 | P-Iirot | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 21:00 | P-Iirot | 3 - 0 | Atlantis II | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/04/2025 19:00 | PPJ Akatemia | 3 - 2 | P-Iirot | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 23:00 | MaPS Masku | 1 - 1 | P-Iirot | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 18:00 | P-Iirot | 0 - 1 | VPS Vaasa-j | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 18:00 | P-Iirot | 1 - 3 | TPV Tampere | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 18:00 | P-Iirot | 4 - 0 | Narpes Kraft | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 18:00 | Narpes Kraft | 6 - 2 | P-Iirot | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 19:00 | Inter Turku II | 3 - 4 | P-Iirot | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | Tampere United | 0 - 0 | P-Iirot | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 21:00 | P-Iirot | 1 - 4 | Inter Turku II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/09/2024 23:00 | P-Iirot | 2 - 3 | TPV Tampere | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 22:00 | Vantaa | 2 - 2 | P-Iirot | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
01/06/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 7 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 1 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 14 | - | ||
21/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
14/09/2024 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
31/08/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 54% | 9 | - | ||
25/08/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 39% | 7 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 1 | - | ||
01/03/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 18:00 | 6 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 19:00 | 3 - 4 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|