![KaaPo[Kaarinan Pojat]](https://images.keovip.city/images/teams/kaarinan-pojat.png)
KaaPo[Kaarinan Pojat]
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 58 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | 11 | 6 | 43 | -37 | 8% | 0% | 92% | 0.5 | 3.58 | 3 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 9 | 14 | 38 | -24 | 8% | 17% | 75% | 1.17 | 3.17 | 5 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 16 | 11 | 5 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 2 | 20 | 14 | 6 | 36% | 46% | 18% | 1.82 | 1.27 | 17 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 | 45% | 22% | 33% | 2.33 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 14 | 14 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.75 | 1.75 | 10 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 | 3 | 0 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 21 | 11 | 10 | 64% | 18% | 18% | 1.91 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 1.55 | 14 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 8 | 16 | 29 | -13 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 2.07 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 16 | 38 | -22 | 23% | 8% | 69% | 1.23 | 2.92 | 10 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 7 | 16 | 30 | -14 | 15% | 31% | 54% | 1.23 | 2.31 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31% | 15% | 54% | 1.69 | 2.39 | 14 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 39% | 39% | 23% | 1.54 | 1.08 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 15 | 18 | -3 | 39% | 31% | 31% | 1.15 | 1.39 | 19 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 1 | 37 | 16 | 21 | 85% | 8% | 8% | 2.85 | 1.23 | 34 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 54% | 8% | 39% | 1.39 | 1.31 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Juho Salminen | 1995-08-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 07/06/2025 19:00 | Peimari United | 1 - 1 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/05/2025 22:30 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 2 - 2 | MaPS Masku | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 24/05/2025 19:30 | PiPS | 1 - 3 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/05/2025 22:00 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 4 - 0 | IFK Mariehamn II | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/05/2025 17:00 | ToVe Pori | 0 - 6 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | T | Chi tiết |
03/05/2025 22:30 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 0 - 4 | Aifk | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 23/04/2025 22:30 | SalPa II | 1 - 2 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | T | Chi tiết |
10/04/2025 23:15 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 4 - 1 | VG-62 | T | Chi tiết | |
Cúp Phần Lan | 27/02/2025 23:10 | Aifk | 3 - 1 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 05/10/2024 20:00 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 8 - 1 | SalPa II | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 28/09/2024 19:00 | PIF Parainen | 2 - 2 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/09/2024 19:00 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 6 - 1 | VG-62 | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/08/2024 22:00 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 2 - 1 | IFK Mariehamn II | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/08/2024 22:59 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 2 - 2 | MuSa | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 09/08/2024 22:30 | Aifk | 1 - 0 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 28/06/2024 22:59 | SalPa II | 0 - 2 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:59 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 3 - 0 | PIF Parainen | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 05/06/2024 22:59 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 5 - 0 | MaPS Masku | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/05/2024 22:59 | VG-62 | 0 - 3 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | T | Chi tiết |
09/05/2024 22:59 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 1 - 2 | EuPa | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|