
HJK Helsinki
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 41.7% | 33.3% | 25.0% | 1.58 | 1.08 | 19 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 1.86 | 0.71 | 14 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1.2 | 1.6 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 7 | 0 | 33.3% | 25.0% | 41.7% | 0.58 | 0.58 | 15 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 0.71 | 0.43 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.4 | 0.8 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 0 | 9 | 3 | 0 | -6 | 25% | 0% | 75% | 9 | |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 9 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 0 | 8 | 4 | 0 | -4 | 33.3% | 0% | 66.7% | 10 | |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 9 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 3 | 3 | % | 60% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 60 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 72 |
UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 16 |
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 111 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 56 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 113 |
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20% | 20% | 60% | 12 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 7 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 16 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.5 | 3 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1.5 | 4 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 0 | 27 | 9 | 18 | 55% | 46% | 0% | 2.46 | 0.82 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 0.73 | 25 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2 | 0 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 38 | 10 | 28 | 77% | 12% | 12% | 2.24 | 0.59 | 41 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 69% | 25% | 6% | 1.44 | 0.56 | 37 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 40 | 7 | 33 | 77% | 12% | 12% | 2.35 | 0.41 | 41 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 1 | 38 | 9 | 29 | 63% | 31% | 6% | 2.38 | 0.56 | 35 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 35 | 19 | 16 | 65% | 24% | 12% | 2.06 | 1.12 | 37 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 31% | 38% | 31% | 1.06 | 1.06 | 21 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 28 | 11 | 17 | 65% | 24% | 12% | 1.65 | 0.65 | 37 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 31% | 38% | 31% | 1.06 | 1.19 | 21 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 34 | 11 | 23 | 65% | 24% | 12% | 2 | 0.65 | 37 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 2 | 28 | 14 | 14 | 56% | 31% | 13% | 1.75 | 0.88 | 32 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 41 | 14 | 27 | 71% | 12% | 18% | 2.41 | 0.82 | 38 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 1 | 37 | 11 | 26 | 63% | 31% | 6% | 2.31 | 0.69 | 35 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 0 | 36 | 10 | 26 | 71% | 30% | 0% | 2.12 | 0.59 | 41 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 7 | 27 | 23 | 4 | 44% | 13% | 44% | 1.69 | 1.44 | 23 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 94% | 6% | 0% | 3.3 | 0.59 | 49 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 63% | 13% | 25% | 1.88 | 0.81 | 32 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 62% | 23% | 15% | 1.69 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 54% | 31% | 15% | 1.62 | 0.77 | 25 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 0 | 26 | 9 | 17 | 62% | 39% | 0% | 2 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 46% | 39% | 15% | 1.46 | 0.92 | 23 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 54% | 15% | 31% | 2.08 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.54 | 1.08 | 24 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 3 | 16 | 10 | 6 | 33% | 42% | 25% | 1.33 | 0.83 | 17 |
Đội khách | 12 | 6 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.08 | 1.08 | 15 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 3 | 29 | 9 | 20 | 67% | 8% | 25% | 2.42 | 0.75 | 25 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 42% | 42% | 17% | 1.33 | 0.75 | 20 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 62% | 23% | 15% | 1.77 | 0.77 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 2 | 20 | 16 | 4 | 54% | 31% | 15% | 1.54 | 1.23 | 25 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.54 | 0.92 | 23 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23% | 54% | 23% | 1.69 | 1.46 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toni Korkeakunnas | 1968-05-15 | 174 cm | 68 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Santeri Hostikka | 1997-09-30 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 44/5 | 26/2 | 1 |
9 | Luke Plange | 2002-11-04 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 7/1 | 5/5 | 0 |
11 | Anthony Olusanya | 2000-02-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 41/10 | 43/5 | 0 |
17 | Boureima Hassane Bande | 1998-10-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Burkina Faso | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 16/4 | 7/2 | 0 |
19 | David Ezeh | 2006-02-13 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 8/1 | 0 |
27 | Kevin Kouassivi-Benissan | 1999-01-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 19/0 | 21/0 | 0 |
41 | Samuel Anini Jr | 2002-09-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
46 | Oliver Pettersson | 2003-05-13 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
48 | Francis Etu | 2004-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Georgios Kanellopoulos | 2000-01-29 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hy Lạp | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 27/0 | 10/0 | 0 |
10 | Lucas Lingman | 1998-01-25 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 90/8 | 23/0 | 0 |
14 | Hans Nunoo Sarpei | 1998-08-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 6/0 | 4/0 | 0 |
16 | Aaro Toivonen | 2005-04-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 1/0 | 5/0 | 0 |
18 | Topi Keskinen | 2003-03-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 34/6 | 8/0 | 0 |
20 | Johannes Yli-Kokko | 2001-08-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 10/1 | 11/0 | 0 |
21 | Niilo Kujasalo | 2004-03-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Liam Moller | 2004-12-21 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 1/1 | 0 |
37 | Atomu Tanaka | 1987-10-04 | 167 cm | 59 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 87/14 | 34/2 | 0 |
2 | Brooklyn Lyons Foster | 2000-12-01 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 2025-12-31 | 6/1 | 2/0 | 0 |
4 | Joona Toivio | 1988-03-10 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 38/2 | 7/0 | 0 |
5 | Carlos Garcia | 1993-04-15 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 3/0 | 0 |
6 | Aapo Halme | 1998-05-22 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 39/1 | 11/0 | 0 |
24 | Michael Boamah | 2003-04-16 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
28 | Miska Ylitolva | 2004-05-23 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 3/0 | 0 |
30 | Noah Pallas | 2001-02-09 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 10/0 | 1/0 | 0 |
45 | Diogo Tomas | 1997-07-31 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.65 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 2/0 | 0 |
62 | Nils Svensson | 2002-05-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
98 | Johan Lietsa | 2005-02-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Jesse Ost | 1990-10-20 | 194 cm | 73 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 26/0 | 1/0 | 0 |
78 | Alex Ramula | 2005-01-17 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
81 | Elmo Henriksson | 2003-03-10 | 201 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 21:00 | AC Oulu | 0 - 0 | HJK Helsinki | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 23:00 | MP Mikkeli | 0 - 0 | HJK Helsinki | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 23:00 | HJK Helsinki | 0 - 0 | KuPS | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 29/05/2025 00:00 | HJK Helsinki | 2 - 1 | JaPS | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 23:00 | IFK Mariehamn | 0 - 4 | HJK Helsinki | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 20/05/2025 22:00 | HJK Helsinki | 4 - 2 | SJK Seinajoki | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | HJK Helsinki | 4 - 1 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 11/05/2025 20:00 | Jaro | 0 - 3 | HJK Helsinki | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 03/05/2025 21:00 | Inter Turku | 1 - 1 | HJK Helsinki | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 23:00 | HJK Helsinki | 3 - 1 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 22/04/2025 23:00 | HJK Helsinki | 0 - 1 | Gnistan | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 00:00 | SJK Seinajoki | 1 - 0 | HJK Helsinki | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 19:00 | Ilves Tampere | 3 - 2 | HJK Helsinki | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 29/03/2025 18:00 | HJK Helsinki | 4 - 4 | Inter Turku | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 18:00 | HJK Helsinki | 0 - 3 | Hammarby | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/03/2025 20:00 | HJK Helsinki | 3 - 1 | KuPS | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 18/02/2025 23:00 | KTP Kotka | 0 - 4 | HJK Helsinki | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:40 | FC Flora Tallinn | 2 - 1 | HJK Helsinki | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 14/02/2025 20:00 | HJK Helsinki | 2 - 1 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/02/2025 22:00 | HJK Helsinki | 3 - 1 | FC Haka | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 54% | 5 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 3 | 1 | 28% | 4 | - | ||
20/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 6 | 0 | 50% | 7 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 46% | 4 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 54% | 15 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 74% | 9 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 11 | - | ||
12/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 50% | 12 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 50% | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 67% | 8 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 18:00 | 4 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 6 | - | ||
18/02/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
14/02/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 63% | 3 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 59% | 10 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | 50% | 3 | - | ||
15/02/2025 19:40 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
07/02/2025 19:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 12 | - | ||
01/02/2025 19:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 33 | 2023, 2022, 2021, 2020, 2018, 2017, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009, 2003, 2002, 1997, 1992, 1990, 87/88, 86/87, 84/85, 80/81, 77/78, 72/73, 63/64, 37/38, 35/36, 1924/25, 1922/23, 1918/19, 1917/18, 1916/17, 1911/12, 1910/11 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 6 | 2023, 2015, 97/98, 96/97, 95/96, 93/94 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 14 | 2020, 2017, 2014, 2011, 2008, 2006, 2003, 2000, 97/98, 95/96, 92/93, 83/84, 80/81, 65/66 |