HJK Helsinki

HJK Helsinki

HLV: Toni Korkeakunnas Sân vận động: Sonera Stadium Sức chứa: 10766 Thành lập: 1907-6-19

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 5 4 3 19 13 6 41.7% 33.3% 25.0% 1.58 1.08 19
Đội nhà 7 4 2 1 13 5 8 57.1% 28.6% 14.3% 1.86 0.71 14
Đội khách 5 1 2 2 6 8 -2 20.0% 40.0% 40.0% 1.2 1.6 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 4 3 5 7 7 0 33.3% 25.0% 41.7% 0.58 0.58 15
Đội nhà 7 3 2 2 5 3 2 42.9% 28.6% 28.6% 0.71 0.43 11
Đội khách 5 1 1 3 2 4 -2 20.0% 20.0% 60.0% 0.4 0.8 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 3 0 9 3 0 -6 25% 0% 75% 9
Đội nhà 7 2 0 5 2 0 -3 28.6% 0% 71.4% 9
Đội khách 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 4 0 8 4 0 -4 33.3% 0% 66.7% 10
Đội nhà 7 3 0 4 3 0 -1 42.9% 0% 57.1% 9
Đội khách 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 11

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 1 1 % 8.3% %
Đội nhà 7 1 1 % 14.3% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 4 4 % 33.3% %
Đội nhà 7 1 1 % 14.3% %
Đội khách 5 3 3 % 60% %

Dữ liệu Cup

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 1 0 3 -2 25% 0% 75% 60
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 28
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 72

UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 28
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 46
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 16

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 1 1 6 3 1 4 -1 37.5% 12.5% 50% 111
Đội nhà 4 1 1 2 2 1 1 1 50% 25% 25% 56
Đội khách 4 0 0 4 1 0 3 -2 25% 0% 75% 113

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 1 1 3 -2 20% 20% 60% 12
Đội nhà 3 2 0 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 7
Đội khách 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 16

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 6 2 4 67% 0% 33% 2 0.67 6
Đội khách 2 0 0 1 5 5 0 50% 0% 50% 2.5 2.5 3

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 5 2 3 67% 0% 33% 1.67 0.67 6
Đội khách 2 0 0 1 2 3 -1 50% 0% 50% 1 1.5 3

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 5 4 1 67% 0% 33% 1.67 1.33 6
Đội khách 2 1 0 0 4 3 1 50% 50% 0% 2 1.5 4

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 0 27 9 18 55% 46% 0% 2.46 0.82 23
Đội khách 11 1 0 2 26 8 18 73% 9% 18% 2.36 0.73 25

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 3 1 2 50% 0% 50% 1.5 0.5 3
Đội khách 3 0 0 3 2 6 -4 0% 0% 100% 0.67 2 0

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 38 10 28 77% 12% 12% 2.24 0.59 41
Đội khách 16 4 0 1 23 9 14 69% 25% 6% 1.44 0.56 37

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 40 7 33 77% 12% 12% 2.35 0.41 41
Đội khách 16 5 0 1 38 9 29 63% 31% 6% 2.38 0.56 35

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 35 19 16 65% 24% 12% 2.06 1.12 37
Đội khách 16 6 0 5 17 17 0 31% 38% 31% 1.06 1.06 21

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 28 11 17 65% 24% 12% 1.65 0.65 37
Đội khách 16 6 0 5 17 19 -2 31% 38% 31% 1.06 1.19 21

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 34 11 23 65% 24% 12% 2 0.65 37
Đội khách 16 5 0 2 28 14 14 56% 31% 13% 1.75 0.88 32

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 41 14 27 71% 12% 18% 2.41 0.82 38
Đội khách 16 5 0 1 37 11 26 63% 31% 6% 2.31 0.69 35

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 0 36 10 26 71% 30% 0% 2.12 0.59 41
Đội khách 16 2 0 7 27 23 4 44% 13% 44% 1.69 1.44 23

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 0 56 10 46 94% 6% 0% 3.3 0.59 49
Đội khách 16 2 0 4 30 13 17 63% 13% 25% 1.88 0.81 32

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 22 9 13 62% 23% 15% 1.69 0.69 27
Đội khách 13 4 0 2 21 10 11 54% 31% 15% 1.62 0.77 25

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 0 26 9 17 62% 39% 0% 2 0.69 29
Đội khách 13 5 0 2 19 12 7 46% 39% 15% 1.46 0.92 23

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 27 15 12 54% 15% 31% 2.08 1.15 23
Đội khách 13 3 0 3 20 14 6 54% 23% 23% 1.54 1.08 24

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 3 16 10 6 33% 42% 25% 1.33 0.83 17
Đội khách 12 6 0 3 13 13 0 25% 50% 25% 1.08 1.08 15

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 3 29 9 20 67% 8% 25% 2.42 0.75 25
Đội khách 12 5 0 2 16 9 7 42% 42% 17% 1.33 0.75 20

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 23 10 13 62% 23% 15% 1.77 0.77 27
Đội khách 13 4 0 2 20 16 4 54% 31% 15% 1.54 1.23 25

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 2 20 12 8 46% 39% 15% 1.54 0.92 23
Đội khách 13 7 0 3 22 19 3 23% 54% 23% 1.69 1.46 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Toni Korkeakunnas 1968-05-15 174 cm 68 kg HLV trưởng Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
7 Santeri Hostikka 1997-09-30 183 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.3 triệu 2024-12-31 44/5 26/2 1
9 Luke Plange 2002-11-04 188 cm 0 kg Tiền đạo Anh £1.2 triệu 2024-12-31 7/1 5/5 0
11 Anthony Olusanya 2000-02-01 183 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.2 triệu 2025-12-31 41/10 43/5 0
17 Boureima Hassane Bande 1998-10-30 178 cm 0 kg Tiền đạo Burkina Faso £0.5 triệu 2025-06-30 16/4 7/2 0
19 David Ezeh 2006-02-13 187 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 2/0 8/1 0
27 Kevin Kouassivi-Benissan 1999-01-25 185 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.25 triệu 2025-12-31 19/0 21/0 0
41 Samuel Anini Jr 2002-09-07 175 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
46 Oliver Pettersson 2003-05-13 189 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
48 Francis Etu 2004-04-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Nigeria - 0/0 0/0 0
8 Georgios Kanellopoulos 2000-01-29 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hy Lạp £0.35 triệu 2024-12-31 27/0 10/0 0
10 Lucas Lingman 1998-01-25 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.5 triệu 2026-12-31 90/8 23/0 0
14 Hans Nunoo Sarpei 1998-08-22 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.35 triệu 2025-12-31 6/0 4/0 0
16 Aaro Toivonen 2005-04-19 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2025-12-31 1/0 5/0 0
18 Topi Keskinen 2003-03-07 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.7 triệu 2025-12-31 34/6 8/0 0
20 Johannes Yli-Kokko 2001-08-24 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.17 triệu 2024-12-31 10/1 11/0 0
21 Niilo Kujasalo 2004-03-17 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Liam Moller 2004-12-21 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 1/1 0
37 Atomu Tanaka 1987-10-04 167 cm 59 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2024-12-31 87/14 34/2 0
2 Brooklyn Lyons Foster 2000-12-01 183 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 2025-12-31 6/1 2/0 0
4 Joona Toivio 1988-03-10 186 cm 79 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 38/2 7/0 0
5 Carlos Garcia 1993-04-15 183 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha £0.4 triệu 2024-12-31 2/0 3/0 0
6 Aapo Halme 1998-05-22 196 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 39/1 11/0 0
24 Michael Boamah 2003-04-16 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2024-12-31 2/0 0/0 0
28 Miska Ylitolva 2004-05-23 178 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 3/0 3/0 0
30 Noah Pallas 2001-02-09 173 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.35 triệu 2026-12-31 10/0 1/0 0
45 Diogo Tomas 1997-07-31 193 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.65 triệu 2024-12-31 8/0 2/0 0
62 Nils Svensson 2002-05-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển - 0/0 1/0 0
98 Johan Lietsa 2005-02-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Jesse Ost 1990-10-20 194 cm 73 kg Thủ môn Phần Lan £0.25 triệu 2024-12-31 26/0 1/0 0
78 Alex Ramula 2005-01-17 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 1/0 0
81 Elmo Henriksson 2003-03-10 201 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 3/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 21:00 AC Oulu 0 - 0 HJK Helsinki - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 23:00 MP Mikkeli 0 - 0 HJK Helsinki - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 23:00 HJK Helsinki 0 - 0 KuPS H Chi tiết
Cúp Phần Lan 29/05/2025 00:00 HJK Helsinki 2 - 1 JaPS T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 23:00 IFK Mariehamn 0 - 4 HJK Helsinki T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 20/05/2025 22:00 HJK Helsinki 4 - 2 SJK Seinajoki T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 HJK Helsinki 4 - 1 KTP Kotka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 11/05/2025 20:00 Jaro 0 - 3 HJK Helsinki T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 03/05/2025 21:00 Inter Turku 1 - 1 HJK Helsinki H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 23:00 HJK Helsinki 3 - 1 VPS Vaasa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 22/04/2025 23:00 HJK Helsinki 0 - 1 Gnistan B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 00:00 SJK Seinajoki 1 - 0 HJK Helsinki B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 19:00 Ilves Tampere 3 - 2 HJK Helsinki B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 29/03/2025 18:00 HJK Helsinki 4 - 4 Inter Turku H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 18:00 HJK Helsinki 0 - 3 Hammarby B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/03/2025 20:00 HJK Helsinki 3 - 1 KuPS T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 18/02/2025 23:00 KTP Kotka 0 - 4 HJK Helsinki T Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 19:40 FC Flora Tallinn 2 - 1 HJK Helsinki B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 14/02/2025 20:00 HJK Helsinki 2 - 1 IFK Mariehamn T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/02/2025 22:00 HJK Helsinki 3 - 1 FC Haka T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
12 2 54% 5 -
24/05/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-1)
3 1 28% 4 -
20/05/2025
22:00
4 - 2
(HT: 3-0)
6 0 50% 7 -
17/05/2025
21:00
4 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
11/05/2025
20:00
0 - 3
(HT: 0-0)
10 2 46% 4 -
03/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
11 1 54% 15 -
26/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-0)
4 1 74% 9 -
22/04/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 50% 11 -
12/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 2 50% 12 -
05/04/2025
19:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- - 50% - -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 67% 8 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
18:00
4 - 4
(HT: 1-0)
- 1 53% 9 -
15/03/2025
20:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 63% 6 -
18/02/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
14/02/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 63% 3 -
08/02/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 59% 10 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
18:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- - 50% 3 -
15/02/2025
19:40
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 38% 2 -
07/02/2025
19:15
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 52% 12 -
01/02/2025
19:30
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 33 2023, 2022, 2021, 2020, 2018, 2017, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009, 2003, 2002, 1997, 1992, 1990, 87/88, 86/87, 84/85, 80/81, 77/78, 72/73, 63/64, 37/38, 35/36, 1924/25, 1922/23, 1918/19, 1917/18, 1916/17, 1911/12, 1910/11
FINNISH LEAGUE CUP WINNER 6 2023, 2015, 97/98, 96/97, 95/96, 93/94
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 14 2020, 2017, 2014, 2011, 2008, 2006, 2003, 2000, 97/98, 95/96, 92/93, 83/84, 80/81, 65/66

Sơ lược đội bóng