
PIF Parainen
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 9% | 27% | 64% | 1.36 | 2.46 | 6 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 9 | 10 | 31 | -21 | 18% | 0% | 82% | 0.91 | 2.82 | 6 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0% | 0% | 100% | 2 | 3 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 30 | 14 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 1.27 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.46 | 17 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 50% | 25% | 25% | 1.88 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.33 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 24/05/2025 19:15 | Aifk | 1 - 0 | PIF Parainen | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/05/2025 19:00 | PIF Parainen | 3 - 1 | Peimari United | T | Chi tiết |
07/05/2025 22:30 | SalPa II | 3 - 2 | PIF Parainen | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 29/04/2025 22:30 | PIF Parainen | 2 - 0 | MaPS Masku | T | Chi tiết |
25/04/2025 23:45 | VG-62 | 1 - 5 | PIF Parainen | T | Chi tiết | |
Cúp Phần Lan | 29/03/2025 19:00 | MaPS Masku | 1 - 1 | PIF Parainen | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 28/09/2024 19:00 | PIF Parainen | 2 - 2 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 21/09/2024 19:00 | PIF Parainen | 2 - 0 | VG-62 | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 16/08/2024 22:30 | MaPS Masku | 0 - 2 | PIF Parainen | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 26/07/2024 22:30 | PIF Parainen | 0 - 3 | Aifk | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/06/2024 22:30 | PIF Parainen | 6 - 2 | Peimari United | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:59 | KaaPo[Kaarinan Pojat] | 3 - 0 | PIF Parainen | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 07/06/2024 22:59 | VG-62 | 1 - 0 | PIF Parainen | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 29/05/2024 22:30 | PIF Parainen | 2 - 2 | MaPS Masku | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 24/05/2024 22:30 | MuSa | 1 - 1 | PIF Parainen | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/05/2024 22:30 | PIF Parainen | 4 - 4 | EuPa | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/05/2024 23:30 | SalPa II | 0 - 1 | PIF Parainen | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 23/03/2024 00:45 | VG-62 | 3 - 2 | PIF Parainen | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/10/2023 18:00 | PIF Parainen | 2 - 3 | Honka Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/10/2023 20:00 | Poxyt | 1 - 2 | PIF Parainen | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 6 | - | ||
18/05/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
29/04/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 63% | 7 | - | ||
28/09/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 38% | 5 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
16/08/2024 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
26/07/2024 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 5 | - | ||
18/06/2024 22:30 | 6 - 2 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
14/06/2024 22:59 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 39% | 3 | - | ||
29/05/2024 22:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
24/05/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 9 | - | ||
17/05/2024 22:30 | 4 - 4 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
10/05/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 42% | 2 | - | ||
25/04/2025 23:45 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | 0 | 36% | 1 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
23/03/2024 00:45 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 2 | - |

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2023 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | - | - | ||
01/10/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|