
Kristiansund BK U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2023 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
10/08/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 1 | 36% | 2 | - | ||
22/02/2023 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
19/10/2022 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/09/2022 19:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
17/08/2022 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/08/2022 21:00 | 4 - 4 (HT: 3-3) | - | 3 | - | 8 | - | ||
22/06/2022 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2022 18:30 | 4 - 2 (HT: 4-2) | - | 1 | 46% | 9 | - | ||
30/03/2022 21:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
20/03/2022 22:00 | 10 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2022 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2022 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2021 19:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
24/10/2021 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 2 | - | ||
01/09/2021 18:00 | 1 - 8 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
20/08/2021 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 61% | 4 | - | ||
10/08/2021 22:59 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
02/08/2021 20:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 52% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|