
Burkina Faso U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 501 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 172 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 189 |
AYC U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arouna Ouattara | 2006-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Burkina Faso | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Mỹ U17 | 0 - 0 | Burkina Faso U17 | - | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 19/04/2025 02:00 | U17 Bờ Biển Ngà | 1 - 1 | Burkina Faso U17 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 15/04/2025 23:00 | Burkina Faso U17 | 0 - 2 | Mali U17 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 10/04/2025 23:00 | Burkina Faso U17 | 6 - 1 | Zambia U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 06/04/2025 23:00 | Burkina Faso U17 | 2 - 0 | South Africa U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 04/04/2025 00:00 | Egypt U17 | 1 - 2 | Burkina Faso U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 01/04/2025 00:00 | Burkina Faso U17 | 2 - 1 | Cameroon U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 23:00 | Burkina Faso U17 | 3 - 2 | U17 Uganda | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 05:00 | U16 Morocco | 1 - 2 | Burkina Faso U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/02/2025 23:30 | Mali U17 | 1 - 1 | Burkina Faso U17 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 29/05/2024 02:00 | Burkina Faso U17 | 3 - 1 | U17 Bờ Biển Ngà | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 26/05/2024 00:00 | U17 Ghana | 1 - 2 | Burkina Faso U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 23/05/2024 17:00 | Niger U17 | 0 - 1 | Burkina Faso U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 19/05/2024 22:00 | Togo U17 | 0 - 2 | Burkina Faso U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 16/05/2024 22:00 | Burkina Faso U17 | 0 - 0 | Nigeria U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 16:00 | U16 Nga | 3 - 1 | Burkina Faso U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 16:00 | U16 Nga | 1 - 0 | Burkina Faso U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 18/11/2023 19:00 | Burkina Faso U17 | 2 - 1 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 15/11/2023 16:00 | Mỹ U17 | 2 - 1 | Burkina Faso U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 12/11/2023 16:00 | Pháp U17 | 3 - 0 | Burkina Faso U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Africa Cup of Nations U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
15/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 7 | - | - | - | ||
10/04/2025 23:00 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | - | - | ||
06/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
04/04/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
01/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
29/05/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2023 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2024 16:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 24% | 5 | - | ||
15/11/2023 16:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 67% | 3 | - | ||
12/11/2023 16:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 65% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|