
Pháp U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 5 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 10 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 19 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 14 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 437 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 496 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 421 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joan Tincres | 2006-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saimon Bouabre | 2006-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Meite | 2007-10-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rayane Messi | 2007-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Enzo Molebe | 2007-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rayane Tanfouri | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mathys Angely | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ismael Bouneb | 2006-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yanis Sellami | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yael Thebault | 2007-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kylian Kouakou | 2007-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pape Cabral | 2007-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibrahim Kante | 2007-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tidiam Gomis | 2006-08-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yoram Zague | 2006-05-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nhoa Sangui | 2006-02-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joachim Kayi Sanda | 2006-11-29 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ismail Bouneb | 2006-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iliesse Salhi | 2007-07-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Enzo Sternal | 2007-05-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 11/11/2025 23:00 | U17 Uganda | 0 - 0 | Pháp U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 08/11/2025 23:00 | Pháp U17 | 0 - 0 | Canada U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Pháp U17 | 0 - 0 | Chilê U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 02/06/2025 01:30 | Pháp U17 | 0 - 3 | Bồ Đào Nha U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/05/2025 23:00 | Pháp U17 | 3 - 2 | U17 Bỉ | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2025 01:30 | Pháp U17 | 4 - 0 | U17 Albania | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 01:30 | Pháp U17 | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2025 01:30 | Đức U17 | 0 - 3 | Pháp U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Greece U17 | 1 - 5 | Pháp U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 21:00 | Pháp U17 | 4 - 1 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 21:00 | Pháp U17 | 4 - 0 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 17:00 | Pháp U17 | 4 - 0 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 21:30 | Pháp U17 | 2 - 0 | Ý U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/01/2025 21:00 | Pháp U17 | 0 - 0 | Lille U19 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 19:30 | U17 Slovakia | 0 - 1 | Pháp U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 01/11/2024 19:30 | Pháp U17 | 2 - 0 | Cyprus U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2024 16:00 | Pháp U17 | 6 - 0 | U17 Gibraltar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 16:30 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 0 | Pháp U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 21:00 | Pháp U17 | 3 - 1 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 28/05/2024 00:30 | Bồ Đào Nha U17 | 1 - 2 | Pháp U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
29/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
26/05/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
23/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
20/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | - | - | ||
25/03/2025 22:00 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
04/11/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
01/11/2024 19:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
29/10/2024 16:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2024 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2024 00:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 1 | - | - | - | ||
27/03/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|