
Salam Zgharta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1.2 | 4 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 2.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3.33 | 0 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27% | 46% | 27% | 0.82 | 1.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 6 | 18 | -12 | 18% | 18% | 64% | 0.55 | 1.64 | 8 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.64 | 14 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 25 | 12 | 13 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 1.09 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 36% | 18% | 46% | 0.91 | 1.55 | 14 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 20% | 10% | 70% | 1.2 | 2.1 | 7 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 7 | 13 | 23 | -10 | 17% | 25% | 58% | 1.08 | 1.92 | 9 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 19 | 16 | 3 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9% | 27% | 64% | 1.18 | 2.18 | 6 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 30% | 10% | 60% | 1.3 | 2.5 | 10 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 25% | 25% | 50% | 1.17 | 1.75 | 12 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 9 | 28 | -19 | 20% | 10% | 70% | 0.9 | 2.8 | 7 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0% | 40% | 60% | 0.4 | 1.7 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 20:00 | Al-Mabarrah | 3 - 0 | Salam Zgharta | B | Chi tiết | |
16/05/2025 20:00 | Jwaya FC | 2 - 0 | Salam Zgharta | B | Chi tiết | |
02/05/2025 19:30 | Salam Zgharta | 0 - 2 | Trables Sports Club | B | Chi tiết | |
Lebanese Premier 2 | 08/04/2025 18:30 | Salam Zgharta | 1 - 2 | Jwaya FC | B | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 26/03/2025 19:15 | Akhaa Ahli Aley | 0 - 1 | Salam Zgharta | T | Chi tiết |
21/03/2025 19:15 | Akhaa Ahli Aley | 0 - 0 | Salam Zgharta | - | Chi tiết | |
16/03/2025 20:00 | Nahda Barelias | 1 - 2 | Salam Zgharta | T | Chi tiết | |
Lebanese Premier 2 | 10/03/2025 19:15 | Al-Mabarrah | 2 - 2 | Salam Zgharta | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 25/02/2025 19:15 | Risaleh Toura | 1 - 2 | Salam Zgharta | T | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 20/02/2025 19:15 | Al-Kharayeb Brothers Club | 0 - 0 | Salam Zgharta | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 14/02/2025 19:15 | Salam Zgharta | 1 - 2 | Trables Sports Club | B | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 08/02/2025 19:15 | Salam Zgharta | 0 - 0 | Irshad Shahim | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 02/02/2025 19:15 | Salam Zgharta | 2 - 1 | BFA Sporting | T | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 21/09/2024 20:00 | Salam Zgharta | 0 - 0 | Alahli Nabatiya | H | Chi tiết |
26/08/2023 21:00 | Salam Zgharta | 2 - 2 | Nahda Barelias | H | Chi tiết | |
13/08/2023 21:00 | Salam Zgharta | 2 - 1 | Irshad Shahim | T | Chi tiết | |
04/08/2023 21:00 | Salam Zgharta | 1 - 1 | Al Nabi Sheet | H | Chi tiết | |
VĐQG Li Băng | 10/03/2023 19:45 | Al Safa Beirut | 1 - 1 | Salam Zgharta | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 04/03/2023 19:15 | Salam Zgharta | 0 - 0 | Al Akhaahli Alay | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/02/2023 19:15 | Salam Zgharta | 2 - 1 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 4 | - | ||
16/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 51% | 6 | - | ||
02/05/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 2 | - | ||
21/03/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Lebanese Premier 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2025 18:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 42% | 2 | - | ||
26/03/2025 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
10/03/2025 19:15 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
25/02/2025 19:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 5 | 42% | 7 | - | ||
20/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
14/02/2025 19:15 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
08/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 6 | - | ||
02/02/2025 19:15 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 54% | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2023 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 52% | 7 | - | ||
13/08/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
04/08/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 5 | - |

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 19:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
04/03/2023 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 7 | - | ||
24/02/2023 19:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|