
Trables Sports Club
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 1 | 1.18 | 12 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 1 | 1.18 | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 6 | 3 | 5 | 7 | -2 | 18.2% | 54.5% | 27.3% | 0.45 | 0.64 | 12 |
Đội nhà | 11 | 2 | 6 | 3 | 5 | 7 | -2 | 18.2% | 54.5% | 27.3% | 0.45 | 0.64 | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 80% | 20% | 0% | 2 | 0.8 | 13 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1 | 1.8 | 5 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 8 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1 | 0.75 | 7 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.33 | 3 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9% | 36% | 55% | 0.46 | 1.27 | 7 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 36% | 36% | 27% | 0.82 | 1.09 | 16 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 30% | 30% | 40% | 1.6 | 1.8 | 12 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 25% | 33% | 42% | 1 | 1.25 | 13 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.18 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.64 | 14 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 15 | 20 | -5 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.82 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1 | 12 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 3 | 21 | 8 | 13 | 70% | 0% | 30% | 2.1 | 0.8 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.09 | 15 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 14 | 18 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.5 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 40% | 30% | 30% | 0.9 | 0.8 | 15 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 27% | 36% | 36% | 1 | 1.36 | 13 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27% | 46% | 27% | 1.46 | 1.18 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.46 | 10 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.55 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 18% | 18% | 64% | 1 | 2.09 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eid Fouad | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
92 | Thiago Amaral | 1992-01-25 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Suleiman Ali Shehadeh Abu Zama | 1995-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jordan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fouad Eid | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Abdul Razzak Dakramanji | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Imad Azma | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 20:10 | Trables Sports Club | 0 - 0 | Al-Kharayeb Brothers Club | H | Chi tiết | |
02/05/2025 19:30 | Salam Zgharta | 0 - 2 | Trables Sports Club | T | Chi tiết | |
Lebanese Premier 2 | 08/04/2025 18:30 | Trables Sports Club | 3 - 1 | Risaleh Toura | T | Chi tiết |
28/03/2025 19:15 | Trables Sports Club | 0 - 0 | Al-Kharayeb Brothers Club | - | Chi tiết | |
21/03/2025 19:15 | Trables Sports Club | 0 - 0 | Al-Kharayeb Brothers Club | - | Chi tiết | |
17/03/2025 19:15 | Akhaa Ahli Aley | 1 - 1 | Trables Sports Club | H | Chi tiết | |
Lebanese Premier 2 | 09/03/2025 19:15 | Irshad Shahim | 1 - 3 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 04/03/2025 19:15 | BFA Sporting | 1 - 1 | Trables Sports Club | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 26/02/2025 19:15 | Alahli Nabatiya | 1 - 1 | Trables Sports Club | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 19/02/2025 19:15 | Jwaya FC | 0 - 0 | Trables Sports Club | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 14/02/2025 19:15 | Salam Zgharta | 1 - 2 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 07/02/2025 19:15 | Trables Sports Club | 3 - 3 | Nahda Barelias | H | Chi tiết |
Lebanese Premier 2 | 31/01/2025 19:15 | Trables Sports Club | 0 - 0 | Al-Mabarrah | H | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Li Băng | 03/07/2024 21:00 | Trables Sports Club | 0 - 3 | Al-Ahed | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2024 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 0 | Trables Sports Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 17/05/2024 20:00 | Shabab Sahel | 0 - 1 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 09/05/2024 20:00 | Tadamon Sour | 0 - 1 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 05/05/2024 20:00 | Alahli Nabatiya | 3 - 1 | Trables Sports Club | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/04/2024 18:30 | Al-Hikma | 1 - 0 | Trables Sports Club | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Li Băng | 20/04/2024 20:00 | Alahli Nabatiya | 0 - 1 | Trables Sports Club | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 20:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 2 | - | ||
28/03/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 50% | 3 | - |

Lebanese Premier 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2025 18:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 8 | - | ||
09/03/2025 19:15 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
04/03/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 3 | - | ||
26/02/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
19/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
14/02/2025 19:15 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
07/02/2025 19:15 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
31/01/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 0 | - |

Cúp Quốc gia Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 40% | 12 | - |

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
17/05/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 2 | - | ||
09/05/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 7 | - | ||
05/05/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2024 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|