FK Gorodeya

FK Gorodeya

HLV: Oleg Alexandrovich Radushko Sân vận động: Gorodeya Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 17 17 0 47% 20% 33% 1.13 1.13 24
Đội khách 15 5 0 5 14 12 2 33% 33% 33% 0.93 0.8 20

2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 5 16 14 2 33% 33% 33% 1.07 0.93 20
Đội khách 15 2 0 9 15 19 -4 27% 13% 60% 1 1.27 14

2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 8 0 1 21 14 7 40% 53% 7% 1.4 0.93 26
Đội khách 15 6 0 7 16 21 -5 13% 40% 47% 1.07 1.4 12

2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 3 21 15 6 33% 47% 20% 1.4 1 22
Đội khách 15 7 0 5 15 24 -9 20% 47% 33% 1 1.6 16

2015 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 40 12 28 67% 20% 13% 2.67 0.8 33
Đội khách 15 2 0 2 33 13 20 73% 13% 13% 2.2 0.87 35

2014 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 3 23 13 10 47% 33% 20% 1.53 0.87 26
Đội khách 15 7 0 4 19 13 6 27% 47% 27% 1.27 0.87 19

2013 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 1 36 15 21 72% 22% 7% 2.57 1.07 33
Đội khách 16 3 0 6 30 18 12 44% 19% 38% 1.88 1.13 24

2012 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 0 27 6 21 86% 14% 0% 1.93 0.43 38
Đội khách 14 4 0 4 22 15 7 43% 29% 29% 1.57 1.07 22

2011 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 28 15 13 60% 13% 27% 1.87 1 29
Đội khách 15 5 0 3 23 16 7 47% 33% 20% 1.53 1.07 26

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Oleg Alexandrovich Radushko 1967-01-10 0 cm 0 kg HLV trưởng Belarus - 0/0 0/0 0
5 Didine Mohamed Djouhary 1999-02-08 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 5/2 0/0 0
15 Aleksei Solovei 2000-10-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Belarus - 4/0 1/0 0
53 Artem Volovich 1999-03-15 180 cm 0 kg Tiền vệ Belarus £0.04 triệu 2/0 4/0 0
77 Rostislav Shavel 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus - 2/0 3/0 0
95 Maxim Makarov 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus - 0/0 0/0 0
Ilya Baglay 1998-04-21 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Belarus - 4/0 1/0 0
Artem Solovey 1990-11-01 172 cm 60 kg Tiền vệ cách phải Belarus £0.13 triệu 3/0 0/0 0
27 Yanis Linda 1994-03-01 186 cm 0 kg Hậu vệ Nga - 5/0 0/0 0
Dmitri Baiduk 1996-08-03 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Belarus £0.13 triệu 0/0 0/0 0
7 Maksim Smirnov 2000-02-14 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nga £0.04 triệu 5/0 1/0 0
1 Igor Dovgyallo 1985-07-17 190 cm 0 kg Thủ môn Belarus £0.04 triệu 19/0 0/0 0
24 Artem Zhakarov 2002-07-12 0 cm 0 kg Thủ môn Belarus - 0/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Belarus 28/11/2020 18:00 FK Isloch Minsk 2 - 2 FK Gorodeya H Chi tiết
VĐQG Belarus 22/11/2020 18:00 FK Gorodeya 1 - 4 Dinamo Brest B Chi tiết
VĐQG Belarus 07/11/2020 19:00 Slutsksakhar Slutsk 0 - 1 FK Gorodeya T Chi tiết
VĐQG Belarus 24/10/2020 18:30 FK Gorodeya 4 - 0 FK Vigvam Smolevichy T Chi tiết
VĐQG Belarus 17/10/2020 22:00 Neman Grodno 0 - 1 FK Gorodeya T Chi tiết
Cúp Belarusian 03/10/2020 22:00 FK Gorodeya 0 - 3 Arsenal Dzyarzhynsk B Chi tiết
VĐQG Belarus 26/09/2020 20:00 FK Gorodeya 1 - 1 Slavia Mozyr H Chi tiết
VĐQG Belarus 19/09/2020 22:00 FK Gorodeya 1 - 3 FC Torpedo Zhodino B Chi tiết
VĐQG Belarus 11/09/2020 21:00 FC Minsk 3 - 0 FK Gorodeya B Chi tiết
Cúp Belarusian 29/08/2020 19:00 Naftan Novopolock 0 - 2 FK Gorodeya T Chi tiết
VĐQG Belarus 22/08/2020 22:00 FK Gorodeya 1 - 3 FC Rukh Brest B Chi tiết
VĐQG Belarus 09/08/2020 00:00 BATE Borisov 1 - 0 FK Gorodeya B Chi tiết
VĐQG Belarus 03/08/2020 00:00 FK Gorodeya 1 - 1 Energetik-BGU Minsk H Chi tiết
VĐQG Belarus 26/07/2020 00:30 Dinamo Minsk 1 - 0 FK Gorodeya B Chi tiết
VĐQG Belarus 18/07/2020 00:00 FK Gorodeya 2 - 1 FC Belshina Babruisk T Chi tiết
VĐQG Belarus 12/07/2020 00:30 Shakhter Soligorsk 4 - 1 FK Gorodeya B Chi tiết
VĐQG Belarus 04/07/2020 22:00 FK Gorodeya 2 - 2 FK Vitebsk H Chi tiết
VĐQG Belarus 29/06/2020 00:00 FK Gorodeya 0 - 2 FK Isloch Minsk B Chi tiết
VĐQG Belarus 20/06/2020 22:00 Dinamo Brest 3 - 1 FK Gorodeya B Chi tiết
VĐQG Belarus 13/06/2020 00:00 FK Gorodeya 3 - 0 Slutsksakhar Slutsk T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus

VĐQG Belarus

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/11/2020
18:00
2 - 2
(HT: 1-2)
- 0 58% 9 -
22/11/2020
18:00
1 - 4
(HT: 0-0)
- 2 34% 3 -
07/11/2020
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 53% 5 -
24/10/2020
18:30
4 - 0
(HT: 1-0)
- 4 37% 3 -
17/10/2020
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 60% 4 -
26/09/2020
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 4 42% 9 -
19/09/2020
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 3 52% 8 -
11/09/2020
21:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - 48% 12 -
22/08/2020
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 3 51% 6 -
09/08/2020
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 67% 12 -
03/08/2020
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 4 43% 8 -
26/07/2020
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 62% 10 -
18/07/2020
00:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 2 51% 9 -
12/07/2020
00:30
4 - 1
(HT: 3-0)
- 2 65% 16 -
04/07/2020
22:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 3 45% 5 -
29/06/2020
00:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 7 -
20/06/2020
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 2 61% 17 -
13/06/2020
00:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 41% 7 -
Cúp Belarusian

Cúp Belarusian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/10/2020
22:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 2 49% 3 -
29/08/2020
19:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng