
FK Gorodeya
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 47% | 20% | 33% | 1.13 | 1.13 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 14 | 12 | 2 | 33% | 33% | 33% | 0.93 | 0.8 | 20 |
2018 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.07 | 0.93 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 15 | 19 | -4 | 27% | 13% | 60% | 1 | 1.27 | 14 |
2017 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 1 | 21 | 14 | 7 | 40% | 53% | 7% | 1.4 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 13% | 40% | 47% | 1.07 | 1.4 | 12 |
2016 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 33% | 47% | 20% | 1.4 | 1 | 22 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 15 | 24 | -9 | 20% | 47% | 33% | 1 | 1.6 | 16 |
2015 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 40 | 12 | 28 | 67% | 20% | 13% | 2.67 | 0.8 | 33 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 2 | 33 | 13 | 20 | 73% | 13% | 13% | 2.2 | 0.87 | 35 |
2014 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 47% | 33% | 20% | 1.53 | 0.87 | 26 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 27% | 47% | 27% | 1.27 | 0.87 | 19 |
2013 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 1 | 36 | 15 | 21 | 72% | 22% | 7% | 2.57 | 1.07 | 33 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 6 | 30 | 18 | 12 | 44% | 19% | 38% | 1.88 | 1.13 | 24 |
2012 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 86% | 14% | 0% | 1.93 | 0.43 | 38 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 4 | 22 | 15 | 7 | 43% | 29% | 29% | 1.57 | 1.07 | 22 |
2011 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 28 | 15 | 13 | 60% | 13% | 27% | 1.87 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 23 | 16 | 7 | 47% | 33% | 20% | 1.53 | 1.07 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oleg Alexandrovich Radushko | 1967-01-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Didine Mohamed Djouhary | 1999-02-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 5/2 | 0/0 | 0 | |
15 | Aleksei Solovei | 2000-10-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 4/0 | 1/0 | 0 | |
53 | Artem Volovich | 1999-03-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Belarus | £0.04 triệu | 2/0 | 4/0 | 0 | |
77 | Rostislav Shavel | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | - | 2/0 | 3/0 | 0 | |
95 | Maxim Makarov | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ilya Baglay | 1998-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | - | 4/0 | 1/0 | 0 | ||
Artem Solovey | 1990-11-01 | 172 cm | 60 kg | Tiền vệ cách phải | Belarus | £0.13 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Yanis Linda | 1994-03-01 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
Dmitri Baiduk | 1996-08-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Belarus | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Maksim Smirnov | 2000-02-14 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.04 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Igor Dovgyallo | 1985-07-17 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | £0.04 triệu | 19/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Artem Zhakarov | 2002-07-12 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 28/11/2020 18:00 | FK Isloch Minsk | 2 - 2 | FK Gorodeya | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 22/11/2020 18:00 | FK Gorodeya | 1 - 4 | Dinamo Brest | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 07/11/2020 19:00 | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 1 | FK Gorodeya | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 24/10/2020 18:30 | FK Gorodeya | 4 - 0 | FK Vigvam Smolevichy | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/10/2020 22:00 | Neman Grodno | 0 - 1 | FK Gorodeya | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 03/10/2020 22:00 | FK Gorodeya | 0 - 3 | Arsenal Dzyarzhynsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 26/09/2020 20:00 | FK Gorodeya | 1 - 1 | Slavia Mozyr | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/09/2020 22:00 | FK Gorodeya | 1 - 3 | FC Torpedo Zhodino | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 11/09/2020 21:00 | FC Minsk | 3 - 0 | FK Gorodeya | B | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 29/08/2020 19:00 | Naftan Novopolock | 0 - 2 | FK Gorodeya | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 22/08/2020 22:00 | FK Gorodeya | 1 - 3 | FC Rukh Brest | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 09/08/2020 00:00 | BATE Borisov | 1 - 0 | FK Gorodeya | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/08/2020 00:00 | FK Gorodeya | 1 - 1 | Energetik-BGU Minsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 26/07/2020 00:30 | Dinamo Minsk | 1 - 0 | FK Gorodeya | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/07/2020 00:00 | FK Gorodeya | 2 - 1 | FC Belshina Babruisk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/07/2020 00:30 | Shakhter Soligorsk | 4 - 1 | FK Gorodeya | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 04/07/2020 22:00 | FK Gorodeya | 2 - 2 | FK Vitebsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 29/06/2020 00:00 | FK Gorodeya | 0 - 2 | FK Isloch Minsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 20/06/2020 22:00 | Dinamo Brest | 3 - 1 | FK Gorodeya | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 13/06/2020 00:00 | FK Gorodeya | 3 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2020 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 58% | 9 | - | ||
22/11/2020 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 34% | 3 | - | ||
07/11/2020 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
24/10/2020 18:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 37% | 3 | - | ||
17/10/2020 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 4 | - | ||
26/09/2020 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 42% | 9 | - | ||
19/09/2020 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
11/09/2020 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 48% | 12 | - | ||
22/08/2020 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
09/08/2020 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 67% | 12 | - | ||
03/08/2020 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 43% | 8 | - | ||
26/07/2020 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 10 | - | ||
18/07/2020 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 9 | - | ||
12/07/2020 00:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 65% | 16 | - | ||
04/07/2020 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 45% | 5 | - | ||
29/06/2020 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
20/06/2020 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 61% | 17 | - | ||
13/06/2020 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 41% | 7 | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2020 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 49% | 3 | - | ||
29/08/2020 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|