
Khimik Svetlogorsk
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 6 | 15 | 17 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.07 | 1.22 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 10 | 11 | 42 | -31 | 7% | 22% | 72% | 0.79 | 3 | 6 |
2018 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 36% | 29% | 36% | 1.43 | 1.22 | 19 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 9 | 12 | 23 | -11 | 29% | 7% | 64% | 0.86 | 1.64 | 13 |
2017 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 33% | 40% | 27% | 1.33 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 15 | 25 | -10 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1.67 | 16 |
2016 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 39% | 8% | 54% | 1.15 | 1.54 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 8 | 11 | 29 | -18 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 2.23 | 7 |
2015 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40% | 7% | 53% | 1.73 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 16 | 27 | -11 | 20% | 40% | 40% | 1.07 | 1.8 | 15 |
2014 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 40% | 40% | 20% | 0.93 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.2 | 1.53 | 20 |
2013 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 33% | 47% | 20% | 0.8 | 0.53 | 22 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 8 | 22 | 28 | -6 | 40% | 7% | 53% | 1.47 | 1.87 | 19 |
2012 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7% | 36% | 57% | 0.93 | 1.79 | 8 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 6 | 16 | 27 | -11 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.93 | 16 |
2011 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 47% | 7% | 47% | 1.47 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 11 | 10 | 31 | -21 | 20% | 7% | 73% | 0.67 | 2.07 | 10 |
2010 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 16 | 22 | -6 | 20% | 27% | 53% | 1.07 | 1.47 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Danila Krukhtanov | 2001-05-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Artem Komarov | 1994-04-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Maksim Dashuk | 1985-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Nikita Galuza | 1999-08-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Denis Yakhno | 1992-11-20 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Andrey Arkhiptsev | 1984-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Nikita Valynets | 1996-02-24 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Dmitri Denisenko | 2001-06-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Oleg Shuplyak | 1993-03-20 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Ilya Lyubaev | 1992-06-05 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Semen Kolybenko | 1998-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Luzan | 1997-10-11 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Evgeni Kuleshov | 1998-12-14 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ruslan Zajtsev | 1998-03-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Maksim Tanko | 1994-02-18 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Avtandil Labadze | 1998-05-09 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 05/12/2020 17:00 | FC Molodechno | 0 - 4 | Khimik Svetlogorsk | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 28/11/2020 17:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 0 | FC Molodechno | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 21/11/2020 18:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 1 | FC Gomel | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 15/11/2020 18:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 4 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/11/2020 18:30 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 1 | Naftan Novopolock | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 31/10/2020 18:15 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 0 | Granit Mikashevichi | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 24/10/2020 19:30 | Oshmyany FK | 0 - 0 | Khimik Svetlogorsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/10/2020 19:00 | Khimik Svetlogorsk | 2 - 1 | Smorgon FC | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/10/2020 18:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 1 | Kommunalnik Slonim | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/10/2020 19:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 1 | FK Lida | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 26/09/2020 18:00 | Khimik Svetlogorsk | 2 - 1 | FK Orsha | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/09/2020 19:00 | Khimik Svetlogorsk | 1 - 2 | Volna Pinsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/09/2020 20:00 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 3 | Sputnik Rechitsa | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 06/09/2020 19:00 | Khimik Svetlogorsk | 2 - 2 | Arsenal Dzyarzhynsk | H | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 29/08/2020 19:30 | Khimik Svetlogorsk | 0 - 3 | FC Rukh Brest | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/08/2020 22:00 | Krumkachy Minsk | 1 - 0 | Khimik Svetlogorsk | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/08/2020 15:00 | Sputnik Rechitsa | 1 - 0 | Khimik Svetlogorsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/07/2020 22:30 | FC Gomel | 3 - 1 | Khimik Svetlogorsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 11/07/2020 22:00 | Naftan Novopolock | 3 - 0 | Khimik Svetlogorsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 05/07/2020 22:00 | Granit Mikashevichi | 2 - 1 | Khimik Svetlogorsk | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2020 17:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
28/11/2020 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2020 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2020 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2020 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2020 18:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2020 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
17/10/2020 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2020 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
03/10/2020 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
26/09/2020 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
19/09/2020 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
12/09/2020 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2020 19:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 35% | 2 | - | ||
23/08/2020 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/07/2020 22:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 10 | - | ||
11/07/2020 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/07/2020 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 7 | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2020 19:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 47% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/08/2020 15:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|