
Lokomotiv Gomel
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 4 | 33 | 18 | 15 | 69% | 6% | 25% | 2.06 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 4 | 22 | 22 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 1.38 | 28 |
2022 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 42% | 42% | 17% | 1.92 | 1.17 | 20 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 3 | 16 | 10 | 6 | 42% | 33% | 25% | 1.33 | 0.83 | 19 |
2021 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 3 | 30 | 19 | 11 | 50% | 31% | 19% | 1.88 | 1.19 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 26 | 20 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.18 | 25 |
2020 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 2 | 27 | 14 | 13 | 46% | 39% | 15% | 2.08 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 29 | 24 | 5 | 54% | 8% | 39% | 2.23 | 1.85 | 22 |
2019 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 34 | 9 | 25 | 79% | 7% | 14% | 2.43 | 0.64 | 34 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 4 | 26 | 15 | 11 | 43% | 29% | 29% | 1.86 | 1.07 | 22 |
2018 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 4 | 25 | 14 | 11 | 50% | 22% | 29% | 1.79 | 1 | 24 |
Đội khách | 14 | 7 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22% | 50% | 29% | 1.36 | 1.07 | 16 |
2017 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 1 | 25 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 60% | 13% | 27% | 1.87 | 1.47 | 29 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 15/06/2025 18:00 | BATE-2 Borisov | 0 - 0 | Lokomotiv Gomel | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 06/06/2025 22:00 | Lokomotiv Gomel | 3 - 2 | Dnepr Mogilev | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/06/2025 22:00 | FK Bumprom | 1 - 0 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 28/05/2025 22:00 | Mozyrskiy NPZ | 0 - 0 | Lokomotiv Gomel | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 24/05/2025 21:00 | Lokomotiv Gomel | 0 - 0 | Dinamo-2 Minsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/05/2025 22:00 | FC Belshina Babruisk | 0 - 1 | Lokomotiv Gomel | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/05/2025 18:00 | Lokomotiv Gomel | 3 - 1 | Kommunalnik Slonim | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 04/05/2025 20:00 | FK Orsha | 3 - 3 | Lokomotiv Gomel | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 27/04/2025 18:00 | FK Lida | 1 - 2 | Lokomotiv Gomel | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/04/2025 21:00 | Lokomotiv Gomel | 1 - 0 | FK Minsk B | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/04/2025 19:00 | Ostrowitz | 2 - 0 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 05/04/2025 19:00 | Lokomotiv Gomel | 3 - 3 | Volna Pinsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 29/03/2025 17:00 | FC Gomel B | 2 - 2 | Lokomotiv Gomel | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 17:00 | Dnepr Mogilev | 0 - 1 | Lokomotiv Gomel | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 16:00 | FC Gomel | 0 - 0 | Lokomotiv Gomel | - | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 18:45 | FK Vitebsk | 3 - 1 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/11/2024 19:30 | Lokomotiv Gomel | 4 - 0 | Niva Dolbizno | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/11/2024 18:45 | Volna Pinsk | 2 - 0 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 09/11/2024 18:30 | Lokomotiv Gomel | 6 - 2 | Torpedo-2 Zhodino | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 02/11/2024 18:00 | FC Belshina Babruisk | 2 - 1 | Lokomotiv Gomel | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 2 | - | - | - | ||
01/06/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 8 | - | ||
18/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
10/05/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
04/05/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
19/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
12/04/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 19:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
29/03/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
23/11/2024 19:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 18:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
09/11/2024 18:30 | 6 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|