
FK Orsha
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25% | 19% | 56% | 1.25 | 1.81 | 15 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.88 | 2.06 | 16 |
2022 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 4 | 20 | 24 | -4 | 42% | 25% | 33% | 1.67 | 2 | 18 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 7 | 13 | 28 | -15 | 17% | 25% | 58% | 1.08 | 2.33 | 9 |
2021 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 25% | 31% | 44% | 1.06 | 1.56 | 17 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30% | 12% | 59% | 1.41 | 2.06 | 17 |
2020 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 1.77 | 12 |
2019 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 8 | 12 | 28 | -16 | 27% | 20% | 53% | 0.8 | 1.87 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 21 | 33 | -12 | 39% | 8% | 54% | 1.62 | 2.54 | 16 |
2018 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 8 | 18 | 26 | -8 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 1.86 | 14 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 9 | 15 | 27 | -12 | 29% | 7% | 64% | 1.07 | 1.93 | 13 |
2017 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 22 | 18 | 4 | 40% | 13% | 47% | 1.47 | 1.2 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 26 | 30 | -4 | 27% | 33% | 40% | 1.73 | 2 | 17 |
2016 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 18 | 21 | -3 | 31% | 39% | 31% | 1.39 | 1.62 | 17 |
2015 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 9 | 14 | 31 | -17 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 2.07 | 12 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 11 | 9 | 39 | -30 | 0% | 27% | 73% | 0.6 | 2.6 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nikolay Kitaev | 1984-02-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Kantemir Soblirov | 2006-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Dmitri Tikhomirov | 1999-04-21 | 182 cm | 73 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Artem Gonzhurov | 2003-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Vladislav Kormishin | 1995-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Dmitri Tamelo | 1992-11-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Egor Malatkov | 2003-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Aleksey Chernodarov | 2001-07-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Shamsiev | 2003-07-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Pavel Rassolko | 1993-04-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Aleksandr Kucherov | 1995-01-22 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
82 | Vitalii Shalychev | 2001-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
70 | Pavel Sushkov | 2004-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Artem Antonov | 2000-01-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Belarus | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Gleb Zheleznikov | 1997-07-31 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Belarus | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Stanislav Irshev | 1998-01-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Nikita Tyunis | 2003-09-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Nikita Volchenko | 2002-11-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
46 | Danil Evgenievich Pakhomov | 2003-06-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Sergey Melnik | 1995-07-05 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Vladislav Puninskiy | 2002-07-01 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Belarus | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Andrey Ignatovich | 2003-05-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Roman Kravchenko | 2004-02-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maksim Svistunov | 2001-08-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 09/08/2025 21:00 | FK Orsha | 0 - 0 | FK Minsk B | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/06/2025 22:00 | FK Orsha | 2 - 1 | Dinamo-2 Minsk | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/06/2025 21:00 | FC Baranovichi | 5 - 1 | FK Orsha | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/06/2025 18:50 | FK Orsha | 1 - 2 | FC Belshina Babruisk | B | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 28/05/2025 22:00 | Drut Belynichi | 0 - 2 | FK Orsha | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 24/05/2025 18:00 | ABFF U19 | 2 - 2 | FK Orsha | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/05/2025 19:00 | FK Orsha | 3 - 0 | Kommunalnik Slonim | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/05/2025 22:00 | Uni X-Labs Minsk | 0 - 1 | FK Orsha | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 04/05/2025 20:00 | FK Orsha | 3 - 3 | Lokomotiv Gomel | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 27/04/2025 20:00 | Osipovichy | 4 - 2 | FK Orsha | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/04/2025 20:00 | FK Orsha | 1 - 3 | FK Lida | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 13/04/2025 19:00 | Niva Dolbizno | 2 - 1 | FK Orsha | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 29/03/2025 19:00 | BATE-2 Borisov | 7 - 2 | FK Orsha | B | Chi tiết |
Giao hữu | 28/02/2025 16:30 | FK Orsha | 1 - 3 | FC Gomel | B | Chi tiết |
Giao hữu | 20/02/2025 18:00 | Naftan Novopolock | 2 - 0 | FK Orsha | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 15:00 | Dnepr Mogilev | 6 - 1 | FK Orsha | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/11/2024 18:00 | FK Orsha | 1 - 3 | FC Belshina Babruisk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/11/2024 18:00 | FK Bumprom | 3 - 4 | FK Orsha | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/11/2024 18:30 | FK Orsha | 2 - 0 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/11/2024 19:00 | Kommunalnik Slonim | 2 - 0 | FK Orsha | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
01/06/2025 18:50 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 0 | - | - | - | ||
17/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 3 | - | ||
10/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
04/05/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 20:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/04/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 7 - 2 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
23/11/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 18:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 18:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
27/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/10/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 16:30 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 15:00 | 6 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|