
Colombia U23
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Olympics Qualifiers | 02/02/2024 06:00 | Colombia U23 | 0 - 2 | Bolivia U23 | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 30/01/2024 06:00 | Colombia U23 | 0 - 1 | Venezuela U23 | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 27/01/2024 06:00 | U23 Brazil | 2 - 0 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 21/01/2024 03:00 | Ecuador U23 | 3 - 0 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/01/2024 07:00 | Colombia U23 | 5 - 0 | U23 Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/12/2023 05:00 | Colombia U23 | 3 - 1 | Peru U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/12/2023 05:30 | Colombia U23 | 1 - 1 | Peru U23 | H | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 01/11/2023 22:00 | Uruguay U23 | 0 - 0 | Colombia U23 | H | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 30/10/2023 04:00 | Colombia U23 | 0 - 2 | U23 Mỹ | B | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 27/10/2023 06:00 | U23 Brazil | 2 - 0 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 23/10/2023 22:59 | Colombia U23 | 2 - 0 | Honduras U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/10/2023 06:00 | Costa Rica U23 | 3 - 2 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2023 09:00 | Costa Rica U23 | 2 - 2 | Colombia U23 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:59 | U23 Mexico | 2 - 0 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2023 07:00 | U23 Mexico | 2 - 0 | Colombia U23 | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 10/02/2020 06:00 | Colombia U23 | 1 - 3 | Uruguay U23 | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 07/02/2020 08:30 | Colombia U23 | 1 - 2 | U23 Argentina | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 04/02/2020 08:30 | U23 Brazil | 1 - 1 | Colombia U23 | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 31/01/2020 08:30 | Colombia U23 | 0 - 0 | Chilê U23 | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 28/01/2020 08:30 | Colombia U23 | 2 - 1 | Venezuela U23 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Olympics Qualifiers
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2024 06:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 64% | 12 | - | ||
30/01/2024 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 7 | - | ||
27/01/2024 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
21/01/2024 03:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 1 | - | ||
10/02/2020 06:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 62% | 4 | - | ||
07/02/2020 08:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 9 | - | ||
04/02/2020 08:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 60% | 13 | - | ||
31/01/2020 08:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
28/01/2020 08:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 07:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 55% | 7 | - | ||
13/12/2023 05:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 59% | 8 | - | ||
10/12/2023 05:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 1 | - | ||
18/10/2023 06:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
15/10/2023 09:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 47% | 4 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2023 07:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Pan-American Games Nam
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2023 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 9 | - | ||
27/10/2023 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 7 | - | ||
23/10/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 46% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|