
U23 Brazil
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SAOQ Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 6 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marquinhos | 2003-04-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £7 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Biro | 2004-04-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £4 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Marlon Gomes | 2003-12-14 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £6 triệu | 2028-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ronald Cardoso | 2003-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matheus Miranda | 2000-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Gabriel Vinicius Menino | 2000-09-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £10 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
8 | Andrey Santos | 2004-05-03 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ | Brazil | £14 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Matheus Henrique | 1997-12-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £10 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
19 | Reinier Jesus Carvalho | 2002-01-19 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 5/0 | 0 |
3 | Diego Carlos | 1993-03-15 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £18 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
4 | Ricardo Graca | 1997-02-16 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Bruno Fuchs | 1999-04-01 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | 2000-05-27 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £7 triệu | 2029-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Brenno | 1999-04-01 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £3.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Lucas Galindo de Azevedo | 2001-02-26 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Olympics Qualifiers | 12/02/2024 03:30 | U23 Brazil | 0 - 1 | U23 Argentina | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 09/02/2024 06:00 | Venezuela U23 | 1 - 2 | U23 Brazil | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 06/02/2024 03:00 | U23 Brazil | 0 - 1 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 02/02/2024 06:00 | Venezuela U23 | 3 - 1 | U23 Brazil | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 30/01/2024 03:00 | U23 Brazil | 2 - 1 | Ecuador U23 | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 27/01/2024 06:00 | U23 Brazil | 2 - 0 | Colombia U23 | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 24/01/2024 03:00 | Bolivia U23 | 0 - 1 | U23 Brazil | T | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 05/11/2023 07:15 | Chilê U23 | 1 - 1 | U23 Brazil | H | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 02/11/2023 06:00 | U23 Mexico | 0 - 1 | U23 Brazil | T | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 29/10/2023 22:59 | U23 Brazil | 3 - 0 | Honduras U23 | T | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 27/10/2023 06:00 | U23 Brazil | 2 - 0 | Colombia U23 | T | Chi tiết |
Pan-American Games Nam | 24/10/2023 04:00 | U23 Brazil | 1 - 0 | U23 Mỹ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 0 - 0 | U23 Brazil | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 02:00 | U23 Ma Rốc | 1 - 0 | U23 Brazil | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 07/08/2021 18:30 | U23 Brazil | 1 - 1 | U23 Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 03/08/2021 15:00 | U23 Mexico | 0 - 0 | U23 Brazil | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 31/07/2021 17:00 | U23 Brazil | 1 - 0 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2021 15:00 | U23 Saudi Arabia | 1 - 3 | U23 Brazil | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 25/07/2021 15:30 | U23 Brazil | 0 - 0 | Ivory Coast U23 | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 22/07/2021 18:30 | U23 Brazil | 4 - 2 | Đức U23 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Olympics Qualifiers
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2024 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 40% | 5 | - | ||
09/02/2024 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 3 | - | ||
06/02/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
02/02/2024 06:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 33% | 6 | - | ||
30/01/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 6 | - | ||
27/01/2024 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
24/01/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 8 | - |

Pan-American Games Nam
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2023 07:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
02/11/2023 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 63% | 7 | - | ||
29/10/2023 22:59 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
27/10/2023 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 7 | - | ||
24/10/2023 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 71% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - |

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/08/2021 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 4 | 47% | 5 | - | ||
03/08/2021 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 24 | 4 | 39% | 8 | - | ||
31/07/2021 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 58% | 8 | - | ||
28/07/2021 15:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 16 | 4 | 47% | 4 | - | ||
25/07/2021 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 57% | 6 | - | ||
22/07/2021 18:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 16 | 1 | 49% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 2016 |