
U23 Argentina
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 76 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 42 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 150 |
SAOQ Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 8 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 10 |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ezequiel Barco | 1999-03-29 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £9 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
21 | Juan Carlos Valenzuela Hernandez | 1997-04-22 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £1 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Agustin Urzi | 2000-05-04 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | 1999-02-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
18 | Ezequiel Ponce | 1997-03-29 | 181 cm | 69 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
15 | Pedro De La Vega | 2001-02-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £6.5 triệu | 2027-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
Nicolas Paz Martinez | 2004-09-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £10 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Martin Ismael Payero | 1998-09-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
17 | Tomas Belmonte | 1998-05-27 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £5 triệu | 1/1 | 2/0 | 0 | |
16 | Thiago Almada | 2001-04-26 | 171 cm | 62 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £27 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
Baltasar Gallego Rodriguez | 2003-07-09 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £4.5 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Fausto Vera | 2000-03-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £5.5 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
7 | Redondo | 2003-01-18 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £9 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Santiago Colombatto | 1997-01-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £4 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
6 | Leonel Mosevich | 1997-02-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
3 | Claudio Bravo | 1997-03-13 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £2 triệu | 2026-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
4 | Hernan De La Fuente | 1997-01-07 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
13 | Marcelo Herrera | 1998-11-03 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £1.7 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
1 | Jeremias Ledesma | 1993-02-13 | 186 cm | 74 kg | Thủ môn | Argentina | £5 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
12 | Lautaro Morales | 1999-12-16 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £1.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Joaquin Blazquez | 2001-01-28 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.37 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 03/08/2024 02:00 | U23 Pháp | 1 - 0 | U23 Argentina | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 30/07/2024 22:00 | U23 Ukraine | 0 - 2 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 27/07/2024 20:00 | U23 Argentina | 3 - 1 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 24/07/2024 20:00 | U23 Argentina | 2 - 2 | U23 Ma Rốc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/07/2024 22:00 | Guinea U23 | 1 - 0 | U23 Argentina | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/07/2024 22:00 | FC Rouen | 0 - 0 | U23 Argentina | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 01:00 | U23 Argentina | 2 - 0 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 01:00 | U23 Argentina | 4 - 0 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 09:00 | U23 Mexico | 3 - 0 | U23 Argentina | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 09:00 | U23 Mexico | 2 - 4 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 12/02/2024 03:30 | U23 Brazil | 0 - 1 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 09/02/2024 03:00 | U23 Argentina | 3 - 3 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 06/02/2024 06:00 | U23 Argentina | 2 - 2 | Venezuela U23 | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 03/02/2024 06:00 | U23 Argentina | 3 - 3 | Uruguay U23 | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 31/01/2024 06:00 | Chilê U23 | 0 - 5 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 25/01/2024 06:00 | Peru U23 | 0 - 2 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 22/01/2024 06:00 | U23 Argentina | 1 - 1 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/12/2023 05:05 | U23 Argentina | 2 - 0 | Ecuador U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/12/2023 06:05 | U23 Argentina | 3 - 0 | Ecuador U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 12:00 | U23 Nhật Bản | 0 - 0 | U23 Argentina | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 5 | 30% | 8 | - | ||
30/07/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 48% | 8 | - | ||
27/07/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 2 | 68% | 12 | - | ||
24/07/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 54% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/07/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
15/07/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
09/06/2024 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 09:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 4 | - | ||
23/03/2024 09:00 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 4 | - | ||
18/12/2023 05:05 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2023 06:05 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 68% | - | - | ||
21/11/2023 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - |

South American Olympics Qualifiers
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2024 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 40% | 5 | - | ||
09/02/2024 03:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 62% | 7 | - | ||
06/02/2024 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 54% | 6 | - | ||
03/02/2024 06:00 | 3 - 3 (HT: 3-2) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
31/01/2024 06:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
25/01/2024 06:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 38% | 2 | - | ||
22/01/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 64% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Olympic champion | 2 | 2008, 2004 |