
Caldas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 POR L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.18 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 12 | 6 | 0 | 3 | 18 | 18 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.5 | 1.5 | 15 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 21:00 | SC Covilha | 1 - 1 | Caldas | H | Chi tiết | |
25/04/2025 21:00 | Caldas | 0 - 4 | Academica Coimbra | B | Chi tiết | |
12/04/2025 21:00 | Caldas | 0 - 1 | UD Santarem | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 06/04/2025 19:00 | SC Lusitania | 0 - 0 | Caldas | H | Chi tiết |
30/03/2025 22:00 | Caldas | 2 - 1 | Oliveira Hospital | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 16/03/2025 22:00 | UD Santarem | 0 - 0 | Caldas | H | Chi tiết |
09/03/2025 23:00 | Oliveira Hospital | 3 - 0 | Caldas | B | Chi tiết | |
02/03/2025 21:00 | Caldas | 2 - 1 | SC Lusitania | T | Chi tiết | |
23/02/2025 00:00 | Academica Coimbra | 1 - 2 | Caldas | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 16/02/2025 01:00 | Caldas | 0 - 1 | SC Covilha | B | Chi tiết |
25/01/2025 22:00 | Uniao 1º Dezembro | 1 - 1 | Caldas | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 19/01/2025 22:00 | Caldas | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal | H | Chi tiết |
13/01/2025 00:30 | Caldas | 1 - 1 | Academica Coimbra | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 06/01/2025 00:30 | Sporting CP B | 4 - 1 | Caldas | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 15/12/2024 22:00 | Caldas | 0 - 3 | UD Santarem | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 07/12/2024 22:00 | Oliveira Hospital | 1 - 2 | Caldas | T | Chi tiết |
30/11/2024 23:00 | Caldas | 1 - 2 | SC Covilha | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 10/11/2024 19:00 | SC Lusitania | 1 - 4 | Caldas | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 04/11/2024 00:30 | Caldas | 1 - 1 | CF Os Belenenses | H | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 27/10/2024 22:00 | Caldas | 1 - 1 | Uniao 1º Dezembro | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2025 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 8 | - | ||
30/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 59% | 7 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 41% | 1 | - | ||
02/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 54% | 9 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 5 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
13/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 7 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 4 | - | ||
16/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 7 | - | ||
19/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 10 | - | ||
06/01/2025 00:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 36% | 2 | - | ||
15/12/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 67% | 6 | - | ||
07/12/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
10/11/2024 19:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 7 | - | ||
04/11/2024 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 8 | - | ||
27/10/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 39% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|