
Atletico Clube Purtugal
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2015-2016 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 6 | 0 | 11 | 29 | 32 | -3 | 26% | 26% | 48% | 1.26 | 1.39 | 24 |
Đội khách | 23 | 9 | 0 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26% | 39% | 35% | 0.87 | 1.04 | 27 |
2014-2015 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 8 | 35 | 31 | 4 | 35% | 31% | 35% | 1.52 | 1.35 | 31 |
Đội khách | 23 | 7 | 0 | 13 | 21 | 39 | -18 | 13% | 31% | 57% | 0.91 | 1.7 | 16 |
2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2013-2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 12 | 16 | -4 | 33% | 29% | 38% | 0.57 | 0.76 | 27 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 12 | 22 | 38 | -16 | 10% | 33% | 57% | 1.05 | 1.81 | 13 |
2012-2013 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 9 | 25 | 28 | -3 | 43% | 14% | 43% | 1.19 | 1.33 | 30 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 13 | 20 | 35 | -15 | 14% | 24% | 62% | 0.95 | 1.67 | 14 |
2011-2012 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 12 | 26 | -14 | 20% | 27% | 53% | 0.8 | 1.73 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
10/05/2025 20:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 5 | - | ||
03/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
26/04/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 9 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
02/03/2025 21:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 39% | 4 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 8 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 5 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 58% | 5 | - | ||
23/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 56% | 5 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 3 | - | ||
19/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 10 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
05/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
14/12/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 4 | - | ||
06/12/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 36% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|