
Sporting CP B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 POR L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 13 | 13 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.18 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 5 | 16 | 14 | 2 | 50% | 8% | 42% | 1.33 | 1.17 | 19 |
2017-2018 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 9 | 27 | 27 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.42 | 1.42 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 19 | 38 | -19 | 21% | 32% | 47% | 1 | 2 | 18 |
2016-2017 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43% | 19% | 38% | 2 | 1.43 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 9 | 22 | 32 | -10 | 29% | 29% | 43% | 1.05 | 1.52 | 24 |
2015-2016 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 5 | 37 | 23 | 14 | 48% | 31% | 22% | 1.61 | 1 | 40 |
Đội khách | 23 | 4 | 0 | 12 | 24 | 36 | -12 | 31% | 17% | 52% | 1.04 | 1.57 | 25 |
2014-2015 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 4 | 41 | 28 | 13 | 52% | 31% | 17% | 1.78 | 1.22 | 43 |
Đội khách | 23 | 5 | 0 | 8 | 25 | 29 | -4 | 44% | 22% | 35% | 1.09 | 1.26 | 35 |
2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2013-2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 3 | 37 | 21 | 16 | 52% | 33% | 14% | 1.76 | 1 | 40 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 9 | 24 | 29 | -5 | 43% | 14% | 43% | 1.14 | 1.38 | 30 |
2012-2013 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 3 | 35 | 28 | 7 | 38% | 48% | 14% | 1.67 | 1.33 | 34 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 7 | 27 | 19 | 8 | 43% | 24% | 33% | 1.29 | 0.91 | 32 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | Sporting CP B | 2 - 0 | Amarante | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 10/05/2025 22:00 | Fafe | 1 - 2 | Sporting CP B | T | Chi tiết |
04/05/2025 23:00 | Sporting CP B | 2 - 0 | Varzim | T | Chi tiết | |
26/04/2025 17:00 | Uniao 1º Dezembro | 1 - 1 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
21/04/2025 00:00 | CF Os Belenenses | 1 - 1 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
13/04/2025 17:00 | Sporting CP B | 2 - 1 | Atletico Clube Purtugal | T | Chi tiết | |
05/04/2025 20:00 | Lusitania FC Lourosa | 2 - 1 | Sporting CP B | B | Chi tiết | |
30/03/2025 21:00 | Amarante | 0 - 1 | Sporting CP B | T | Chi tiết | |
Anh Premier League International Cup | 18/03/2025 02:00 | U21 Fulham | 2 - 1 | Sporting CP B | B | Chi tiết |
15/03/2025 18:00 | Sporting CP B | 0 - 0 | Fafe | H | Chi tiết | |
09/03/2025 18:00 | Varzim | 1 - 1 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
01/03/2025 20:00 | Sporting CP B | 3 - 0 | Uniao 1º Dezembro | T | Chi tiết | |
22/02/2025 23:00 | Sporting CP B | 1 - 3 | CF Os Belenenses | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 16/02/2025 22:00 | Atletico Clube Purtugal | 0 - 0 | Sporting CP B | H | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 07/02/2025 21:00 | Sporting CP B | 1 - 0 | Lusitania FC Lourosa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 19:00 | Sporting CP B | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi | T | Chi tiết |
25/01/2025 22:00 | SC Lusitania | 2 - 2 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
18/01/2025 22:00 | Sporting CP B | 2 - 1 | CF Os Belenenses | T | Chi tiết | |
12/01/2025 18:00 | Uniao 1º Dezembro | 0 - 0 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
Anh Premier League International Cup | 08/01/2025 02:00 | U21 Chelsea | 1 - 2 | Sporting CP B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
26/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 11 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 48% | 3 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
15/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 3 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 12 | - | ||
01/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 5 | - | ||
22/02/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 55% | 3 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 52% | 3 | - | ||
18/01/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 4 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 3 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 3 | - | ||
07/02/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 46% | 1 | - |

Anh Premier League International Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
08/01/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|