
Atletico Cajazeirense PB
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 1.25 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 2.5 | 1 |
2021 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 6 | 12 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 3 | 4 |
2020 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 20% | 60% | 20% | 1 | 0.6 | 6 |
2019 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 80% | 20% | 0% | 1.4 | 0.2 | 13 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 60% | 0% | 40% | 2 | 1 | 9 |
2018 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.33 | 7 |
2017 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 67% | 22% | 11% | 1 | 0.22 | 20 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11% | 45% | 45% | 0.89 | 1 | 7 |
2016 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 1 | 3 |
2015 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 17 | 14 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1.89 | 1.56 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11% | 33% | 56% | 1.22 | 2.11 | 6 |
2014 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 72% | 14% | 14% | 2 | 1.29 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 0% | 14% | 86% | 1 | 2.86 | 1 |
2013 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.86 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.72 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Goncalves | 1992-12-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tanque | 1991-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Galeguinho | 2002-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Biel | 1998-05-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Renan Henrique Gomes Neves | 1997-04-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Santana das Virgens | 2000-07-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paraibano | 17/03/2024 02:30 | Atletico Cajazeirense PB | 3 - 0 | Botafogo PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 11/03/2024 02:00 | Campinense (PB) | 1 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 04/03/2024 02:00 | Atletico Cajazeirense PB | 1 - 2 | Sousa PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 23/02/2024 02:00 | Sao Paulo Crystal FC | 1 - 1 | Atletico Cajazeirense PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 19/02/2024 03:00 | Atletico Cajazeirense PB | 0 - 1 | Serra Branca EC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 08/02/2024 06:15 | Nacional de Patos PB | 1 - 2 | Atletico Cajazeirense PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 31/01/2024 06:15 | Treze Campina Grande PB | 2 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 28/01/2024 03:00 | Pombal EC | 0 - 1 | Atletico Cajazeirense PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 22/01/2024 03:00 | Atletico Cajazeirense PB | 0 - 0 | Centro Sportivo Paraibano | H | Chi tiết |
21/09/2023 01:00 | Confianca/PB | 0 - 4 | Atletico Cajazeirense PB | T | Chi tiết | |
03/09/2023 01:00 | Picuiense | 2 - 2 | Atletico Cajazeirense PB | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paraibano | 07/04/2022 06:15 | Botafogo PB | 7 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 29/03/2022 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 1 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 17/03/2022 05:00 | Sousa PB | 0 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 14/03/2022 02:00 | Atletico Cajazeirense PB | 0 - 2 | Sousa PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 07/03/2022 02:00 | Atletico Cajazeirense PB | 1 - 1 | Sao Paulo Crystal FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 14/02/2022 02:00 | Sao Paulo Crystal FC | 2 - 1 | Atletico Cajazeirense PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 10/02/2022 06:15 | Atletico Cajazeirense PB | 0 - 1 | Auto Esporte Clube PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 04/02/2022 06:15 | Atletico Cajazeirense PB | 0 - 1 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 29/05/2021 06:35 | Campinense (PB) | 0 - 0 | Atletico Cajazeirense PB | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paraibano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 02:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
04/03/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 41% | 12 | - | ||
23/02/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 10 | - | ||
19/02/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 7 | - | ||
08/02/2024 06:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 10 | - | ||
31/01/2024 06:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 64% | 7 | - | ||
22/01/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
07/04/2022 06:15 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 4 | 62% | 2 | - | ||
29/03/2022 06:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2022 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
14/03/2022 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2022 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 4 | - | ||
14/02/2022 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 7 | 41% | 5 | - | ||
10/02/2022 06:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 69% | 8 | - | ||
04/02/2022 06:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 8 | - | ||
29/05/2021 06:35 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 69% | 9 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2023 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
03/09/2023 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 46% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|