
Aldosivi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 8 | 2 | 20 | 11 | 9 | 44.4% | 44.4% | 11.1% | 1.11 | 0.61 | 32 |
Đội nhà | 10 | 2 | 7 | 1 | 7 | 6 | 1 | 20.0% | 70.0% | 10.0% | 0.7 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 75.0% | 12.5% | 12.5% | 1.63 | 0.63 | 19 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 12 | 1 | 7 | 3 | 4 | 27.8% | 66.7% | 5.6% | 0.39 | 0.17 | 27 |
Đội nhà | 10 | 1 | 8 | 1 | 2 | 2 | 0 | 10.0% | 80.0% | 10.0% | 0.2 | 0.2 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.63 | 0.13 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 15 | |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | -6 | 20% | 0% | 80% | 36 | |
Đội khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 7 | 0 | 6 | 87.5% | 0% | 12.5% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 5 | 1 | 38.9% | 27.8% | 33.3% | 17 | |
Đội nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 1 | 3 | -5 | 10% | 30% | 60% | 34 | |
Đội khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 6 | 2 | 6 | 75% | 25% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andres Roberto Yllana | 1974-07-30 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
AgustIn Alonso | 2001-01-23 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alan Sosa | 2003-05-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Federico Andrada | 1994-03-03 | 180 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 50/11 | 6/0 | 4 | |
Lucas Varaldo | 2002-02-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Imanol Enriquez | 2000-02-13 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Agustin Colazo | 2000-11-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elias Torres | 2001-03-27 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Lamendola | 1998-12-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Natanael Guzman | 1999-08-11 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Santiago Ubeda | 1996-04-06 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Morello | 2001-02-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 12/0 | 5/0 | 0 | |
Marcelo Esponda | 2003-01-14 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gonzalo Augustin Pineiro | 2000-10-03 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Elias Britez | 2001-03-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 5/0 | 0 | |
Santiago Lujan | 2002-01-23 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juan Ignacio Sills | 1987-05-04 | 180 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gonzalo Soto | 1990-04-03 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gonzalo Mottes | 1998-01-07 | 192 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.27 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ariel Gonzalez | 2005-08-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Franco Godoy | 2000-06-28 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ignacio Guerrico | 1998-07-09 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emanuel Iniguez | 1996-09-16 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 73/3 | 12/1 | 3 | |
Rodrigo Gonzalez | 2000-04-14 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.32 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joaquin Indacoechea | 2000-09-08 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 27/0 | 15/0 | 0 | |
Jorge Carlos Carranza | 1981-05-07 | 185 cm | 84 kg | Thủ môn | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cesar Gabriel Atamanuk | 1996-04-09 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Argentina | 01/06/2025 23:10 | Estudiantes La Plata | 1 - 1 | Aldosivi | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 05/05/2025 01:30 | San Martin San Juan | 0 - 3 | Aldosivi | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 27/04/2025 01:00 | Aldosivi | 2 - 1 | CA Banfield | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 23/04/2025 07:15 | Independiente Rivadavia | 1 - 0 | Aldosivi | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 15/04/2025 01:30 | Aldosivi | 0 - 2 | Racing Club | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 06/04/2025 04:00 | CA Huracan | 3 - 3 | Aldosivi | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 28/03/2025 01:30 | Aldosivi | 2 - 1 | Union Santa Fe | T | Chi tiết |
Cúp Argentina | 20/03/2025 01:45 | Aldosivi | 1 - 1 | Gimnasia yTiro | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 15/03/2025 05:00 | Argentinos Juniors | 0 - 2 | Aldosivi | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 10/03/2025 03:00 | Aldosivi | 0 - 2 | Tigre | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 02/03/2025 03:00 | Aldosivi | 2 - 2 | Sarmiento Junin | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 23/02/2025 05:30 | Boca Juniors | 2 - 1 | Aldosivi | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 16/02/2025 03:00 | Aldosivi | 2 - 2 | Estudiantes La Plata | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 12/02/2025 08:15 | Belgrano | 2 - 0 | Aldosivi | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 07/02/2025 03:00 | Aldosivi | 1 - 3 | Barracas Central | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 03/02/2025 05:15 | Newells Old Boys | 1 - 0 | Aldosivi | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 31/01/2025 03:00 | Aldosivi | 0 - 5 | Defensa Y Justicia | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 27/01/2025 07:00 | Central Cordoba SDE | 1 - 0 | Aldosivi | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 04/11/2024 01:00 | San Martin Tucuman | 0 - 2 | Aldosivi | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 27/10/2024 01:10 | Aldosivi | 2 - 0 | San Telmo | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 23:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 50% | 6 | 77% | ||
20/03/2025 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 50% | 9 | - |

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 5 | 63% | 7 | 78% | ||
27/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 43% | 11 | 75% | ||
23/04/2025 07:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 54% | 2 | 79% | ||
15/04/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 42% | 8 | - | ||
06/04/2025 04:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 61% | 8 | - | ||
28/03/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 0 | 37% | 6 | 74% | ||
15/03/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 70% | 10 | 83% | ||
10/03/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 58% | 11 | 75% | ||
02/03/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | 10 | 2 | 53% | 9 | 83% | ||
23/02/2025 05:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 66% | 5 | 86% | ||
16/02/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 41% | 6 | 72% | ||
12/02/2025 08:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 48% | 2 | 74% | ||
07/02/2025 03:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 6 | 3 | 68% | 12 | 80% | ||
03/02/2025 05:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | - | 47% | 9 | 76% | ||
31/01/2025 03:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 4 | 0 | 50% | 9 | 73% | ||
27/01/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 57% | 5 | 80% |

Hạng 2 Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 54% | 14 | - | ||
27/10/2024 01:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|