
Boca Juniors
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 50.0% | 28.6% | 21.4% | 1.43 | 0.86 | 25 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 71.4% | 28.6% | 0.0% | 1.86 | 0.86 | 17 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 1 | 0.86 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 7 | 2 | 8 | 4 | 4 | 35.7% | 50.0% | 14.3% | 0.57 | 0.29 | 22 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 42.9% | 42.9% | 14.3% | 0.71 | 0.43 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 28.6% | 57.1% | 14.3% | 0.43 | 0.14 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 1 | 8 | 10 | 1 | 2 | 52.6% | 5.3% | 42.1% | 11 | |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 4 | |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 0 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 3 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 11 | |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 9 | |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội khách | 11 | 2 | 2 | % | 18.2% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội khách | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 26 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 12 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 29 |
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 20 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Thành tích
2023 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1 | 0.86 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 29% | 14% | 57% | 1.43 | 1.43 | 7 |
2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 22 | 15 | 7 | 64% | 22% | 14% | 1.57 | 1.07 | 30 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 54% | 8% | 39% | 0.92 | 1 | 22 |
2021-2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 50% | 33% | 17% | 1.58 | 0.67 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 16 | 11 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 0.85 | 19 |
2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 | 3 | 43% | 43% | 14% | 1.57 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 0.67 | 10 |
2020-2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1 | 5 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1.5 | 4 |
2019-2020 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 58% | 33% | 8% | 1.5 | 0.33 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 17 | 4 | 13 | 64% | 18% | 18% | 1.55 | 0.36 | 23 |
2018-2019 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 75% | 8% | 17% | 1.83 | 0.58 | 28 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 20 | 11 | 9 | 46% | 39% | 15% | 1.54 | 0.85 | 23 |
2017-2018 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 2 | 32 | 10 | 22 | 86% | 0% | 14% | 2.29 | 0.72 | 36 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 46% | 31% | 23% | 1.39 | 0.92 | 22 |
2016-2017 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.33 | 0.8 | 35 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 1 | 27 | 13 | 14 | 47% | 47% | 7% | 1.8 | 0.87 | 28 |
2016 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 0.5 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 13% | 25% | 63% | 0.25 | 1.13 | 5 |
2015 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 3 | 27 | 11 | 16 | 73% | 7% | 20% | 1.8 | 0.73 | 34 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 1 | 30 |
2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 4 | 14 | 11 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1.4 | 1.1 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.33 | 13 |
2013-2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1 | 17 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 40% | 30% | 30% | 0.8 | 0.6 | 15 |
2012-2013 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 1 | 9 | 8 | 1 | 33% | 56% | 11% | 1 | 0.89 | 14 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 21 | -17 | 0% | 40% | 60% | 0.4 | 2.1 | 4 |
2011-2012 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 0.9 | 16 |
2010-2011 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 40% | 30% | 30% | 1.3 | 1 | 15 |
2009-2010 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 15 | 8 | 7 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 0.89 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 6 | 13 | 27 | -14 | 10% | 30% | 60% | 1.3 | 2.7 | 6 |
2008-2009 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 8 |
2007-2008 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 22 | 8 | 14 | 78% | 22% | 0% | 2.45 | 0.89 | 23 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1.1 | 0.7 | 16 |
2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 16 | 10 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.78 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 70% | 20% | 10% | 2.2 | 1 | 23 |
2006-2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 16 | 10 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.78 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 70% | 20% | 10% | 2.2 | 1 | 23 |
2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 2 | 0 | 1 | 34 | 9 | 25 | 81% | 13% | 6% | 2.13 | 0.56 | 41 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 0.92 | 27 |
2005-2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 0.56 | 22 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 60% | 30% | 10% | 1.7 | 0.9 | 21 |
2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.67 | 7 |
2004-2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 20% | 10% | 70% | 1 | 1.8 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diego Hernan Martinez | 1978-11-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ezequiel Bullaude | 2000-10-26 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £2.8 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 10/0 | 0 |
9 | Dario Benedetto | 1990-05-17 | 175 cm | 70 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 108/54 | 37/7 | 10 |
10 | Edinson Cavani | 1987-02-14 | 184 cm | 74 kg | Tiền đạo | Uruguay | £1 triệu | 2024-12-31 | 24/9 | 3/0 | 0 |
11 | Lucas Janson | 1994-08-16 | 171 cm | 67 kg | Tiền đạo | Argentina | £2 triệu | 2027-06-30 | 11/2 | 18/0 | 0 |
14 | Luca Langoni | 2002-02-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £4.8 triệu | 2027-12-31 | 29/7 | 26/3 | 3 |
16 | Miguel Merentiel | 1996-02-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | £5 triệu | 2027-12-31 | 43/19 | 21/5 | 4 |
29 | Norberto Briasco | 1996-02-29 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Armenia | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 18/2 | 29/1 | 2 |
41 | Juan Payal | 2005-06-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
46 | Iker Zufiaurre | 2005-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | 2002-04-24 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £5 triệu | 2026-12-31 | 25/5 | 35/1 | 6 |
8 | Guillermo Matias Fernandez | 1991-10-11 | 176 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.8 triệu | 2024-12-31 | 107/6 | 9/0 | 4 |
20 | Juan Ramirez | 1993-05-25 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 52/1 | 31/1 | 3 |
21 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | 2002-07-25 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £9 triệu | 2028-12-31 | 35/2 | 15/0 | 2 |
22 | Kevin Zenon | 2001-07-30 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £6 triệu | 2028-12-31 | 17/2 | 1/0 | 5 |
36 | Cristian Nicolas Medina | 2002-06-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £9 triệu | 2027-12-31 | 79/8 | 48/0 | 3 |
39 | Vicente Taborda | 2001-06-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 4/0 | 9/0 | 0 |
43 | Milton Delgado | 2005-06-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
45 | Mauricio Benitez | 2004-02-03 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.5 triệu | 2028-12-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
47 | Jabes Saralegui | 2003-04-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 2028-12-31 | 8/0 | 13/0 | 0 |
49 | Jorman David Campuzano Puentes | 1996-04-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | £1.3 triệu | 2025-12-31 | 85/1 | 26/0 | 3 |
52 | Walter Molas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Cristian Lema | 1990-03-24 | 191 cm | 81 kg | Hậu vệ | Argentina | £1.3 triệu | 2025-12-31 | 17/0 | 0/0 | 0 |
3 | Marcelo Saracchi | 1998-04-23 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 14/0 | 6/0 | 2 |
4 | Jorge Figal | 1994-04-03 | 180 cm | 71 kg | Hậu vệ | Argentina | £3.5 triệu | 2027-12-31 | 65/4 | 11/0 | 0 |
6 | Marcos Faustino Rojo | 1990-03-20 | 186 cm | 80 kg | Hậu vệ | Argentina | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 67/7 | 8/0 | 0 |
15 | Nicolas Valentini | 2001-04-06 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £6 triệu | 2024-12-31 | 27/2 | 17/0 | 0 |
17 | Luis Advincula Castrillon | 1990-03-02 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ | Peru | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 102/5 | 8/0 | 8 |
18 | Frank Fabra Palacios | 1991-02-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 194/13 | 15/0 | 14 |
23 | Lautaro Blanco | 1999-02-19 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £2 triệu | 2028-12-31 | 16/0 | 1/0 | 3 |
34 | Mateo Mendia | 2004-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Aaron Anselmino | 2005-04-29 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.3 triệu | 2028-12-31 | 3/0 | 3/0 | 0 |
42 | Lucas Blondel | 1996-09-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £2.5 triệu | 2027-12-31 | 13/2 | 4/1 | 0 |
44 | Ignacio Rodríguez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Juan Cruz Paya | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
1 | Sergio German Romero | 1987-02-22 | 192 cm | 86 kg | Thủ môn | Argentina | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 61/0 | 1/0 | 0 |
12 | Leandro Brey | 2002-09-21 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.4 triệu | 2027-12-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
13 | Javier Hernan Garcia | 1987-01-29 | 180 cm | 75 kg | Thủ môn | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 21/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 02:00 | Auckland City | 0 - 0 | Boca Juniors | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 21/06/2025 08:00 | Bayern Munich | 0 - 0 | Boca Juniors | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 17/06/2025 05:00 | Boca Juniors | 0 - 0 | SL Benfica | - | Chi tiết |
Cúp Argentina | 08/06/2025 03:00 | Boca Juniors | 0 - 0 | Atletico Tucuman | - | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 20/05/2025 07:30 | Boca Juniors | 0 - 1 | Independiente | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 11/05/2025 07:00 | Boca Juniors | 0 - 0 | Lanus | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 05/05/2025 04:00 | Tigre | 1 - 1 | Boca Juniors | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 28/04/2025 01:30 | River Plate | 2 - 1 | Boca Juniors | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 20/04/2025 06:30 | Boca Juniors | 2 - 0 | Estudiantes La Plata | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 13/04/2025 06:30 | Belgrano | 1 - 3 | Boca Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 07/04/2025 04:00 | Boca Juniors | 1 - 0 | Barracas Central | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 31/03/2025 05:30 | Newells Old Boys | 2 - 0 | Boca Juniors | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 17/03/2025 04:15 | Boca Juniors | 4 - 0 | Defensa Y Justicia | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 08/03/2025 07:15 | Central Cordoba SDE | 0 - 3 | Boca Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 01/03/2025 06:00 | Boca Juniors | 1 - 0 | Rosario Central | T | Chi tiết |
Copa Libertadores | 26/02/2025 07:30 | Boca Juniors | 2 - 1 | Alianza Lima | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 23/02/2025 05:30 | Boca Juniors | 2 - 1 | Aldosivi | T | Chi tiết |
Copa Libertadores | 19/02/2025 07:30 | Alianza Lima | 1 - 0 | Boca Juniors | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 15/02/2025 06:00 | CA Banfield | 0 - 1 | Boca Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 12/02/2025 06:00 | Boca Juniors | 2 - 0 | Independiente Rivadavia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 39% | 3 | 74% | ||
11/05/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 54% | 14 | 80% | ||
05/05/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 37% | 10 | 79% | ||
28/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 6 | 46% | 6 | 80% | ||
20/04/2025 06:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 49% | 5 | 82% | ||
13/04/2025 06:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 42% | 9 | 69% | ||
07/04/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 59% | 5 | 87% | ||
31/03/2025 05:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 23% | 4 | 71% | ||
17/03/2025 04:15 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 3 | 46% | 5 | 83% | ||
08/03/2025 07:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 42% | 6 | 80% | ||
01/03/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 50% | 13 | 80% | ||
23/02/2025 05:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 66% | 5 | 86% | ||
15/02/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 42% | 9 | 76% | ||
12/02/2025 06:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 51% | 12 | 78% | ||
09/02/2025 08:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 45% | 6 | 65% | ||
03/02/2025 05:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 55% | 9 | 82% | ||
30/01/2025 05:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 51% | 7 | 82% | ||
27/01/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 55% | 5 | 82% |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 3 | 79% | 14 | 87% | ||
19/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 2 | 29% | 2 | 75% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 3 | 03/04, 00/01, 77/78 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 6 | 2007, 2003, 2001, 2000, 1978, 1977 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 4 | 2008, 2006, 2005, 1990 |
COPA SUDAMERICANA WINNER | 2 | 2005, 2004 |
ARGENTINIAN CHAMPION | 35 | 2022, 19/20, 17/18, 16/17, 2015, 10/11, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 99/00, 98/99, 97/98, 91/92, 80/81, 76/77, 75/76, 69/70, 68/69, 1965, 1964, 1962, 1954, 1944, 1943, 1940, 1935, 33/34, 1931, 1929/30, 1925/26, 1923/24, 1922/23, 1919/20, 1918/19 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 2020, 14/15, 11/12 |
Argentina Supercopa Champion | 2 | 2022, 2019 |