Boca Juniors

Boca Juniors

HLV: Fernando Ruben Gago Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando Sức chứa: 57395 Thành lập: 1905-4-3

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 7 4 3 20 12 8 50.0% 28.6% 21.4% 1.43 0.86 25
Đội nhà 7 5 2 0 13 6 7 71.4% 28.6% 0.0% 1.86 0.86 17
Đội khách 7 2 2 3 7 6 1 28.6% 28.6% 42.9% 1 0.86 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 5 7 2 8 4 4 35.7% 50.0% 14.3% 0.57 0.29 22
Đội nhà 7 3 3 1 5 3 2 42.9% 42.9% 14.3% 0.71 0.43 12
Đội khách 7 2 4 1 3 1 2 28.6% 57.1% 14.3% 0.43 0.14 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 19 10 1 8 10 1 2 52.6% 5.3% 42.1% 11
Đội nhà 8 5 0 3 5 0 2 62.5% 0% 37.5% 4
Đội khách 11 5 1 5 5 1 0 45.5% 9.1% 45.5% 16

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 19 8 3 8 8 3 0 42.1% 15.8% 42.1% 11
Đội nhà 8 3 0 5 3 0 -2 37.5% 0% 62.5% 9
Đội khách 11 5 3 3 5 3 2 45.5% 27.3% 27.3% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 3 3 % 15.8% %
Đội nhà 8 1 1 % 12.5% %
Đội khách 11 2 2 % 18.2% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 1 1 % 5.3% %
Đội nhà 8 1 1 % 12.5% %
Đội khách 11 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 2 0 4 -2 33.3% 0% 66.7% 26
Đội nhà 3 3 0 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 12
Đội khách 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 29

ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 20
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 32

Thành tích

2023 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 2 7 6 1 43% 29% 29% 1 0.86 11
Đội khách 7 1 0 4 10 10 0 29% 14% 57% 1.43 1.43 7

2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 22 15 7 64% 22% 14% 1.57 1.07 30
Đội khách 13 1 0 5 12 13 -1 54% 8% 39% 0.92 1 22

2021-2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 2 19 8 11 50% 33% 17% 1.58 0.67 22
Đội khách 13 4 0 4 16 11 5 39% 31% 31% 1.23 0.85 19

2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 1 11 8 3 43% 43% 14% 1.57 1.14 12
Đội khách 6 1 0 2 11 4 7 50% 17% 33% 1.83 0.67 10

2020-2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 6 3 3 33% 67% 0% 2 1 5
Đội khách 2 1 0 0 4 3 1 50% 50% 0% 2 1.5 4

2019-2020 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 1 18 4 14 58% 33% 8% 1.5 0.33 25
Đội khách 11 2 0 2 17 4 13 64% 18% 18% 1.55 0.36 23

2018-2019 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 2 22 7 15 75% 8% 17% 1.83 0.58 28
Đội khách 13 5 0 2 20 11 9 46% 39% 15% 1.54 0.85 23

2017-2018 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 0 0 2 32 10 22 86% 0% 14% 2.29 0.72 36
Đội khách 13 4 0 3 18 12 6 46% 31% 23% 1.39 0.92 22

2016-2017 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 35 12 23 73% 13% 13% 2.33 0.8 35
Đội khách 15 7 0 1 27 13 14 47% 47% 7% 1.8 0.87 28

2016 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 1 13 4 9 50% 38% 13% 1.63 0.5 15
Đội khách 8 2 0 5 2 9 -7 13% 25% 63% 0.25 1.13 5

2015 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 3 27 11 16 73% 7% 20% 1.8 0.73 34
Đội khách 15 3 0 3 22 15 7 60% 20% 20% 1.47 1 30

2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 0 0 4 14 11 3 60% 0% 40% 1.4 1.1 18
Đội khách 9 4 0 2 11 12 -1 33% 45% 22% 1.22 1.33 13

2013-2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 17 9 8 56% 22% 22% 1.89 1 17
Đội khách 10 3 0 3 8 6 2 40% 30% 30% 0.8 0.6 15

2012-2013 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 1 9 8 1 33% 56% 11% 1 0.89 14
Đội khách 10 4 0 6 4 21 -17 0% 40% 60% 0.4 2.1 4

2011-2012 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 16 11 5 56% 22% 22% 1.78 1.22 17
Đội khách 10 4 0 2 14 9 5 40% 40% 20% 1.4 0.9 16

2010-2011 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 11 12 -1 33% 45% 22% 1.22 1.33 13
Đội khách 10 3 0 3 13 10 3 40% 30% 30% 1.3 1 15

2009-2010 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 15 8 7 45% 22% 33% 1.67 0.89 14
Đội khách 10 3 0 6 13 27 -14 10% 30% 60% 1.3 2.7 6

2008-2009 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 16 11 5 45% 22% 33% 1.78 1.22 14
Đội khách 10 2 0 6 6 14 -8 20% 20% 60% 0.6 1.4 8

2007-2008 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 0 22 8 14 78% 22% 0% 2.45 0.89 23
Đội khách 10 4 0 2 11 7 4 40% 40% 20% 1.1 0.7 16

2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 16 10 6 45% 45% 11% 1.78 1.11 16
Đội khách 10 2 0 1 22 10 12 70% 20% 10% 2.2 1 23

2006-2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 16 10 6 45% 45% 11% 1.78 1.11 16
Đội khách 10 2 0 1 22 10 12 70% 20% 10% 2.2 1 23

2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 2 0 1 34 9 25 81% 13% 6% 2.13 0.56 41
Đội khách 13 3 0 2 25 12 13 62% 23% 15% 1.92 0.92 27

2005-2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 1 20 5 15 78% 11% 11% 2.22 0.56 22
Đội khách 10 3 0 1 17 9 8 60% 30% 10% 1.7 0.9 21

2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 16 12 4 45% 33% 22% 1.78 1.33 15
Đội khách 9 1 0 6 8 15 -7 22% 11% 67% 0.89 1.67 7

2004-2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 16 12 4 45% 33% 22% 1.78 1.33 15
Đội khách 10 1 0 7 10 18 -8 20% 10% 70% 1 1.8 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Diego Hernan Martinez 1978-11-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Argentina - 2025-12-31 0/0 0/0 0
5 Ezequiel Bullaude 2000-10-26 184 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £2.8 triệu 2024-06-30 6/0 10/0 0
9 Dario Benedetto 1990-05-17 175 cm 70 kg Tiền đạo Argentina £0.7 triệu 2024-12-31 108/54 37/7 10
10 Edinson Cavani 1987-02-14 184 cm 74 kg Tiền đạo Uruguay £1 triệu 2024-12-31 24/9 3/0 0
11 Lucas Janson 1994-08-16 171 cm 67 kg Tiền đạo Argentina £2 triệu 2027-06-30 11/2 18/0 0
14 Luca Langoni 2002-02-09 175 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £4.8 triệu 2027-12-31 29/7 26/3 3
16 Miguel Merentiel 1996-02-24 176 cm 0 kg Tiền đạo Uruguay £5 triệu 2027-12-31 43/19 21/5 4
29 Norberto Briasco 1996-02-29 186 cm 0 kg Tiền đạo Armenia £0.5 triệu 2025-12-31 18/2 29/1 2
41 Juan Payal 2005-06-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 0/0 0
46 Iker Zufiaurre 2005-08-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 1/0 0
7 Oscar Exequiel Zeballos 2002-04-24 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Argentina £5 triệu 2026-12-31 25/5 35/1 6
8 Guillermo Matias Fernandez 1991-10-11 176 cm 74 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £1.8 triệu 2024-12-31 107/6 9/0 4
20 Juan Ramirez 1993-05-25 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £0.7 triệu 2026-12-31 52/1 31/1 3
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba 2002-07-25 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £9 triệu 2028-12-31 35/2 15/0 2
22 Kevin Zenon 2001-07-30 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £6 triệu 2028-12-31 17/2 1/0 5
36 Cristian Nicolas Medina 2002-06-01 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £9 triệu 2027-12-31 79/8 48/0 3
39 Vicente Taborda 2001-06-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £2.5 triệu 2026-12-31 4/0 9/0 0
43 Milton Delgado 2005-06-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 1/0 0/0 0
45 Mauricio Benitez 2004-02-03 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £0.5 triệu 2028-12-31 3/0 2/0 0
47 Jabes Saralegui 2003-04-12 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £1.5 triệu 2028-12-31 8/0 13/0 0
49 Jorman David Campuzano Puentes 1996-04-30 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Colombia £1.3 triệu 2025-12-31 85/1 26/0 3
52 Walter Molas 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
2 Cristian Lema 1990-03-24 191 cm 81 kg Hậu vệ Argentina £1.3 triệu 2025-12-31 17/0 0/0 0
3 Marcelo Saracchi 1998-04-23 172 cm 0 kg Hậu vệ Uruguay £1.5 triệu 2027-12-31 14/0 6/0 2
4 Jorge Figal 1994-04-03 180 cm 71 kg Hậu vệ Argentina £3.5 triệu 2027-12-31 65/4 11/0 0
6 Marcos Faustino Rojo 1990-03-20 186 cm 80 kg Hậu vệ Argentina £1.5 triệu 2025-12-31 67/7 8/0 0
15 Nicolas Valentini 2001-04-06 187 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £6 triệu 2024-12-31 27/2 17/0 0
17 Luis Advincula Castrillon 1990-03-02 178 cm 75 kg Hậu vệ Peru £1.2 triệu 2026-12-31 102/5 8/0 8
18 Frank Fabra Palacios 1991-02-22 174 cm 0 kg Hậu vệ Colombia £0.7 triệu 2025-12-31 194/13 15/0 14
23 Lautaro Blanco 1999-02-19 176 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £2 triệu 2028-12-31 16/0 1/0 3
34 Mateo Mendia 2004-02-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Argentina - 1/0 0/0 0
38 Aaron Anselmino 2005-04-29 186 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.3 triệu 2028-12-31 3/0 3/0 0
42 Lucas Blondel 1996-09-14 178 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £2.5 triệu 2027-12-31 13/2 4/1 0
44 Ignacio Rodríguez 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Juan Cruz Paya 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
1 Sergio German Romero 1987-02-22 192 cm 86 kg Thủ môn Argentina £0.4 triệu 2024-12-31 61/0 1/0 0
12 Leandro Brey 2002-09-21 191 cm 0 kg Thủ môn Argentina £0.4 triệu 2027-12-31 3/0 2/0 0
13 Javier Hernan Garcia 1987-01-29 180 cm 75 kg Thủ môn Argentina £0.05 triệu 2024-12-31 21/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
FIFA Club World Cup 25/06/2025 02:00 Auckland City 0 - 0 Boca Juniors - Chi tiết
FIFA Club World Cup 21/06/2025 08:00 Bayern Munich 0 - 0 Boca Juniors - Chi tiết
FIFA Club World Cup 17/06/2025 05:00 Boca Juniors 0 - 0 SL Benfica - Chi tiết
Cúp Argentina 08/06/2025 03:00 Boca Juniors 0 - 0 Atletico Tucuman - Chi tiết
VĐQG Argentina 20/05/2025 07:30 Boca Juniors 0 - 1 Independiente B Chi tiết
VĐQG Argentina 11/05/2025 07:00 Boca Juniors 0 - 0 Lanus H Chi tiết
VĐQG Argentina 05/05/2025 04:00 Tigre 1 - 1 Boca Juniors H Chi tiết
VĐQG Argentina 28/04/2025 01:30 River Plate 2 - 1 Boca Juniors B Chi tiết
VĐQG Argentina 20/04/2025 06:30 Boca Juniors 2 - 0 Estudiantes La Plata T Chi tiết
VĐQG Argentina 13/04/2025 06:30 Belgrano 1 - 3 Boca Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 07/04/2025 04:00 Boca Juniors 1 - 0 Barracas Central T Chi tiết
VĐQG Argentina 31/03/2025 05:30 Newells Old Boys 2 - 0 Boca Juniors B Chi tiết
VĐQG Argentina 17/03/2025 04:15 Boca Juniors 4 - 0 Defensa Y Justicia T Chi tiết
VĐQG Argentina 08/03/2025 07:15 Central Cordoba SDE 0 - 3 Boca Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 01/03/2025 06:00 Boca Juniors 1 - 0 Rosario Central T Chi tiết
Copa Libertadores 26/02/2025 07:30 Boca Juniors 2 - 1 Alianza Lima T Chi tiết
VĐQG Argentina 23/02/2025 05:30 Boca Juniors 2 - 1 Aldosivi T Chi tiết
Copa Libertadores 19/02/2025 07:30 Alianza Lima 1 - 0 Boca Juniors B Chi tiết
VĐQG Argentina 15/02/2025 06:00 CA Banfield 0 - 1 Boca Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 12/02/2025 06:00 Boca Juniors 2 - 0 Independiente Rivadavia T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Argentina

VĐQG Argentina

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/05/2025
07:30
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 39% 3 74%
11/05/2025
07:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 2 54% 14 80%
05/05/2025
04:00
1 - 1
(HT: 1-1)
15 3 37% 10 79%
28/04/2025
01:30
2 - 1
(HT: 2-1)
9 6 46% 6 80%
20/04/2025
06:30
2 - 0
(HT: 0-0)
18 4 49% 5 82%
13/04/2025
06:30
1 - 3
(HT: 0-1)
16 1 42% 9 69%
07/04/2025
04:00
1 - 0
(HT: 1-0)
15 2 59% 5 87%
31/03/2025
05:30
2 - 0
(HT: 2-0)
17 3 23% 4 71%
17/03/2025
04:15
4 - 0
(HT: 2-0)
13 3 46% 5 83%
08/03/2025
07:15
0 - 3
(HT: 0-2)
10 2 42% 6 80%
01/03/2025
06:00
1 - 0
(HT: 1-0)
11 2 50% 13 80%
23/02/2025
05:30
2 - 1
(HT: 0-0)
15 4 66% 5 86%
15/02/2025
06:00
0 - 1
(HT: 0-0)
12 0 42% 9 76%
12/02/2025
06:00
2 - 0
(HT: 0-0)
13 4 51% 12 78%
09/02/2025
08:15
2 - 0
(HT: 1-0)
6 1 45% 6 65%
03/02/2025
05:15
2 - 1
(HT: 1-1)
14 2 55% 9 82%
30/01/2025
05:15
1 - 1
(HT: 0-1)
10 3 51% 7 82%
27/01/2025
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
7 0 55% 5 82%
Copa Libertadores

Copa Libertadores

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/02/2025
07:30
2 - 1
(HT: 1-1)
5 3 79% 14 87%
19/02/2025
07:30
1 - 0
(HT: 1-0)
3 2 29% 2 75%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER 3 03/04, 00/01, 77/78
COPA LIBERTADORES WINNER 6 2007, 2003, 2001, 2000, 1978, 1977
RECOPA SUDAMERICANA WINNER 4 2008, 2006, 2005, 1990
COPA SUDAMERICANA WINNER 2 2005, 2004
ARGENTINIAN CHAMPION 35 2022, 19/20, 17/18, 16/17, 2015, 10/11, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 99/00, 98/99, 97/98, 91/92, 80/81, 76/77, 75/76, 69/70, 68/69, 1965, 1964, 1962, 1954, 1944, 1943, 1940, 1935, 33/34, 1931, 1929/30, 1925/26, 1923/24, 1922/23, 1919/20, 1918/19
Argentinian Cup Winner 3 2020, 14/15, 11/12
Argentina Supercopa Champion 2 2022, 2019

Sơ lược đội bóng