
Argentinos Juniors
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 50.0% | 35.7% | 14.3% | 1.79 | 1 | 26 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 7 | 12 | 85.7% | 14.3% | 0.0% | 2.71 | 1 | 19 |
Đội khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 14.3% | 57.1% | 28.6% | 0.86 | 1 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 5 | 9 | 50.0% | 42.9% | 7.1% | 1 | 0.36 | 27 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 85.7% | 14.3% | 0.0% | 1.57 | 0.29 | 19 |
Đội khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 | 0 | 14.3% | 71.4% | 14.3% | 0.43 | 0.43 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 3 | 6 | 11 | 3 | 5 | 55% | 15% | 30% | 4 | |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 1 | 6 | 72.7% | 9.1% | 18.2% | 1 | |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | -1 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 5 | 5 | 10 | 5 | 5 | 50% | 25% | 25% | 4 | |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 1 | 4 | 63.6% | 9.1% | 27.3% | 2 | |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 4 | 1 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 3 | % | 15% | % | |||||||
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | % | 18.2% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 4 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | % | 18.2% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 2 | 2 | % | 22.2% | % |
Dữ liệu Cup
CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 25 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 14 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Thành tích
2023 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 29% | 43% | 29% | 1.57 | 1.43 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 14% | 29% | 57% | 1.14 | 1.86 | 5 |
2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 57% | 14% | 29% | 1.29 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 10 | 5 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 0.77 | 16 |
2021-2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 50% | 25% | 25% | 1.33 | 0.67 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15% | 39% | 46% | 0.77 | 1.31 | 11 |
2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.14 | 0.86 | 11 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 0.83 | 8 |
2020-2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1 | 0.33 | 7 |
2019-2020 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 0 | 17 | 9 | 8 | 58% | 42% | 0% | 1.42 | 0.75 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 27% | 36% | 36% | 0.46 | 0.73 | 13 |
2018-2019 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 17% | 25% | 58% | 0.42 | 1.08 | 9 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 10 | 15 | -5 | 23% | 31% | 46% | 0.77 | 1.15 | 13 |
2017-2018 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 64% | 14% | 22% | 1.64 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 13 | 17 | -4 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.31 | 12 |
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 5 | 0 | 1 | 39 | 9 | 30 | 73% | 23% | 5% | 1.77 | 0.41 | 53 |
Đội khách | 22 | 8 | 0 | 5 | 22 | 15 | 7 | 41% | 36% | 23% | 1 | 0.68 | 35 |
2016 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 13% | 50% | 38% | 0.5 | 1.63 | 7 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 13% | 25% | 63% | 0.88 | 2 | 5 |
2015 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 19 | 19 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 20% | 40% | 40% | 0.73 | 1.27 | 15 |
2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.7 | 0.8 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 50% | 20% | 30% | 1 | 0.6 | 17 |
2013-2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 30% | 20% | 50% | 0.6 | 1.1 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 0% | 45% | 56% | 0.33 | 1.11 | 4 |
2012-2013 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 10% | 50% | 40% | 0.5 | 1 | 8 |
2011-2012 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33% | 45% | 22% | 0.67 | 0.56 | 13 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1 | 14 |
2010-2011 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 20% | 60% | 20% | 0.6 | 0.7 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.11 | 0.45 | 18 |
2009-2010 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 18 | 12 | 6 | 56% | 33% | 11% | 2 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 70% | 20% | 10% | 1.7 | 1.1 | 23 |
2008-2009 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20% | 50% | 30% | 1.1 | 1.3 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 19 | -11 | 0% | 45% | 56% | 0.89 | 2.11 | 4 |
2007-2008 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 78% | 22% | 0% | 1.78 | 0.56 | 23 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 7 | 7 | 19 | -12 | 20% | 10% | 70% | 0.7 | 1.9 | 7 |
2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 0 | 12 | 7 | 5 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 0.78 | 15 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 30% | 20% | 50% | 0.9 | 1 | 11 |
2006-2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 0 | 12 | 7 | 5 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 0.78 | 15 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 30% | 20% | 50% | 0.9 | 1 | 11 |
2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 44% | 25% | 31% | 1.19 | 0.88 | 25 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 9 | 23 | 36 | -13 | 13% | 31% | 56% | 1.44 | 2.25 | 11 |
2005-2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10% | 40% | 50% | 1.4 | 2.2 | 7 |
2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20% | 30% | 50% | 1.2 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.67 | 12 |
2004-2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20% | 30% | 50% | 1.2 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.67 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Guede | 1974-11-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Maximiliano Samuel Romero | 1999-01-09 | 180 cm | 72 kg | Tiền đạo | Argentina | £2.3 triệu | 2025-12-31 | 17/5 | 1/1 | 2 |
10 | Gaston Veron | 2001-04-23 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 49/8 | 46/2 | 2 |
24 | Mateo Díaz Chaves | 2003-09-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
26 | Jose Herrera | 2003-04-16 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.2 triệu | 2026-12-31 | 11/1 | 32/1 | 3 |
28 | Matias Perello | 2001-11-17 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.02 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
29 | Emiliano Viveros | 2002-09-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.3 triệu | 2028-12-31 | 4/0 | 7/0 | 1 |
32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | 2001-06-22 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £8 triệu | 2027-12-31 | 29/12 | 1/0 | 3 |
41 | Facundo Báez | 2004-03-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Juan Cardozo | 2004-02-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | £0.02 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | 2000-01-25 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 41/1 | 17/3 | 1 |
11 | Damian Batallini | 1996-06-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.2 triệu | 2027-12-31 | 63/10 | 20/1 | 10 |
15 | Leonardo Heredia | 1996-01-11 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.3 triệu | 2028-12-31 | 22/6 | 28/5 | 2 |
17 | Franco Moyano | 1997-09-19 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.7 triệu | 2026-12-31 | 124/2 | 26/0 | 4 |
21 | Nicolas Adrian Oroz | 1994-04-01 | 171 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.8 triệu | 2027-12-31 | 16/0 | 2/0 | 4 |
22 | Alan Lescano | 2001-11-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £3 triệu | 2027-12-31 | 21/8 | 8/0 | 3 |
25 | Lucas Gómez | 2004-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Ariel Gamarra | 2003-02-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | £0.17 triệu | 2027-12-31 | 7/0 | 3/0 | 1 |
Facundo Baez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
4 | Erik Fernando Godoy | 1993-08-16 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
6 | Roman Vega | 2004-01-01 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 18/0 | 6/0 | 1 |
7 | Santiago Montiel | 2000-11-22 | 166 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £3.2 triệu | 2026-12-31 | 35/1 | 22/3 | 4 |
13 | Tobias Palacio | 2006-11-11 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 15/0 | 1/0 | 0 |
14 | Kevin Coronel | 2004-08-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 5/0 | 2/0 | 0 | |
16 | Francisco Alvarez | 2000-02-26 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £2 triệu | 2027-12-31 | 8/1 | 5/0 | 0 |
18 | Fernando Nicolas Meza | 1990-03-21 | 176 cm | 64 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 4/0 | 0 |
19 | Jonathan Galvan | 1992-06-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 20/0 | 4/0 | 1 |
20 | Sebastian Prieto | 1993-04-09 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.75 triệu | 2025-12-31 | 5/0 | 3/0 | 2 |
23 | Thiago Santamaría | 2003-04-04 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.7 triệu | 2027-12-31 | 13/1 | 2/0 | 0 |
31 | Jairo ONeil | 2001-07-31 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lucas Nicolas Gomez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Luciano Sanchez | 1994-01-25 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.25 triệu | 2026-12-31 | 30/1 | 16/0 | 1 |
1 | Miguel Acosta | 2001-09-19 | 189 cm | 66 kg | Thủ môn | Argentina | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Siri Arquero | 2003-08-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
50 | Diego Rodriguez Da Luz | 1989-06-25 | 184 cm | 72 kg | Thủ môn | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 20/0 | 0/0 | 0 |
Gonzalo Siri | 2003-02-21 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Argentina | 29/05/2025 03:00 | Excursionistas | 0 - 3 | Argentinos Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 20/05/2025 05:00 | Argentinos Juniors | 1 - 1 | San Lorenzo | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 12/05/2025 04:00 | Argentinos Juniors | 3 - 1 | Instituto | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 03/05/2025 01:30 | Argentinos Juniors | 4 - 0 | Estudiantes La Plata | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 27/04/2025 05:00 | Belgrano | 1 - 1 | Argentinos Juniors | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 23/04/2025 05:00 | Argentinos Juniors | 3 - 0 | Barracas Central | T | Chi tiết |
Cúp Argentina | 17/04/2025 04:40 | Argentinos Juniors | 3 - 0 | Central Norte Salta | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 12/04/2025 07:00 | Newells Old Boys | 0 - 0 | Argentinos Juniors | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 07/04/2025 06:20 | Argentinos Juniors | 4 - 1 | Defensa Y Justicia | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 30/03/2025 04:30 | Central Cordoba SDE | 1 - 1 | Argentinos Juniors | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 15/03/2025 05:00 | Argentinos Juniors | 0 - 2 | Aldosivi | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 08/03/2025 05:00 | CA Banfield | 1 - 2 | Argentinos Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 03/03/2025 03:00 | Argentinos Juniors | 2 - 0 | Instituto | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 25/02/2025 05:00 | Argentinos Juniors | 0 - 0 | Independiente Rivadavia | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 16/02/2025 07:30 | Racing Club | 2 - 3 | Argentinos Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 13/02/2025 06:00 | Argentinos Juniors | 1 - 1 | CA Huracan | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 08/02/2025 08:15 | Union Santa Fe | 0 - 1 | Argentinos Juniors | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 04/02/2025 07:30 | Argentinos Juniors | 1 - 0 | CA Platense | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 31/01/2025 07:30 | Argentinos Juniors | 1 - 0 | Tigre | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 27/01/2025 05:00 | Boca Juniors | 0 - 0 | Argentinos Juniors | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 21% | 3 | 68% | ||
17/04/2025 04:40 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 11 | - |

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 71% | 7 | 81% | ||
12/05/2025 04:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 70% | 9 | 88% | ||
03/05/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 2 | 59% | 10 | 258% | ||
27/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 33% | 8 | 66% | ||
23/04/2025 05:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 72% | 5 | 87% | ||
12/04/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 33% | 9 | 71% | ||
07/04/2025 06:20 | 4 - 1 (HT: 4-0) | 5 | 1 | 65% | 5 | 80% | ||
30/03/2025 04:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | - | 35% | 3 | 75% | ||
15/03/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 70% | 10 | 83% | ||
08/03/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 30% | 6 | 70% | ||
03/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 5 | 63% | 13 | 85% | ||
25/02/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 76% | 18 | 89% | ||
16/02/2025 07:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 8 | 2 | 51% | 5 | 77% | ||
13/02/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 0 | 63% | 13 | 85% | ||
08/02/2025 08:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 49% | 10 | 80% | ||
04/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 77% | - | 89% | ||
31/01/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 3 | 63% | 5 | 84% | ||
27/01/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 55% | 5 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
COPA LIBERTADORES WINNER | 1 | 1985 |
ARGENTINIAN CHAMPION | 3 | 09/10, 84/85, 83/84 |
Campeon Primera Nacional | 4 | 16/17, 96/97, 54/55, 39/40 |