Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

HLV: Nicolas Ignacio Diez Sân vận động: Maradona Stadium Sức chứa: 24800 Thành lập: 1904-8-15

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 7 5 2 25 14 11 50.0% 35.7% 14.3% 1.79 1 26
Đội nhà 7 6 1 0 19 7 12 85.7% 14.3% 0.0% 2.71 1 19
Đội khách 7 1 4 2 6 7 -1 14.3% 57.1% 28.6% 0.86 1 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 7 6 1 14 5 9 50.0% 42.9% 7.1% 1 0.36 27
Đội nhà 7 6 1 0 11 2 9 85.7% 14.3% 0.0% 1.57 0.29 19
Đội khách 7 1 5 1 3 3 0 14.3% 71.4% 14.3% 0.43 0.43 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 20 11 3 6 11 3 5 55% 15% 30% 4
Đội nhà 11 8 1 2 8 1 6 72.7% 9.1% 18.2% 1
Đội khách 9 3 2 4 3 2 -1 33.3% 22.2% 44.4% 21

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 20 10 5 5 10 5 5 50% 25% 25% 4
Đội nhà 11 7 1 3 7 1 4 63.6% 9.1% 27.3% 2
Đội khách 9 3 4 2 3 4 1 33.3% 44.4% 22.2% 21

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 20 3 3 % 15% %
Đội nhà 11 2 2 % 18.2% %
Đội khách 9 1 1 % 11.1% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 20 4 4 % 20% %
Đội nhà 11 2 2 % 18.2% %
Đội khách 9 2 2 % 22.2% %

Dữ liệu Cup

CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 2 0 4 -2 33.3% 0% 66.7% 25
Đội nhà 3 3 0 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 14
Đội khách 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 31

ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 27
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 12
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 27

Thành tích

2023 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 2 11 10 1 29% 43% 29% 1.57 1.43 9
Đội khách 7 2 0 4 8 13 -5 14% 29% 57% 1.14 1.86 5

2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 4 18 14 4 57% 14% 29% 1.29 1 26
Đội khách 13 4 0 5 15 10 5 31% 31% 39% 1.15 0.77 16

2021-2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 3 16 8 8 50% 25% 25% 1.33 0.67 21
Đội khách 13 5 0 6 10 17 -7 15% 39% 46% 0.77 1.31 11

2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 2 8 6 2 43% 29% 29% 1.14 0.86 11
Đội khách 6 2 0 2 6 5 1 33% 33% 33% 1 0.83 8

2020-2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 1 2 4 -2 0% 50% 50% 1 2 1
Đội khách 3 1 0 0 3 1 2 67% 33% 0% 1 0.33 7

2019-2020 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 0 17 9 8 58% 42% 0% 1.42 0.75 26
Đội khách 11 4 0 4 5 8 -3 27% 36% 36% 0.46 0.73 13

2018-2019 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 7 5 13 -8 17% 25% 58% 0.42 1.08 9
Đội khách 13 4 0 6 10 15 -5 23% 31% 46% 0.77 1.15 13

2017-2018 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 3 23 13 10 64% 14% 22% 1.64 0.93 29
Đội khách 13 3 0 7 13 17 -4 23% 23% 54% 1 1.31 12

2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 22 5 0 1 39 9 30 73% 23% 5% 1.77 0.41 53
Đội khách 22 8 0 5 22 15 7 41% 36% 23% 1 0.68 35

2016 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 3 4 13 -9 13% 50% 38% 0.5 1.63 7
Đội khách 8 2 0 5 7 16 -9 13% 25% 63% 0.88 2 5

2015 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 7 19 19 0 33% 20% 47% 1.27 1.27 18
Đội khách 15 6 0 6 11 19 -8 20% 40% 40% 0.73 1.27 15

2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 4 7 8 -1 40% 20% 40% 0.7 0.8 14
Đội khách 10 2 0 3 10 6 4 50% 20% 30% 1 0.6 17

2013-2014 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 5 6 11 -5 30% 20% 50% 0.6 1.1 11
Đội khách 9 4 0 5 3 10 -7 0% 45% 56% 0.33 1.11 4

2012-2013 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 8 11 -3 33% 11% 56% 0.89 1.22 10
Đội khách 10 5 0 4 5 10 -5 10% 50% 40% 0.5 1 8

2011-2012 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 6 5 1 33% 45% 22% 0.67 0.56 13
Đội khách 10 2 0 4 11 10 1 40% 20% 40% 1.1 1 14

2010-2011 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 6 0 2 6 7 -1 20% 60% 20% 0.6 0.7 12
Đội khách 9 3 0 1 10 4 6 56% 33% 11% 1.11 0.45 18

2009-2010 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 1 18 12 6 56% 33% 11% 2 1.33 18
Đội khách 10 2 0 1 17 11 6 70% 20% 10% 1.7 1.1 23

2008-2009 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 5 0 3 11 13 -2 20% 50% 30% 1.1 1.3 11
Đội khách 9 4 0 5 8 19 -11 0% 45% 56% 0.89 2.11 4

2007-2008 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 0 16 5 11 78% 22% 0% 1.78 0.56 23
Đội khách 10 1 0 7 7 19 -12 20% 10% 70% 0.7 1.9 7

2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 6 0 0 12 7 5 33% 67% 0% 1.33 0.78 15
Đội khách 10 2 0 5 9 10 -1 30% 20% 50% 0.9 1 11

2006-2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 6 0 0 12 7 5 33% 67% 0% 1.33 0.78 15
Đội khách 10 2 0 5 9 10 -1 30% 20% 50% 0.9 1 11

2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 5 19 14 5 44% 25% 31% 1.19 0.88 25
Đội khách 16 5 0 9 23 36 -13 13% 31% 56% 1.44 2.25 11

2005-2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 12 6 6 45% 33% 22% 1.33 0.67 15
Đội khách 10 4 0 5 14 22 -8 10% 40% 50% 1.4 2.2 7

2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 5 12 15 -3 20% 30% 50% 1.2 1.5 9
Đội khách 9 3 0 3 16 15 1 33% 33% 33% 1.78 1.67 12

2004-2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 5 12 15 -3 20% 30% 50% 1.2 1.5 9
Đội khách 9 3 0 3 16 15 1 33% 33% 33% 1.78 1.67 12

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Pablo Guede 1974-11-12 0 cm 0 kg HLV trưởng Argentina - 2027-12-31 0/0 0/0 0
9 Maximiliano Samuel Romero 1999-01-09 180 cm 72 kg Tiền đạo Argentina £2.3 triệu 2025-12-31 17/5 1/1 2
10 Gaston Veron 2001-04-23 184 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £1.2 triệu 2026-12-31 49/8 46/2 2
24 Mateo Díaz Chaves 2003-09-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 2/0 0
26 Jose Herrera 2003-04-16 172 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £0.2 triệu 2026-12-31 11/1 32/1 3
28 Matias Perello 2001-11-17 170 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £0.02 triệu 2026-12-31 0/0 2/0 0
29 Emiliano Viveros 2002-09-30 178 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £0.3 triệu 2028-12-31 4/0 7/0 1
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli 2001-06-22 189 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £8 triệu 2027-12-31 29/12 1/0 3
41 Facundo Báez 2004-03-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 1/0 0
5 Juan Cardozo 2004-02-24 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Paraguay £0.02 triệu 2027-12-31 0/0 3/0 0
8 Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni 2000-01-25 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Uruguay £1.5 triệu 2027-12-31 41/1 17/3 1
11 Damian Batallini 1996-06-24 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £1.2 triệu 2027-12-31 63/10 20/1 10
15 Leonardo Heredia 1996-01-11 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £1.3 triệu 2028-12-31 22/6 28/5 2
17 Franco Moyano 1997-09-19 171 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £1.7 triệu 2026-12-31 124/2 26/0 4
21 Nicolas Adrian Oroz 1994-04-01 171 cm 62 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £0.8 triệu 2027-12-31 16/0 2/0 4
22 Alan Lescano 2001-11-11 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £3 triệu 2027-12-31 21/8 8/0 3
25 Lucas Gómez 2004-06-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
36 Ariel Gamarra 2003-02-26 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Paraguay £0.17 triệu 2027-12-31 7/0 3/0 1
Facundo Baez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
4 Erik Fernando Godoy 1993-08-16 185 cm 79 kg Hậu vệ Argentina £0.7 triệu 2025-12-31 2/0 2/0 0
6 Roman Vega 2004-01-01 177 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.7 triệu 2026-12-31 18/0 6/0 1
7 Santiago Montiel 2000-11-22 166 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £3.2 triệu 2026-12-31 35/1 22/3 4
13 Tobias Palacio 2006-11-11 185 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £2.5 triệu 2026-12-31 15/0 1/0 0
14 Kevin Coronel 2004-08-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Argentina - 5/0 2/0 0
16 Francisco Alvarez 2000-02-26 180 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £2 triệu 2027-12-31 8/1 5/0 0
18 Fernando Nicolas Meza 1990-03-21 176 cm 64 kg Hậu vệ Argentina £0.35 triệu 2024-12-31 7/0 4/0 0
19 Jonathan Galvan 1992-06-25 180 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.4 triệu 2025-12-31 20/0 4/0 1
20 Sebastian Prieto 1993-04-09 175 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.75 triệu 2025-12-31 5/0 3/0 2
23 Thiago Santamaría 2003-04-04 175 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.7 triệu 2027-12-31 13/1 2/0 0
31 Jairo ONeil 2001-07-31 169 cm 0 kg Hậu vệ Uruguay £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Lucas Nicolas Gomez 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
3 Luciano Sanchez 1994-01-25 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Argentina £0.25 triệu 2026-12-31 30/1 16/0 1
1 Miguel Acosta 2001-09-19 189 cm 66 kg Thủ môn Argentina £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
12 Siri Arquero 2003-08-27 0 cm 0 kg Thủ môn Argentina - 0/0 0/0 0
50 Diego Rodriguez Da Luz 1989-06-25 184 cm 72 kg Thủ môn Argentina £0.3 triệu 2024-12-31 20/0 0/0 0
Gonzalo Siri 2003-02-21 183 cm 0 kg Thủ môn Argentina - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Argentina 29/05/2025 03:00 Excursionistas 0 - 3 Argentinos Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 20/05/2025 05:00 Argentinos Juniors 1 - 1 San Lorenzo H Chi tiết
VĐQG Argentina 12/05/2025 04:00 Argentinos Juniors 3 - 1 Instituto T Chi tiết
VĐQG Argentina 03/05/2025 01:30 Argentinos Juniors 4 - 0 Estudiantes La Plata T Chi tiết
VĐQG Argentina 27/04/2025 05:00 Belgrano 1 - 1 Argentinos Juniors H Chi tiết
VĐQG Argentina 23/04/2025 05:00 Argentinos Juniors 3 - 0 Barracas Central T Chi tiết
Cúp Argentina 17/04/2025 04:40 Argentinos Juniors 3 - 0 Central Norte Salta T Chi tiết
VĐQG Argentina 12/04/2025 07:00 Newells Old Boys 0 - 0 Argentinos Juniors H Chi tiết
VĐQG Argentina 07/04/2025 06:20 Argentinos Juniors 4 - 1 Defensa Y Justicia T Chi tiết
VĐQG Argentina 30/03/2025 04:30 Central Cordoba SDE 1 - 1 Argentinos Juniors H Chi tiết
VĐQG Argentina 15/03/2025 05:00 Argentinos Juniors 0 - 2 Aldosivi B Chi tiết
VĐQG Argentina 08/03/2025 05:00 CA Banfield 1 - 2 Argentinos Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 03/03/2025 03:00 Argentinos Juniors 2 - 0 Instituto T Chi tiết
VĐQG Argentina 25/02/2025 05:00 Argentinos Juniors 0 - 0 Independiente Rivadavia H Chi tiết
VĐQG Argentina 16/02/2025 07:30 Racing Club 2 - 3 Argentinos Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 13/02/2025 06:00 Argentinos Juniors 1 - 1 CA Huracan H Chi tiết
VĐQG Argentina 08/02/2025 08:15 Union Santa Fe 0 - 1 Argentinos Juniors T Chi tiết
VĐQG Argentina 04/02/2025 07:30 Argentinos Juniors 1 - 0 CA Platense T Chi tiết
VĐQG Argentina 31/01/2025 07:30 Argentinos Juniors 1 - 0 Tigre T Chi tiết
VĐQG Argentina 27/01/2025 05:00 Boca Juniors 0 - 0 Argentinos Juniors H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Argentina

Cúp Argentina

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
03:00
0 - 3
(HT: 0-0)
10 1 21% 3 68%
17/04/2025
04:40
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 50% 11 -
VĐQG Argentina

VĐQG Argentina

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/05/2025
05:00
1 - 1
(HT: 0-0)
15 2 71% 7 81%
12/05/2025
04:00
3 - 1
(HT: 0-0)
15 2 70% 9 88%
03/05/2025
01:30
4 - 0
(HT: 2-0)
8 2 59% 10 258%
27/04/2025
05:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 2 33% 8 66%
23/04/2025
05:00
3 - 0
(HT: 2-0)
13 1 72% 5 87%
12/04/2025
07:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 33% 9 71%
07/04/2025
06:20
4 - 1
(HT: 4-0)
5 1 65% 5 80%
30/03/2025
04:30
1 - 1
(HT: 0-0)
13 - 35% 3 75%
15/03/2025
05:00
0 - 2
(HT: 0-1)
9 0 70% 10 83%
08/03/2025
05:00
1 - 2
(HT: 1-0)
13 3 30% 6 70%
03/03/2025
03:00
2 - 0
(HT: 0-0)
14 5 63% 13 85%
25/02/2025
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 2 76% 18 89%
16/02/2025
07:30
2 - 3
(HT: 0-2)
8 2 51% 5 77%
13/02/2025
06:00
1 - 1
(HT: 1-0)
16 0 63% 13 85%
08/02/2025
08:15
0 - 1
(HT: 0-1)
8 1 49% 10 80%
04/02/2025
07:30
1 - 0
(HT: 0-0)
2 - 77% - 89%
31/01/2025
07:30
1 - 0
(HT: 1-0)
5 3 63% 5 84%
27/01/2025
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
7 0 55% 5 82%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
COPA LIBERTADORES WINNER 1 1985
ARGENTINIAN CHAMPION 3 09/10, 84/85, 83/84
Campeon Primera Nacional 4 16/17, 96/97, 54/55, 39/40

Sơ lược đội bóng