
Angered BK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 20 | 40 | -20 | 31% | 8% | 62% | 1.54 | 3.08 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 15 | 28 | -13 | 15% | 8% | 77% | 1.15 | 2.15 | 7 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 4 | 40 | 21 | 19 | 64% | 7% | 29% | 2.86 | 1.5 | 28 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 4 | 38 | 27 | 11 | 57% | 14% | 29% | 2.72 | 1.93 | 26 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 16/10/2022 19:00 | Angered BK | 1 - 13 | Lidkopings FK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/10/2022 00:00 | Stenungsunds IF | 5 - 1 | Angered BK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 02/10/2022 20:00 | Angered BK | 4 - 0 | Vanersborg FK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/09/2022 19:00 | Angered BK | 1 - 5 | Ahlafors IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/09/2022 19:00 | Kumla | 2 - 5 | Angered BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/09/2022 19:00 | Angered BK | 0 - 4 | Sifhalla | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/09/2022 19:20 | Karlslunds IF HFK | 2 - 1 | Angered BK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 27/08/2022 19:00 | Angered BK | 2 - 1 | Grebbestads IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/08/2022 00:00 | Herrestads AIF | 2 - 1 | Angered BK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/08/2022 19:00 | Angered BK | 1 - 4 | Yxhults IK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/08/2022 19:00 | IK Gauthiod | 0 - 1 | Angered BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/07/2022 20:00 | Nordvarmland FF | 3 - 1 | Angered BK | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 02/07/2022 19:00 | Angered BK | 2 - 4 | Ljungskile SK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/06/2022 21:00 | Angered BK | 3 - 1 | Mjolby AI FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/06/2022 21:00 | Vanersborg FK | 3 - 1 | Angered BK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/06/2022 00:00 | Angered BK | 1 - 2 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/06/2022 20:00 | Lidkopings FK | 1 - 0 | Angered BK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/05/2022 19:00 | Angered BK | 2 - 1 | Kumla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/05/2022 00:00 | Ahlafors IF | 1 - 1 | Angered BK | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/05/2022 19:00 | Sifhalla | 1 - 0 | Angered BK | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2022 19:00 | 1 - 13 (HT: 1-4) | - | - | 59% | 3 | - | ||
08/10/2022 00:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | 39% | 4 | - | ||
02/10/2022 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 12 | - | ||
24/09/2022 19:00 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
17/09/2022 19:00 | 2 - 5 (HT: 1-2) | - | 2 | - | - | - | ||
10/09/2022 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 4 | - | - | - | ||
04/09/2022 19:20 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
27/08/2022 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/08/2022 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 4 | - | ||
13/08/2022 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | 53% | 6 | - | ||
06/08/2022 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/07/2022 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/06/2022 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
18/06/2022 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2022 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 48% | 7 | - | ||
04/06/2022 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2022 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
26/05/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
21/05/2022 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2022 19:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|