
CA Lugano
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 20% | 40% | 40% | 0.9 | 1.1 | 10 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 20% | 30% | 50% | 1.4 | 1.8 | 9 |
2022 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 80% | 20% | 0% | 1.6 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.6 | 7 |
2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.6 | 7 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 8 |
2020-2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0 | 0.33 | 2 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
2019-2020 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 0.5 | 0.25 | 7 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.5 | 1.5 | 2 |
2018-2019 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 43% | 22% | 36% | 0.93 | 0.79 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 9 | 5 | 16 | -11 | 14% | 22% | 64% | 0.36 | 1.14 | 9 |
2017-2018 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 9 | 0 | 3 | 14 | 20 | -6 | 20% | 60% | 20% | 0.93 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 9 | 18 | 28 | -10 | 33% | 7% | 60% | 1.2 | 1.87 | 16 |
2016-2017 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 27% | 33% | 40% | 0.8 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 10 | 17 | -7 | 13% | 40% | 47% | 0.67 | 1.13 | 12 |
2016 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 29% | 57% | 14% | 1 | 0.72 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1.43 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 02/06/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 3 - 1 | CA Lugano | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 26/05/2025 01:30 | CA Lugano | 2 - 0 | El Porvenir | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/05/2025 01:30 | Defensores de Cambaceres | 2 - 0 | CA Lugano | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 12/05/2025 01:30 | CA Lugano | 0 - 2 | Leandro N Alem | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/05/2025 01:30 | Mercedes | 1 - 1 | CA Lugano | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 01:30 | CA Lugano | 1 - 3 | Central Cordoba De Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 20/04/2025 01:30 | Puerto Nuevo | 1 - 0 | CA Lugano | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/04/2025 01:30 | CA Lugano | 2 - 0 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 30/03/2025 05:00 | Ituzaingo | 2 - 0 | CA Lugano | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 24/03/2025 01:30 | CA Lugano | 0 - 0 | Deportivo Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/03/2025 01:30 | Claypole | 1 - 2 | CA Lugano | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 09/03/2025 03:00 | CA Lugano | 1 - 0 | Deportivo Muniz | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 01/12/2024 03:00 | CA Lugano | 1 - 0 | Central Ballester | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/11/2024 03:00 | Claypole | 0 - 1 | CA Lugano | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 03:00 | CA Lugano | 2 - 0 | CDyS Juventud Unida | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 10/11/2024 01:00 | Puerto Nuevo | 0 - 0 | CA Lugano | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 04/11/2024 01:00 | CA Lugano | 4 - 3 | Central Cordoba De Rosario | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/10/2024 04:00 | Mercedes | 2 - 2 | CA Lugano | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 20/10/2024 01:00 | CA Lugano | 1 - 2 | Deportivo Muniz | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 13/10/2024 01:00 | General Lamadrid | 5 - 0 | CA Lugano | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
12/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
03/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | - | - | - | ||
30/03/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
24/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 10 | - | ||
01/12/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
25/11/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 14 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
09/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
10/11/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
04/11/2024 01:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 0 | - | ||
27/10/2024 04:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
20/10/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 7 | - | ||
13/10/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | 52% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|