
Berazategui
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.78 | 0.89 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 17 | 14 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.89 | 1.56 | 15 |
2022 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1 | 17 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.45 | 1.78 | 9 |
2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 0 | 15 | 6 | 9 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 1.45 | 16 |
2020-2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 33% | 67% | 0% | 1.67 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1.5 | 0 |
2019-2020 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.75 | 4 |
2018-2019 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 13 | 0 | 2 | 15 | 16 | -1 | 21% | 69% | 11% | 0.79 | 0.84 | 25 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 20 | 22 | -2 | 32% | 37% | 32% | 1.05 | 1.16 | 25 |
2017-2018 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 22 | 29 | -7 | 21% | 37% | 42% | 1.16 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 17 | 30 | -13 | 26% | 32% | 42% | 0.9 | 1.58 | 21 |
2016-2017 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 32% | 37% | 32% | 0.9 | 0.84 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 14 | 7 | 30 | -23 | 11% | 16% | 74% | 0.37 | 1.58 | 9 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 67% | 22% | 11% | 1.89 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.2 | 1 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 02/06/2025 01:30 | Deportivo Muniz | 1 - 0 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/05/2025 23:15 | Berazategui | 1 - 0 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/05/2025 01:30 | El Porvenir | 0 - 1 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 12/05/2025 01:30 | Berazategui | 2 - 0 | Defensores de Cambaceres | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/05/2025 01:05 | Leandro N Alem | 0 - 1 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 21:00 | Berazategui | 3 - 1 | Mercedes | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 20/04/2025 01:30 | Central Cordoba De Rosario | 4 - 1 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 13/04/2025 01:30 | Berazategui | 3 - 0 | Puerto Nuevo | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/04/2025 01:30 | CA Lugano | 2 - 0 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/03/2025 01:35 | Berazategui | 0 - 1 | Ituzaingo | B | Chi tiết |
Cúp Argentina | 23/03/2025 05:30 | Tigre | 3 - 0 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 18/03/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 1 - 1 | Berazategui | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 10/03/2025 03:00 | Berazategui | 1 - 1 | Claypole | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 02/12/2024 03:00 | Berazategui | 2 - 0 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/11/2024 03:00 | Deportivo Paraguayo | 1 - 2 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 03:05 | Berazategui | 2 - 3 | Real Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/11/2024 03:00 | Argentino de Rosario | 1 - 3 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 12/11/2024 01:00 | Berazategui | 1 - 1 | Defensores de Cambaceres | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 07/11/2024 01:00 | Claypole | 0 - 2 | Berazategui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/11/2024 01:00 | CA Atlas | 1 - 1 | Berazategui | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
21/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
12/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 01:05 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | - | - | - | ||
27/03/2025 01:35 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
18/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
02/12/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
25/11/2024 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 23:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
27/04/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
13/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
21/11/2024 03:05 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
17/11/2024 03:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 6 | - | ||
07/11/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 0 | - | ||
03/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 05:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|