
Uhl Que Sa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 13 | 3 | 10 | 67% | 11% | 22% | 1.45 | 0.33 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1 | 1.45 | 8 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 38% | 13% | 50% | 0.5 | 0.63 | 10 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 13 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.38 | 1.63 | 0 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 50% | 13% | 38% | 1.38 | 1.38 | 13 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 12 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 25% | 0% | 75% | 0.75 | 1.25 | 3 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21% | 37% | 42% | 0.95 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 26% | 37% | 37% | 0.84 | 1.32 | 22 |
2017-2018 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 29 | 22 | 7 | 47% | 32% | 21% | 1.53 | 1.16 | 33 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 25 | 24 | 1 | 37% | 32% | 32% | 1.32 | 1.26 | 27 |
2016-2017 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 9 | 22 | 21 | 1 | 47% | 5% | 47% | 1.16 | 1.11 | 28 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 16% | 37% | 47% | 0.63 | 1.37 | 16 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 89% | 0% | 11% | 1.89 | 0.78 | 24 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 30% | 40% | 30% | 1.1 | 1.2 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 02/06/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 3 - 1 | CA Lugano | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/05/2025 23:15 | Berazategui | 1 - 0 | Uhl Que Sa | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/05/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 0 - 1 | Ituzaingo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 14/05/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 3 - 0 | Uhl Que Sa | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 04/05/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 1 - 2 | Claypole | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 21:10 | Deportivo Muniz | 1 - 1 | Uhl Que Sa | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 14/04/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 2 - 1 | El Porvenir | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 07/04/2025 01:30 | Defensores de Cambaceres | 1 - 2 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 31/03/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 1 - 0 | Leandro N Alem | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/03/2025 05:00 | Mercedes | 0 - 1 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/03/2025 01:30 | Uhl Que Sa | 1 - 1 | Central Cordoba De Rosario | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 09/03/2025 03:00 | Puerto Nuevo | 1 - 2 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 02/12/2024 03:00 | Berazategui | 2 - 0 | Uhl Que Sa | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/11/2024 03:00 | Uhl Que Sa | 2 - 0 | Yupanqui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/11/2024 03:10 | Deportivo Paraguayo | 1 - 0 | Uhl Que Sa | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/11/2024 01:00 | Uhl Que Sa | 0 - 0 | Real Pilar | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/11/2024 01:00 | Argentino de Rosario | 0 - 1 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/10/2024 01:00 | Uhl Que Sa | 1 - 0 | Defensores de Cambaceres | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 20/10/2024 01:00 | CA Atlas | 0 - 1 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 14/10/2024 01:00 | Uhl Que Sa | 3 - 1 | Deportivo Espanol | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 11 | - | ||
14/05/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
07/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 13 | - | ||
02/12/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
25/11/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 23:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
27/04/2025 21:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 9 | - | ||
31/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
27/03/2025 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
09/03/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
17/11/2024 03:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 3 | - | ||
11/11/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
03/11/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
27/10/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
20/10/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
14/10/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 7 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|